Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP (hej)

10.90
0.90
(9%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV68,59697,109120,368122,245140,632184,215
Giá vốn hàng bán45,45570,62699,371103,700116,058153,444
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,10526,48320,99718,54524,57430,771
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,6222,5975,2092,6922,7827,903
Tổng lợi nhuận trước thuế7502,5545,4316,3285,97511,370
Lợi nhuận sau thuế 3132,0334,3775,4555,1099,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4461,4463,7674,6554,4557,500
Tổng tài sản ngắn hạn175,956174,101161,707172,616191,310167,024175,956174,101161,707172,616191,310221,531187,450173,202160,843
Tiền mặt9,86822,28220,58625,82731,2579,0129,86822,28220,58625,82731,25745,82030,46235,51144,665
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,8523,8521,2642,2003,9563,8523,8521,2642,200
Hàng tồn kho54,18641,07336,59127,01427,22557,55254,18641,07336,59127,01427,22536,62041,78929,96627,810
Tài sản dài hạn48,23734,59923,17823,19825,41453,19248,23734,59923,17823,19825,41427,89728,52531,02430,108
Tài sản cố định40,64115,17216,77716,63218,24846,34240,64115,17216,77716,63218,24820,40922,46924,24421,052
Đầu tư tài chính dài hạn5,5355,4015,1155,1635,3955,5725,5355,4015,1155,1635,3955,1004,8144,8777,258
Tổng tài sản224,193208,700184,885195,813216,724220,216224,193208,700184,885195,813216,724249,428215,975204,226190,952
Tổng nợ141,425128,445106,558118,404136,648138,005141,425128,445106,558118,404136,648166,589140,820129,176130,033
Vốn chủ sở hữu82,76880,25578,32677,40980,07682,21182,76880,25578,32677,40980,07682,83975,15575,05060,918

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.10K0.33K0.86K1.06K1.01K1.70K
Giá cuối kỳ9.20K12.30K14.20K47.80K24.85K20.56K
Giá / EPS (PE)90.76 (lần)37.43 (lần)16.59 (lần)45.18 (lần)24.54 (lần)12.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.59 (lần)0.56 (lần)0.52 (lần)1.72 (lần)0.78 (lần)0.49 (lần)
Giá sổ sách18.68K18.81K18.24K17.80K17.59K18.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.65 (lần)0.78 (lần)2.69 (lần)1.41 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.85%78.48%83.42%87.46%88.15%88.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.15%21.52%16.58%12.54%11.85%11.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.67%63.08%61.55%57.63%60.47%63.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu167.87%170.87%160.05%136.04%152.96%170.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.33%36.92%38.45%42.36%39.53%36.95%
6/ Thanh toán hiện hành132.55%137.41%146.94%155.18%149.35%144.45%
7/ Thanh toán nhanh86.88%95.10%112.27%120.06%125.98%123.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.15%7.71%18.81%19.75%22.35%23.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.15%43.31%57.68%66.12%71.82%85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn41.07%55.19%69.14%75.60%81.47%96.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu83.44%117.33%149.98%156.07%181.67%230.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho78.98%130.34%241.94%283.40%429.62%563.61%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.65%1.49%3.13%3.81%3.17%4.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.20%0.64%1.80%2.52%2.28%3.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.54%1.75%4.69%5.94%5.76%9.37%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%4%4%4%5%
Tăng trưởng doanh thu-29.36%-19.32%-1.54%-13.07%-23.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-69.16%-61.61%-19.08%4.49%-40.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.42%10.11%20.54%-10%-13.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.67%3.13%2.46%1.18%-3.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.77%7.42%12.88%-5.58%-9.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |