CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng (hct)

12
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,62957,50471,93073,33793,550102,760122,143116,23599,18491,11664,18065,22362,16362,72950,55546,14535,80331,60830,89515,504
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5139071,3095471,1037761
3. Doanh thu thuần (1)-(2)31,11656,59770,62272,79092,447101,985122,143116,23599,18491,11664,18065,22362,16362,72950,55446,14535,80331,60830,89515,504
4. Giá vốn hàng bán28,50554,27464,55167,49084,86891,881110,594106,19090,42681,10658,66360,00756,67055,46744,71839,93730,78525,50925,71412,419
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,6122,3236,0705,3007,57910,10411,54810,0458,75810,0105,5175,2165,4937,2625,8366,2085,0196,0995,1823,085
6. Doanh thu hoạt động tài chính846911441374340308852232611992914339077421,3991,218964512660
7. Chi phí tài chính38261081391456864411
-Trong đó: Chi phí lãi vay38261081391410611
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9581,5872,3142,5393,3354,0134,5524,0083,4483,0032,2052,1682,0882,2541,7571,4481,28176829674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5253,3873,5463,4643,6644,0544,2794,1183,7634,8963,4553,4363,4283,5553,6462,5472,6873,3232,9821,851
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,027-1,748651-3299202,3452,7772,0341,6702,296148448842,1941,2642,7882,0152,0481,9301,220
12. Thu nhập khác1,769171961,199132704743387411611,4242,2133,0561,3252,1841,1672,0355,131179218
13. Chi phí khác264211661097478212072557221063915722630719836218354
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,506-51801,1933172-3316534-941,3522,0032,4171,1691,9588601,8384,769-4165
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)478-1,7538318649232,5182,7732,3512,2042,2021,5012,0473,3013,3633,2223,6483,8536,8171,9261,385
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26319616716357157648045149833757357884162345849995439
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)26319616716357157648045149833757357884162345849995439
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)216-1,7536346977601,9472,1981,8711,7521,7041,1641,4742,7242,5222,5993,1903,3545,8631,8871,385
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)216-1,7536346977601,9472,1981,8711,7521,7041,1641,4742,7242,5222,5993,1903,3545,8631,8871,385

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn31,90830,81429,50928,72528,59326,11125,72425,06322,28220,47015,04615,08416,95414,40711,66312,33620,40010,26210,7408,251
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8071,1055,8058,7789,8915,4763,6802,1971,2942,6432,9315,3547,0197,3985,2557,62216,9013,0868882,629
1. Tiền2,8071,1051,8051,2781,8913,4762,6802,1971,2942,6435314042195982552,622901
2. Các khoản tương đương tiền4,0007,5008,0002,0001,0002,4004,9506,8006,8005,0005,00016,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn19,34015,3003,5002,000306
1. Chứng khoán kinh doanh386
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-81
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn19,34015,3003,5002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,57313,71718,96716,33417,41317,85321,23721,12118,72915,98110,6889,2389,5396,5396,1814,1313,0916,9316,8335,246
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,03311,84215,10213,81014,01516,40518,53620,15317,24513,35710,6425,3869,5936,3945,6383,6562,486
2. Trả trước cho người bán3189198422,6892,9261,3942,7485381,0802,3824264,11631156494359210
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7841,3773,4472888084014959689508205088145191132116395
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-562-421-423-453-336-348-542-539-546-579-430-353-229-202-84
IV. Tổng hàng tồn kho634709131,0409802,5395671,4701,8671,6334672201931968280811062,638293
1. Hàng tồn kho634709131,0409802,5395671,4701,8671,633467220193196828081
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác12522232457330824324027539321395927220327414519732613938183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn125161324273211243240275393213273543122161891
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ208
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6130097711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác407218172252128180236
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,99012,52415,00115,31616,59220,28721,97823,71626,44528,25927,16328,05528,74429,32131,06528,48025,44812,0096,4345,049
I. Các khoản phải thu dài hạn111150150150111
1. Phải thu dài hạn của khách hàng501
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác111150150111
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,81310,61012,11812,90615,72618,52221,34123,20826,33628,01126,92011,75013,42314,11015,94313,77911,3746,4094,922
1. Tài sản cố định hữu hình8,69610,48611,98712,76815,58118,37121,18323,04326,16427,83226,73411,55813,21213,88015,69513,51211,37412,0096,4094,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11712413113814415115816517217918619321123024826711
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,80516,19515,26215,21214,76214,12914,0632547
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,805
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1771,9142,8826048651,2641367108247244110603605721080
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1771,9142,8826048651,26413671082472431106036057210
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN41,89843,33844,51044,04145,18446,39947,70348,77848,72848,72942,20943,13945,69843,72942,72840,81645,84822,27017,17413,300
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,2414,8963,6813,1484,2304,2825,5697,1597,4027,7871,8083,0974,4292,7871,8712,7537,2034,1844,7641,829
I. Nợ ngắn hạn3,2414,8963,6813,1484,2304,2825,5697,0597,3027,7871,8083,0974,4292,6881,7902,6517,1014,1844,7641,829
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,0002,0002,0001,0004,140
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7701,7441,4628808941,1731,5921,7329892,5485188431,987802586812428
4. Người mua trả tiền trước110
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước36961249752613704525895514364483365282172364201
6. Phải trả người lao động1,8841,5581,2701,8642,2122,1102,4112,4632,6992,3461,0121,4381,6671,450792764872
7. Chi phí phải trả ngắn hạn70683367439591317032116425
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2075216161834076201,04827667285312986323118114617929
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn315209
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11121478119965532146211430507673967
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1001009981102102
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm9981102102
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,65738,44240,82940,89240,95542,11642,13341,61941,32640,94240,40140,04341,26940,94240,85738,06338,64518,08712,41011,470
I. Vốn chủ sở hữu38,65738,44240,82940,89240,95542,11642,13341,61941,32640,94240,40140,04341,26940,94240,85738,06338,64518,08712,41011,470
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16410,4169,3009,300
2. Thặng dư vốn cổ phần11,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,5419,6289,628
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu402402
5. Cổ phiếu quỹ-1,097384
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,5108,5108,5108,5108,5108,4718,2518,0647,8897,5536,7666,6926,2836,1575,9765,7495,749
9. Quỹ dự phòng tài chính787714578578578429289
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,808836
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,537-1,7536346977601,9612,1981,8711,7521,7041,1649532,7242,5222,5993,1902,8145,8631,8721,385
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN41,89843,33844,51044,04145,18446,39947,70348,77848,72848,72942,20943,13945,69843,72942,72840,81645,84822,27017,17413,300
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |