CTCP Tập đoàn Hà Đô (hdg)

31.30
-0.60
(-1.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV811,672566,916549,939847,796861,5102,776,3232,889,3843,581,1913,778,4124,999,2304,342,9403,222,4552,299,8381,990,0771,488,342
Giá vốn hàng bán202,810230,461287,062409,874275,7051,130,2081,166,3541,368,8201,457,3422,922,1332,514,9521,978,7321,516,1601,415,2711,250,096
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV551,766336,455262,877437,922585,8051,589,0201,723,0302,212,3712,320,0942,076,4451,827,5651,242,710780,816573,223229,831
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh279,764208,010112,075321,201392,780921,050961,3391,614,6461,650,8701,545,2771,397,245916,279328,552241,323183,724
Tổng lợi nhuận trước thuế232,889203,225124,910319,080403,308880,105963,3891,604,4211,643,0311,540,4601,389,756954,488323,300293,175185,234
Lợi nhuận sau thuế 208,135181,97098,586264,343372,512753,033866,2911,361,9031,343,6731,253,8581,116,978787,558273,104252,155139,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ153,470137,60663,909221,348288,951576,332665,0781,095,6181,096,498979,142931,687633,433178,375235,570123,459
Tổng tài sản ngắn hạn3,351,6573,253,2413,219,2883,312,5623,660,6893,351,6573,353,8833,856,2144,116,4474,187,2416,063,8036,743,1794,910,9324,146,7502,240,349
Tiền mặt337,370288,737472,312578,319245,609337,370245,549694,458230,395437,922400,931387,721707,324627,094695,367
Đầu tư tài chính ngắn hạn751,601736,771687,305346,983387,702751,601392,7021,214679,93969,960249,453111,24428,52155,18361,193
Hàng tồn kho873,684890,501919,581941,4411,059,841873,6841,084,6081,391,8511,364,6481,756,5793,498,0073,834,7053,017,6052,391,265985,149
Tài sản dài hạn10,584,02410,705,33010,808,96510,947,22110,946,11710,584,02411,084,46911,248,71011,775,0979,691,4067,802,5174,343,4013,504,5712,553,566814,632
Tài sản cố định8,548,9648,671,5768,784,1378,913,4499,089,0688,548,9649,034,4219,494,8679,868,1404,182,4963,358,5482,289,8591,154,4641,168,916117,096
Đầu tư tài chính dài hạn43,15043,15043,15043,15063,07043,15063,0703,1303,1306,13039,440337,241376,91312,525202,933
Tổng tài sản13,935,68113,958,57114,028,25414,259,78214,606,80613,935,68114,438,35215,104,92415,891,54413,878,64813,866,32111,086,5808,415,5036,700,3163,054,981
Tổng nợ6,252,2056,402,8436,601,7226,766,6927,292,1126,252,2057,209,6048,556,91310,501,2149,901,22710,585,9508,395,8956,331,3574,866,2981,748,248
Vốn chủ sở hữu7,683,4767,555,7287,426,5327,493,0917,314,6947,683,4767,228,7486,548,0125,390,3303,977,4213,280,3712,690,6852,084,1461,834,0181,306,733

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.71K2.18K4.48K6.70K6.35K7.85K6.67K2.35K3.10K1.80K2.28K2.20K0.46K3.06K13.39K15.15K1.92K7.61K0.68K
Giá cuối kỳ28.50K24.71K22.49K39.13K18.75K11.07K9.86K7.77K5.21K5.54K6.23K2.38K1.72K1.12K3.66K0.87K88K88K88K
Giá / EPS (PE)16.63 (lần)11.36 (lần)5.02 (lần)5.84 (lần)2.95 (lần)1.41 (lần)1.48 (lần)3.31 (lần)1.68 (lần)3.07 (lần)2.74 (lần)1.08 (lần)3.75 (lần)0.37 (lần)0.27 (lần)0.06 (lần)45.88 (lần)11.57 (lần)129.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.45 (lần)2.61 (lần)1.54 (lần)1.69 (lần)0.58 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.04 (lần)0.08 (lần)0.02 (lần)3.39 (lần)2.92 (lần)4.57 (lần)
Giá sổ sách22.84K23.64K26.77K32.94K25.78K27.64K28.34K27.43K24.14K19.10K16.14K15.24K14K18.97K33K31.44K15.50K11.46K5.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.25 (lần)1.05 (lần)0.84 (lần)1.19 (lần)0.73 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần)0.28 (lần)0.22 (lần)0.29 (lần)0.39 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.11 (lần)0.03 (lần)5.68 (lần)7.68 (lần)17.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ336 (Mi)306 (Mi)245 (Mi)164 (Mi)154 (Mi)119 (Mi)95 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)68 (Mi)65 (Mi)56 (Mi)51 (Mi)40 (Mi)20 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.05%23.23%25.53%25.90%30.17%43.73%60.82%58.36%61.89%73.33%74.80%79.36%69.21%81.37%86.91%91.12%89.94%90.15%93.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.95%76.77%74.47%74.10%69.83%56.27%39.18%41.64%38.11%26.67%25.20%20.64%30.79%18.63%13.09%8.88%10.06%9.85%6.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.86%49.93%56.65%66.08%71.34%76.34%75.73%75.23%72.63%57.23%54.17%63.54%61.19%52.92%54.61%64.62%69.21%65.04%83.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu81.37%99.74%130.68%194.82%248.94%322.71%312.04%303.79%265.34%133.79%118.18%174.29%157.67%112.40%120.30%182.64%224.74%186.02%490.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.14%50.07%43.35%33.92%28.66%23.66%24.27%24.77%27.37%42.77%45.83%36.46%38.81%47.08%45.39%35.38%30.79%34.96%16.92%
6/ Thanh toán hiện hành174.94%144.02%117.32%95.88%103.84%103.19%176.46%337.94%203.64%210.16%138.73%125.13%128.74%168.73%167.84%142.99%132.17%139.04%212.20%
7/ Thanh toán nhanh129.34%97.45%74.98%64.10%60.28%43.66%76.11%130.29%86.21%117.74%66.83%49.13%51.38%82.52%104.28%84.11%59.49%86.28%188.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.61%10.54%21.13%5.37%10.86%6.82%10.15%48.67%30.80%65.23%28.15%19.93%9.22%13.45%7.74%10.95%18.67%9.27%14.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.92%20.01%23.71%23.78%36.02%31.32%29.07%27.33%29.70%48.72%68.28%42.54%51.34%66.32%61.83%63.26%51.49%92.09%64.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn82.83%86.15%92.87%91.79%119.39%71.62%47.79%46.83%47.99%66.43%91.28%53.61%74.18%81.51%71.14%69.42%57.25%102.15%68.95%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.13%39.97%54.69%70.10%125.69%132.39%119.76%110.35%108.51%113.90%148.97%116.70%132.29%140.87%136.22%178.80%167.20%263.39%382.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho129.36%107.54%98.35%106.79%166.35%71.90%51.60%50.24%59.19%126.89%146.23%71.77%109.58%123.39%115.26%108.98%90.06%181.01%549.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.76%23.02%30.59%29.02%19.59%21.45%19.66%7.76%11.84%8.30%9.47%12.40%2.48%11.45%29.78%26.95%7.40%25.21%3.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.14%4.61%7.25%6.90%7.06%6.72%5.71%2.12%3.52%4.04%6.46%5.27%1.27%7.60%18.41%17.05%3.81%23.21%2.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.50%9.20%16.73%20.34%24.62%28.40%23.54%8.56%12.84%9.45%14.10%14.47%3.28%16.13%40.57%48.18%12.37%66.39%13.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)51%57%80%75%34%37%32%12%17%10%11%15%3%15%49%42%9%37%4%
Tăng trưởng doanh thu-3.91%-19.32%-5.22%-24.42%15.11%34.77%40.12%15.57%33.71%-4.97%58.14%5.59%-13.36%18.90%19.97%116.83%-14.10%56.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-13.34%-39.30%-0.08%11.99%5.09%47.09%255.11%-24.28%90.81%-16.74%20.77%428.14%-81.25%-54.27%32.58%689.81%-74.79%1,020.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.28%-15.75%-18.52%6.06%-6.47%26.08%32.61%30.11%178.35%40.71%-16%32.32%29.42%7.43%3.72%64.78%63.49%-13.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.29%10.40%21.48%35.52%21.25%21.92%29.10%13.64%40.35%24.30%23.88%19.70%-7.74%14.98%57.47%102.77%35.33%127.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.48%-4.41%-4.95%14.50%0.09%25.07%31.74%25.60%119.32%33.19%-1.46%27.42%11.92%10.86%22.74%76.48%53.64%10.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |