Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP (hej)

14.60
-2.40
(-14.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
15
16.90
14.50
17,300
18.8K
0.3K
44.2x
0.8x
1% # 2%
3.6
64 Bi
4 Mi
1,254
21 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.60 4,000 14.80 100
14.50 5,000 15.60 400
0.00 0 15.70 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14.60 -2.40 500 500
09:11 14.60 -2.40 100 600
09:16 14.60 -2.40 2,000 2,600
09:17 14.60 -2.40 2,500 5,100
09:22 16.80 -0.20 100 5,200
09:37 16.50 -0.50 100 5,300
10:10 16 -1 200 5,500
10:23 15.10 -1.90 100 5,600
10:26 15 -2 300 5,900
10:27 14.70 -2.30 200 6,100
10:43 14.70 -2.30 100 6,200
11:10 14.70 -2.30 100 6,300
11:13 14.70 -2.30 400 6,700
11:14 14.60 -2.40 2,000 8,700
11:18 14.70 -2.30 200 8,900
11:20 14.70 -2.30 300 9,200
11:21 15.70 -1.30 100 9,300
11:24 14.70 -2.30 100 9,400
13:13 14.70 -2.30 300 9,700
13:14 14.50 -2.50 2,000 11,700
13:17 14.60 -2.40 1,000 12,700
13:20 14.60 -2.40 3,000 15,700
14:10 14.80 -2.20 100 15,800
14:52 14.80 -2.20 100 15,900
14:54 14.80 -2.20 400 16,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 115 (0.23) 0% 6.70 (0.01) 0%
2019 214 (0.18) 0% 11.80 (0.01) 0%
2020 148.10 (0.14) 0% 5.95 (0.01) 0%
2021 102 (0.12) 0% 7 (0.01) 0%
2022 148.63 (0) 0% 32.39 (0) 0%
2023 78.01 (0) 0% 3.54 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV97,109120,368122,245140,632184,215
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5545,4316,3285,97511,370
Lợi nhuận sau thuế 2,0334,3775,4555,1099,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4463,7674,6554,4557,500
Tổng tài sản224,193208,700184,885195,813224,193208,700184,885195,813216,724249,428215,975204,226190,952199,059
Tổng nợ141,425128,445106,558118,404141,425128,445106,558118,404136,648166,589140,820129,176130,033139,493
Vốn chủ sở hữu82,76880,25578,32677,40982,76880,25578,32677,40980,07682,83975,15575,05060,91859,567


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |