CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà (hfx)

7.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.50
7.50
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.5
10 Bi
1 Mi
540
13.8 - 7.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 90.00 (-1.30) 22.3%
VGI 64.40 (-0.90) 22.2%
MCH 114.10 (-3.80) 13.9%
MVN 60.00 (-1.00) 8.1%
VEA 38.40 (0.20) 5.7%
BSR 15.75 (0.15) 5.4%
FOX 95.40 (-1.20) 5.3%
SSH 81.20 (0.10) 3.4%
VEF 175.40 (0.40) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.60 (0.00) 2.3%
MSR 16.60 (0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 44.60 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40 (0.06) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 30 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 30 (0) 0% 1.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,91422,00724,91231,31931,31949,128
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,110-15,215-7,091-5,722-5,722-8,063
Lợi nhuận sau thuế -11,110-15,215-7,091-5,722-5,722-8,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,432-14,765-5,317-4,856-4,856-8,063
Tổng tài sản21,75122,30029,58729,28021,75122,30029,58729,28029,28028,86827,56527,21035,27532,414
Tổng nợ259,654249,094241,167228,663259,654249,094241,167228,663228,663226,733218,425208,290214,948200,246
Vốn chủ sở hữu-237,903-226,793-211,579-199,384-237,903-226,793-211,579-199,384-199,384-197,865-190,860-181,080-179,672-167,832


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |