CTCP Halcom Việt Nam (hid)

10.45
0.65
(6.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV118,94192,88476,67443,494131,864331,994345,813229,338309,135404,885281,378327,593396,605269,046
Giá vốn hàng bán93,15768,33376,34831,545108,468269,384300,372200,770269,175317,964267,033313,414370,293230,869
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,78424,55132711,94923,39562,61145,44228,56939,96086,92114,34514,17926,16838,177
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,9857,199-20,62717,670-7,36822,227-27,178-14,80152,5332,98614,726-51038,41924,892
Tổng lợi nhuận trước thuế17,2747,308-20,77217,190-10,14121,000-29,450-10,22185,83533,70113,189-38738,70826,470
Lợi nhuận sau thuế 18,0164,360-21,26114,936-11,18816,051-32,732-10,95485,15732,49410,703-2,82530,97120,802
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3847,500-10,85117,705-6,17122,739-16,422-10,10667,78121,69210,945-2,90030,47520,776
Tổng tài sản ngắn hạn415,439576,547546,654571,671527,397415,439527,397485,980406,066363,178485,457372,902120,014154,159
Tiền mặt71,53011,7324,80016,6886,46371,5306,4634,01117,33713,175189,6261,0833,1036,437
Đầu tư tài chính ngắn hạn124,000124,0008811,7488,4109,239750
Hàng tồn kho24,57217,2108,6628,0159,14124,5729,1413,1645,3334,5948,33812,49811,70110,252
Tài sản dài hạn1,282,7081,068,6841,060,7931,073,8631,111,7551,282,7081,111,7551,117,1071,121,0171,100,7711,098,913324,595386,720305,706
Tài sản cố định811,338824,556837,575850,606864,040811,338864,040799,450847,131892,9455,09311483,31686,695
Đầu tư tài chính dài hạn330,404105,404105,404105,404105,002330,404105,002193,136194,041132,119116,07969,87276,23050,238
Tổng tài sản1,698,1471,645,2311,607,4471,645,5351,639,1521,698,1471,639,1521,603,0871,527,0821,463,9491,584,369697,497506,734459,865
Tổng nợ767,021732,122698,698715,524697,172767,021697,172647,215739,234821,223869,22483,292132,229114,575
Vốn chủ sở hữu931,125913,109908,749930,010941,980931,125941,980955,872787,848642,726715,145614,205374,505345,290

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.30KKK1.15K0.37K0.19KK0.96K0.66K0.59K0.33K
Giá cuối kỳ2.60K3.06K3.04K13.40K2.94K2.28K2.24K3.48K26.20KKK
Giá / EPS (PE)8.78 (lần) (lần) (lần)11.62 (lần)7.96 (lần)12.24 (lần) (lần)3.61 (lần)39.86 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.60 (lần)0.68 (lần)1.02 (lần)2.55 (lần)0.43 (lần)0.48 (lần)0.22 (lần)0.28 (lần)3.08 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.13K12.27K12.45K13.41K10.94K12.17K18.87K11.85K10.92K11.03K3.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.21 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)1 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.29 (lần)2.40 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ77 (Mi)77 (Mi)77 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)33 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.46%32.17%30.32%26.59%24.81%30.64%53.46%23.68%33.52%35.56%24.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.54%67.83%69.68%73.41%75.19%69.36%46.54%76.32%66.48%64.44%75.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.17%42.53%40.37%48.41%56.10%54.86%11.94%26.09%24.91%23.45%26.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu82.38%74.01%67.71%93.83%127.77%121.55%13.56%35.31%33.18%30.63%36.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.83%57.47%59.63%51.59%43.90%45.14%88.06%73.91%75.09%76.55%73.44%
6/ Thanh toán hiện hành177.51%329.20%327.50%202.20%228.76%120.30%447.70%240.94%357.83%357.51%291.09%
7/ Thanh toán nhanh167.01%323.49%325.37%199.55%225.87%118.24%432.70%217.45%334.03%338.72%244.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.56%4.03%2.70%8.63%8.30%46.99%1.30%6.23%14.94%6%115.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.55%21.10%14.31%20.24%27.66%17.76%46.97%78.27%58.51%38.23%33.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn79.91%65.57%47.19%76.13%111.48%57.96%87.85%330.47%174.53%107.51%135.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu35.66%36.71%23.99%39.24%62.99%39.35%53.34%105.90%77.92%49.94%45.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,096.30%3,285.99%6,345.45%5,047.35%6,921.29%3,202.60%2,507.71%3,164.63%2,251.94%1,771.49%493.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.85%-4.75%-4.41%21.93%5.36%3.89%-0.89%7.68%7.72%10.76%21.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.34%%%4.44%1.48%0.69%%6.01%4.52%4.11%7.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.44%%%8.60%3.37%1.53%%8.14%6.02%5.37%9.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%-5%-5%25%7%4%-1%8%9%12%37%
Tăng trưởng doanh thu-4%50.79%-25.81%-23.65%43.89%-14.11%-17.40%47.41%%261.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-238.47%62.50%-114.91%212.47%98.19%-477.41%-109.52%46.68%%80.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.02%7.72%-12.45%-9.98%-5.52%943.59%-37.01%15.41%%179.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.15%-1.45%21.33%22.58%-10.13%16.43%64%8.46%%230.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.60%2.25%4.98%4.31%-7.60%127.15%37.65%10.19%%216.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |