Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP (hej)

11
1
(10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
11.50
11.50
11
1,700
18.7K
0.1K
140x
0.7x
0% # 1%
3.2
62 Bi
4 Mi
1,515
21 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 1,000 11.00 3,000
9.60 2,100 11.30 100
9.50 2,200 11.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.50 1.60 400 400
09:16 11.50 1.60 100 500
09:46 11 1.10 1,000 1,500
09:48 11 1.10 100 1,600
09:59 11 1.10 100 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 115 (0.23) 0% 6.70 (0.01) 0%
2019 214 (0.18) 0% 11.80 (0.01) 0%
2020 148.10 (0.14) 0% 5.95 (0.01) 0%
2021 102 (0.12) 0% 7 (0.01) 0%
2022 148.63 (0) 0% 32.39 (0) 0%
2023 78.01 (0) 0% 3.54 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV68,59697,109120,368122,245140,632184,215
Tổng lợi nhuận trước thuế7502,5545,4316,3285,97511,370
Lợi nhuận sau thuế 3132,0334,3775,4555,1099,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4461,4463,7674,6554,4557,500
Tổng tài sản224,193208,700184,885195,813220,216224,193208,700184,885195,813216,724249,428215,975204,226190,952
Tổng nợ141,425128,445106,558118,404138,005141,425128,445106,558118,404136,648166,589140,820129,176130,033
Vốn chủ sở hữu82,76880,25578,32677,40982,21182,76880,25578,32677,40980,07682,83975,15575,05060,918


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |