CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà (hfx)

5.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.60
5.60
5.60
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.9
8 Bi
1 Mi
532
13.8 - 6.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40 (0.06) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 30 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 30 (0) 0% 1.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,91422,00724,91231,31931,31949,128
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,110-15,215-7,091-5,722-5,722-8,063
Lợi nhuận sau thuế -11,110-15,215-7,091-5,722-5,722-8,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,432-14,765-5,317-4,856-4,856-8,063
Tổng tài sản21,75122,30029,58729,28021,75122,30029,58729,28029,28028,86827,56527,21035,27532,414
Tổng nợ259,654249,094241,167228,663259,654249,094241,167228,663228,663226,733218,425208,290214,948200,246
Vốn chủ sở hữu-237,903-226,793-211,579-199,384-237,903-226,793-211,579-199,384-199,384-197,865-190,860-181,080-179,672-167,832


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |