CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà (hfx)

5.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,91422,00724,91231,31931,31949,128
Giá vốn hàng bán19,08917,52120,18126,77226,77243,813
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,8254,4864,7314,5474,5475,314
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-11,106-15,167-7,001-5,868-5,868-8,059
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,110-15,215-7,091-5,722-5,722-8,063
Lợi nhuận sau thuế -11,110-15,215-7,091-5,722-5,722-8,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,432-14,765-5,317-4,856-4,856-8,063
Tổng tài sản ngắn hạn16,17416,51123,48022,49722,49716,17416,51123,48022,49722,49722,72420,74019,35025,89223,183
Tiền mặt4,1103,0595,4862,3822,3824,1103,0595,4862,3822,3826,3684,0685,6904,8811,134
Đầu tư tài chính ngắn hạn4344
Hàng tồn kho7,8046,9805,9575,5885,5887,8046,9805,9575,5885,5885,1934,4683,9323,1323,685
Tài sản dài hạn5,5775,7896,1076,7826,7825,5775,7896,1076,7826,7826,1446,8257,8609,3849,231
Tài sản cố định5287531,1241,7721,7725287531,1241,7721,7721,1731,8542,7594,1279,119
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản21,75122,30029,58729,28029,28021,75122,30029,58729,28029,28028,86827,56527,21035,27532,414
Tổng nợ259,654249,094241,167228,663228,663259,654249,094241,167228,663228,663226,733218,425208,290214,948200,246
Vốn chủ sở hữu-237,903-226,793-211,579-199,384-199,384-237,903-226,793-211,579-199,384-199,384-197,865-190,860-181,080-179,672-167,832

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK
Giá cuối kỳ7.40K1.90K8.60K4K1.40K1.40K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.41 (lần)0.11 (lần)0.44 (lần)0.16 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)
Giá sổ sách-187.33K-178.58K-166.60K-157K-157K-155.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.04 (lần)-0.01 (lần)-0.05 (lần)-0.03 (lần)-0.01 (lần)-0.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.36%74.04%79.36%76.83%76.83%78.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.64%25.96%20.64%23.16%23.16%21.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn1,193.76%1,117.01%815.11%780.95%780.95%785.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-109.14%-109.83%-113.98%-114.68%-114.68%-114.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-1,093.76%-1,017.01%-715.11%-680.96%-680.96%-685.41%
6/ Thanh toán hiện hành6.23%6.63%9.74%9.84%9.84%10.02%
7/ Thanh toán nhanh3.22%3.83%7.27%7.39%7.39%7.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.58%1.23%2.27%1.04%1.04%2.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản105.35%98.69%84.20%106.96%106.96%170.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn141.67%133.29%106.10%139.21%139.21%216.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-9.63%-9.70%-11.77%-15.71%-15.71%-24.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho244.61%251.02%338.78%479.10%479.10%843.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-41.16%-67.09%-21.34%-15.50%-15.50%-16.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-49%-84%-26%-18%-18%-18%
Tăng trưởng doanh thu4.12%-11.66%-20.46%%-36.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-36.12%177.69%9.49%%-39.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.24%3.29%5.47%%0.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.90%7.19%6.12%%0.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.46%-24.63%1.05%%1.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |