CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội (hd6)

17.30
0.10
(0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.20
17.30
17.30
17
31,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
20.9
3.4k
4.9 lần
4%
16%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.9
253 tỷ
14 triệu
73,260
29.5 - 10.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.80 (2.90) 16.1%
ACV 90.00 (7.30) 14.8%
MCH 146.50 (7.20) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 36.60 (1.10) 3.9%
VEF 233.80 (23.30) 2.8%
PGV 20.05 (0.05) 1.9%
FOX 66.10 (3.60) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.5%
MVN 17.40 (-0.10) 1.5%
VSF 33.30 (0.00) 1.4%
SSH 66.30 (0.10) 1.4%
QNS 46.60 (0.50) 1.4%
MSR 13.90 (0.10) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 127.50 (3.50) 1.2%
SNZ 32.70 (0.80) 1.0%
OIL 9.40 (0.20) 0.8%
MML 26.10 (-0.60) 0.7%
VTP 77.00 (0.40) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.20 200 17.30 600
17.10 1,900 17.40 700
17.00 12,900 17.50 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 17.30 0.10 100 100
09:19 17.20 0 500 600
09:21 17.10 -0.10 1,000 1,600
09:29 17.10 -0.10 1,000 2,600
09:34 17.10 -0.10 100 2,700
09:39 17.10 -0.10 1,400 4,100
09:40 17 -0.20 500 4,600
09:47 17 -0.20 400 5,000
10:10 17.10 -0.10 2,000 7,000
10:28 17.10 -0.10 2,000 9,000
10:29 17.10 -0.10 2,000 11,000
10:50 17.10 -0.10 2,000 13,000
13:14 17.10 -0.10 2,800 15,800
13:43 17.20 0 100 15,900
13:45 17 -0.20 13,900 29,800
14:42 17 -0.20 1,100 30,900
14:52 17.20 0 100 31,000
14:58 17.30 0.10 200 31,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 130.09 (0.14) 0% 25.16 (0.01) 0%
2021 507.62 (0.44) 0% 0 (0.08) 0%
2022 602.22 (0.41) 0% 0 (0.07) 0%
2023 641.96 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,861271,76458,21445,478367,165382,339440,185141,161301,162285,665422,124423,908562,84380,004
Tổng lợi nhuận trước thuế6,37530,8924,1803,30444,87785,364102,52110,09124,22417,84067,95328,65181,487-6,239
Lợi nhuận sau thuế 4,37522,5752,8982,47030,31565,55681,1445,49416,93210,72751,44725,23460,063-6,239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,13413,0468661,82018,71449,55158,2102,62416,23010,43751,18225,10460,063-6,239
Tổng tài sản1,185,2141,266,4861,462,5811,447,6541,262,1721,401,5101,375,124898,763677,433694,8631,146,5551,387,4161,738,9011,421,254
Tổng nợ873,325944,2791,160,9611,156,102953,1921,101,0611,118,481703,685461,619511,329696,512946,2421,248,9851,004,883
Vốn chủ sở hữu311,890322,207301,620291,552308,980300,449256,643195,078215,814183,535450,043441,174489,916416,371


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc