Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP (hej)

11.20
-0.20
(-1.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.20
11.20
11.20
1,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.2
0.9k
15 lần
2%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
57 tỷ
4 triệu
5,023
16.4 - 10.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
128 tỷ
80 tỷ
160.0%
38.5%
22 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 500 11.20 2,200
10.50 300 11.30 4,000
9.80 500 11.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 11.20 -0.20 400 400
14:13 11.20 -0.20 700 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 115 (0.23) 0% 6.70 (0.01) 0%
2019 214 (0.18) 0% 11.80 (0.01) 0%
2020 148.10 (0.14) 0% 5.95 (0.01) 0%
2021 102 (0.12) 0% 7 (0.01) 0%
2022 148.63 (0) 0% 32.39 (0) 0%
2023 78.01 (0) 0% 3.54 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc