CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội (hd6)

12.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.40
12.90
12
3,400
26.9K
3.6K
3.4x
0.5x
7% # 13%
1.6
184 Bi
15 Mi
39,091
19.0 - 10.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 400 12.20 500
11.80 100 12.30 1,900
11.70 1,000 12.40 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 78.20 (-4.30) 23.2%
ACV 54.10 (0.00) 22.1%
MCH 206.00 (5.00) 13.6%
MVN 48.40 (-0.90) 7.6%
BSR 15.60 (0.05) 5.6%
VEA 41.50 (0.00) 5.5%
FOX 60.40 (-0.90) 4.9%
VEF 129.50 (0.10) 3.8%
SSH 79.00 (-2.30) 3.6%
PGV 19.50 (-0.35) 2.3%
MSR 21.60 (0.10) 2.1%
DNH 53.00 (6.90) 2.0%
QNS 44.20 (-0.40) 1.8%
VSF 26.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.90 0.70 500 500
09:28 12.60 0.40 100 600
09:46 12.50 0.30 300 900
13:29 12 -0.20 1,100 2,000
13:32 12 -0.20 500 2,500
13:34 12 -0.20 500 3,000
13:42 12 -0.20 300 3,300
13:57 12.20 0 100 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 130.09 (0.14) 0% 25.16 (0.01) 0%
2021 507.62 (0.44) 0% 0 (0.08) 0%
2022 602.22 (0.41) 0% 0 (0.07) 0%
2023 641.96 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV589,467121,013102,06988,861901,411367,165382,339440,185141,161301,162285,665422,124423,908562,843
Tổng lợi nhuận trước thuế98,6143,4938156,375109,29844,87785,364102,52110,09124,22417,84067,95328,65181,487
Lợi nhuận sau thuế 75,6212,7574924,37583,24530,31565,55681,1445,49416,93210,72751,44725,23460,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,6181,9693282,13454,05018,71449,55158,2102,62416,23010,43751,18225,10460,063
Tổng tài sản810,6311,012,3631,114,9331,185,214810,6311,262,1721,401,5101,375,124898,763677,433694,8631,146,5551,387,4161,738,901
Tổng nợ403,439697,224802,551873,325403,439953,1921,101,0611,118,481703,685461,619511,329696,512946,2421,248,985
Vốn chủ sở hữu407,192315,139312,382311,890407,192308,980300,449256,643195,078215,814183,535450,043441,174489,916


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |