CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội (hd6)

11.90
0.10
(0.85%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh901,411367,165382,339440,185141,161301,162285,665422,124423,908562,84380,004186,080163,007436,649
4. Giá vốn hàng bán700,651258,779274,825312,238110,743247,447253,357323,532331,585457,96874,113155,252157,611439,664
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)200,760108,386107,514127,94730,41853,71532,30898,59392,323104,8755,89130,8295,396-3,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,1402,0287,5588,2771,49826719,4053,097195-3,9186,3226,32212,04218,994
7. Chi phí tài chính5004,82510,12516,2595,9716,7416,6945,7851,6211,91748315,7153,0304,913
-Trong đó: Chi phí lãi vay574,73010,12517,7595,9716,7416,6945,78562915,7152,8354,640
9. Chi phí bán hàng51,03137,5313,2592,163
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,31423,63818,34021,84918,91320,07527,01630,24220,28021,5687,9727,97210,23513,909
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)126,05644,41983,34895,9538,83327,93418,00365,66370,61877,4723,75813,4644,173-2,842
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)109,29844,87785,364102,52110,09124,22417,84067,95328,65181,487-6,2393,4673,97278,947
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)83,24530,31565,55681,1445,49416,93210,72751,44725,23460,063-6,2392,5512,93059,164
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)54,05018,71449,55158,2102,62416,23010,43751,18225,10460,063-6,2392,5512,93059,164

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn606,497428,986461,426687,260485,682269,388327,755507,095638,197993,009649,688610,392570,820567,407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền67,84974,85052,85117,29067,11933,68630,0289,41113,10251,67718,54818,5483,67361,311
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn35,20642,09147,028199,00025,0005,00035,89535,89530,59946,411
III. Các khoản phải thu ngắn hạn492,847254,402231,806350,885312,637160,343151,006250,192273,769415,130220,487188,519249,318206,070
IV. Tổng hàng tồn kho9,11717,45950,50753,65863,61066,143140,066247,492346,293526,202355,091347,763277,777242,679
V. Tài sản ngắn hạn khác1,47840,18479,23566,42717,3164,2166,6555,03319,66719,6679,45410,936
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn204,134833,185940,083687,864413,081408,046367,108639,460749,219745,892771,566475,431700,275747,063
I. Các khoản phải thu dài hạn-2,01910,20010,20010,20020,928
II. Tài sản cố định74,37540,3453,6292,6534,489106,3968,54211,04813,8648,98915,61115,61117,15319,000
III. Bất động sản đầu tư8,6081,6238,3608,6939,0269,3599,1401,62352,079
IV. Tài sản dở dang dài hạn112,246768,440903,630650,445358,976218,650254,205580,985702,498649,567661,981365,847589,513622,643
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,6004,6004,6004,6005,60042,06595,22345,73232,85735,25790,00590,00590,00596,905
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7651,0201,3061,5152,90331,576723,9683,9683,6058,516
VII. Lợi thế thương mại5,5586,9588,3589,75811,158
TỔNG CỘNG TÀI SẢN810,6311,262,1721,401,5101,375,124898,763677,433694,8631,146,5551,387,4161,738,9011,421,2541,085,8241,271,0961,314,470
A. Nợ phải trả403,439953,1921,101,0611,118,481703,685461,619511,329696,512946,2421,248,9851,004,883655,934646,791689,071
I. Nợ ngắn hạn298,991807,890945,017934,918318,535197,951215,832295,839335,016547,895405,461408,690549,762607,420
II. Nợ dài hạn104,448145,302156,044183,563385,150263,668295,497400,673611,225701,090599,422247,24497,02981,650
B. Nguồn vốn chủ sở hữu407,192308,980300,449256,643195,078215,814183,535450,043441,174489,916416,371429,890624,305625,400
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN810,6311,262,1721,401,5101,375,124898,763677,433694,8631,146,5551,387,4161,738,9011,421,2541,085,8241,271,0961,314,470
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |