CTCP Halcom Việt Nam (hid)

3.15
0.03
(0.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV131,86475,64164,27774,03269,947345,813229,338309,135404,885281,378327,593396,605269,046
Giá vốn hàng bán108,46866,65166,06159,19248,907300,372200,770269,175317,964267,033313,414370,293230,869
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,3958,990-1,78414,84021,04045,44228,56939,96086,92114,34514,17926,16838,177
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,3684,989-19,174-5,625-19,103-27,178-14,80152,5332,98614,726-51038,41924,892
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,1414,988-19,030-5,267-19,035-29,450-10,22185,83533,70113,189-38738,70826,470
Lợi nhuận sau thuế -11,1882,792-19,071-5,265-19,047-32,732-10,95485,15732,49410,703-2,82530,97120,802
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,1715,868-11,727-4,392-11,993-16,422-10,10667,78121,69210,945-2,90030,47520,776
Tổng tài sản ngắn hạn527,397554,264478,816513,273485,980527,397485,980406,066363,178485,457372,902120,014154,159
Tiền mặt6,46386,1774,93420,4684,0116,4634,01117,33713,175189,6261,0833,1036,437
Đầu tư tài chính ngắn hạn8811,7488,4109,239750
Hàng tồn kho9,1413,7863,2813,9023,1649,1413,1645,3334,5948,33812,49811,70110,252
Tài sản dài hạn1,111,7551,020,3631,084,3111,094,9151,117,1071,111,7551,117,1071,121,0171,100,7711,098,913324,595386,720305,706
Tài sản cố định864,040763,690775,610787,530799,450864,040799,450847,131892,9455,09311483,31686,695
Đầu tư tài chính dài hạn105,002129,533182,168182,168193,136105,002193,136194,041132,119116,07969,87276,23050,238
Tổng tài sản1,639,1521,574,6271,563,1281,608,1881,603,0871,639,1521,603,0871,527,0821,463,9491,584,369697,497506,734459,865
Tổng nợ697,172640,313631,605657,595647,215697,172647,215739,234821,223869,22483,292132,229114,575
Vốn chủ sở hữu941,980934,315931,522950,593955,872941,980955,872787,848642,726715,145614,205374,505345,290

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK1.15K0.37K0.19KK0.96K0.66K0.59K0.33K
Giá cuối kỳ3.06K3.04K13.40K2.94K2.28K2.24K3.48K26.20KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)11.62 (lần)7.96 (lần)12.24 (lần) (lần)3.61 (lần)39.86 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.27K12.45K13.41K10.94K12.17K18.87K11.85K10.92K11.03K3.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.25 (lần)0.24 (lần)1 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.29 (lần)2.40 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ77 (Mi)77 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)33 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản32.17%30.32%26.59%24.81%30.64%53.46%23.68%33.52%35.56%24.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản67.83%69.68%73.41%75.19%69.36%46.54%76.32%66.48%64.44%75.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.53%40.37%48.41%56.10%54.86%11.94%26.09%24.91%23.45%26.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu74.01%67.71%93.83%127.77%121.55%13.56%35.31%33.18%30.63%36.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.47%59.63%51.59%43.90%45.14%88.06%73.91%75.09%76.55%73.44%
6/ Thanh toán hiện hành329.20%327.50%202.20%228.76%120.30%447.70%240.94%357.83%357.51%291.09%
7/ Thanh toán nhanh323.49%325.37%199.55%225.87%118.24%432.70%217.45%334.03%338.72%244.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.03%2.70%8.63%8.30%46.99%1.30%6.23%14.94%6%115.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.10%14.31%20.24%27.66%17.76%46.97%78.27%58.51%38.23%33.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn65.57%47.19%76.13%111.48%57.96%87.85%330.47%174.53%107.51%135.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.71%23.99%39.24%62.99%39.35%53.34%105.90%77.92%49.94%45.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,285.99%6,345.45%5,047.35%6,921.29%3,202.60%2,507.71%3,164.63%2,251.94%1,771.49%493.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.75%-4.41%21.93%5.36%3.89%-0.89%7.68%7.72%10.76%21.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%4.44%1.48%0.69%%6.01%4.52%4.11%7.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%8.60%3.37%1.53%%8.14%6.02%5.37%9.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%-5%25%7%4%-1%8%9%12%37%
Tăng trưởng doanh thu50.79%-25.81%-23.65%43.89%-14.11%-17.40%47.41%%261.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận62.50%-114.91%212.47%98.19%-477.41%-109.52%46.68%%80.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.72%-12.45%-9.98%-5.52%943.59%-37.01%15.41%%179.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.45%21.33%22.58%-10.13%16.43%64%8.46%%230.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.25%4.98%4.31%-7.60%127.15%37.65%10.19%%216.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc