CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội (hd6)

17.80
0.10
(0.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,861271,76458,21445,47845,811367,165382,339440,185141,161301,162285,665422,124423,908562,84380,004
Giá vốn hàng bán75,431197,83447,71137,42229,913258,779274,825312,238110,743247,447253,357323,532331,585457,96874,113
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,43073,92910,5038,05615,898108,386107,514127,94730,41853,71532,30898,59392,323104,8755,891
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,99329,3914,5153,2547,26044,41983,34895,9538,83327,93418,00365,66370,61877,4723,758
Tổng lợi nhuận trước thuế6,37530,8924,1803,3047,49044,87785,364102,52110,09124,22417,84067,95328,65181,487-6,239
Lợi nhuận sau thuế 4,37522,5752,8982,4705,91330,31565,55681,1445,49416,93210,72751,44725,23460,063-6,239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,13413,0468661,8204,23218,71449,55158,2102,62416,23010,43751,18225,10460,063-6,239
Tổng tài sản ngắn hạn424,431429,551535,008495,574437,458428,986461,426687,260485,682269,388327,755507,095638,197993,009649,688
Tiền mặt64,05775,408106,26297,58834,38874,85052,85117,29067,11933,68630,0289,41113,10251,67718,548
Đầu tư tài chính ngắn hạn41,09167,09147,02847,02847,02842,09147,028199,00025,0005,00035,895
Hàng tồn kho22,11317,45948,97550,26355,02217,45950,50753,65863,61066,143140,066247,492346,293
Tài sản dài hạn760,783836,934927,573952,080951,315833,185940,083687,864413,081408,046367,108639,460749,219745,892771,566
Tài sản cố định39,49840,3452,6762,9903,57240,3453,6292,6534,489106,3968,54211,04813,8648,98915,611
Đầu tư tài chính dài hạn4,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6005,60042,06595,22345,73232,85735,25790,005
Tổng tài sản1,185,2141,266,4861,462,5811,447,6541,388,7731,262,1721,401,5101,375,124898,763677,433694,8631,146,5551,387,4161,738,9011,421,254
Tổng nợ873,325944,2791,160,9611,156,1021,082,411953,1921,101,0611,118,481703,685461,619511,329696,512946,2421,248,9851,004,883
Vốn chủ sở hữu311,890322,207301,620291,552306,362308,980300,449256,643195,078215,814183,535450,043441,174489,916416,371

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.18K1.24K3.44K4.04K0.18K1.13K0.72K3.55K1.74K4.17KK0.18K0.20K4.11K
Giá cuối kỳ18.70K20.40K13.04K33.34K5.59KKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)15.83 (lần)16.48 (lần)3.79 (lần)8.25 (lần)30.68 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách20.63K20.44K20.86K17.82K13.55K14.99K12.75K31.25K30.64K34.02K28.91K29.85K43.35K43.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)1 (lần)0.62 (lần)1.87 (lần)0.41 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.81%33.99%32.92%49.98%54.04%39.77%47.17%44.23%46%57.11%45.71%56.21%44.91%43.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.19%66.01%67.08%50.02%45.96%60.23%52.83%55.77%54%42.89%54.29%43.79%55.09%56.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.69%75.52%78.56%81.34%78.29%68.14%73.59%60.75%68.20%71.83%70.70%60.41%50.88%52.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu280.01%308.50%366.47%435.81%360.72%213.90%278.60%154.77%214.48%254.94%241.34%152.58%103.60%110.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.32%24.48%21.44%18.66%21.71%31.86%26.41%39.25%31.80%28.17%29.30%39.59%49.12%47.58%
6/ Thanh toán hiện hành58.30%53.10%48.83%73.51%152.47%136.09%151.86%171.41%190.50%181.24%160.23%149.35%103.83%93.41%
7/ Thanh toán nhanh55.26%50.94%43.48%67.77%132.50%102.67%86.96%87.75%87.13%181.24%160.23%64.26%53.30%53.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.80%9.26%5.59%1.85%21.07%17.02%13.91%3.18%3.91%9.43%4.57%4.54%0.67%10.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.18%29.09%27.28%32.01%15.71%44.46%41.11%36.82%30.55%32.37%5.63%17.14%12.82%33.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn109.40%85.59%82.86%64.05%29.06%111.79%87.16%83.24%66.42%56.68%12.31%30.49%28.56%76.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu148.87%118.83%127.26%171.52%72.36%139.55%155.65%93.80%96.09%114.89%19.21%43.29%26.11%69.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,620.76%1,482.21%544.13%581.90%174.10%374.11%180.88%130.72%95.75%%%44.64%56.74%181.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.85%5.10%12.96%13.22%1.86%5.39%3.65%12.12%5.92%10.67%-7.80%1.37%1.80%13.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.51%1.48%3.54%4.23%0.29%2.40%1.50%4.46%1.81%3.45%%0.23%0.23%4.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.73%6.06%16.49%22.68%1.35%7.52%5.69%11.37%5.69%12.26%%0.59%0.47%9.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%7%18%19%2%7%4%16%8%13%-8%2%2%13%
Tăng trưởng doanh thu8.81%-3.97%-13.14%211.83%-53.13%5.42%-32.33%-0.42%-24.68%603.52%-57.01%14.15%-62.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-65.31%-62.23%-14.88%2,118.37%-83.83%55.50%-79.61%103.88%-58.20%-1,062.70%-344.57%-12.94%-95.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.32%-13.43%-1.56%58.95%52.44%-9.72%-26.59%-26.39%-24.24%24.29%53.20%1.41%-6.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.80%2.84%17.07%31.56%-9.61%17.59%-59.22%2.01%-9.95%17.66%-3.14%-31.14%-0.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.66%-9.94%1.92%53%32.67%-2.51%-39.40%-17.36%-20.21%22.35%30.89%-14.58%-3.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc