CTCP Halcom Việt Nam (hid)

8.46
-0.63
(-6.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.09
8.46
8.46
8.46
336,900
12.1K
0.3K
8.8x
0.2x
1% # 2%
1.2
202 Bi
77 Mi
94,644
3.5 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 8.46 3,331,800
0 8.47 3,400
0.00 0 8.48 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 12,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 61.30 (-1.30) 52.1%
POW 11.55 (-0.55) 10.7%
PGV 19.45 (-0.05) 7.9%
VSH 44.00 (-0.45) 4.6%
IDC 35.60 (-1.40) 4.5%
BWE 45.80 (-0.10) 4.3%
DTK 11.60 (-0.30) 3.1%
TDM 58.20 (-0.10) 2.3%
GEG 13.95 (-0.20) 2.0%
NT2 22.55 (-1.05) 1.9%
CHP 29.60 (-0.20) 1.9%
TMP 59.00 (0.00) 1.8%
PPC 9.90 (-0.06) 1.6%
SHP 34.70 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 8.46 -0.63 116,900 116,900
09:16 8.46 -0.63 15,400 132,300
09:17 8.46 -0.63 600 132,900
09:18 8.46 -0.63 400 133,300
09:19 8.46 -0.63 7,000 140,300
09:20 8.46 -0.63 6,200 146,500
09:21 8.46 -0.63 2,100 148,600
09:25 8.46 -0.63 100 148,700
09:26 8.46 -0.63 100 148,800
09:27 8.46 -0.63 100 148,900
09:28 8.46 -0.63 100 149,000
09:29 8.46 -0.63 200 149,200
09:30 8.46 -0.63 100 149,300
09:31 8.46 -0.63 300 149,600
09:39 8.46 -0.63 100 149,700
09:40 8.46 -0.63 100 149,800
09:42 8.46 -0.63 100 149,900
09:44 8.46 -0.63 300 150,200
09:48 8.46 -0.63 100 150,300
09:53 8.46 -0.63 100 150,400
09:58 8.46 -0.63 300 150,700
09:59 8.46 -0.63 1,100 151,800
10:10 8.46 -0.63 500 152,300
10:13 8.46 -0.63 200 152,500
10:14 8.46 -0.63 5,000 157,500
10:18 8.46 -0.63 3,000 160,500
10:19 8.46 -0.63 3,100 163,600
10:20 8.46 -0.63 200 163,800
10:31 8.46 -0.63 700 164,500
10:33 8.46 -0.63 300 164,800
10:50 8.46 -0.63 1,000 165,800
10:54 8.46 -0.63 100 165,900
11:10 8.46 -0.63 6,100 172,000
11:13 8.46 -0.63 300 172,300
11:18 8.46 -0.63 1,000 173,300
13:10 8.46 -0.63 3,900 177,200
13:13 8.46 -0.63 100 177,300
13:14 8.46 -0.63 1,000 178,300
13:17 8.46 -0.63 100 178,400
13:19 8.46 -0.63 100 178,500
13:27 8.46 -0.63 36,800 215,300
13:31 8.46 -0.63 300 215,600
13:32 8.46 -0.63 11,900 227,500
13:33 8.46 -0.63 5,400 232,900
13:41 8.46 -0.63 1,000 233,900
13:44 8.46 -0.63 3,000 236,900
13:46 8.46 -0.63 1,100 238,000
13:47 8.46 -0.63 400 238,400
13:49 8.46 -0.63 500 238,900
13:50 8.46 -0.63 400 239,300
13:51 8.46 -0.63 100 239,400
14:10 8.46 -0.63 1,300 240,700
14:20 8.46 -0.63 200 240,900
14:23 8.46 -0.63 100 241,000
14:27 8.46 -0.63 94,900 335,900
14:46 8.46 -0.63 1,000 336,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.40) 0% 33 (0.03) 0%
2019 370 (0.28) 0% 18 (0.01) 0%
2020 313.80 (0.40) 0% 15.10 (0.03) 0%
2021 340 (0.31) 0% 0 (0.09) 0%
2022 551.32 (0.23) 0% 30.02 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV118,94192,88476,67443,494331,994345,813229,338309,135404,885281,378327,593396,605269,046
Tổng lợi nhuận trước thuế17,2747,308-20,77217,19021,000-29,450-10,22185,83533,70113,189-38738,70826,470
Lợi nhuận sau thuế 18,0164,360-21,26114,93616,051-32,732-10,95485,15732,49410,703-2,82530,97120,802
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3847,500-10,85117,70522,739-16,422-10,10667,78121,69210,945-2,90030,47520,776
Tổng tài sản1,698,1471,645,2311,607,4471,645,5351,698,1471,639,1521,603,0871,527,0821,463,9491,584,369697,497506,734459,865
Tổng nợ767,021732,122698,698715,524767,021697,172647,215739,234821,223869,22483,292132,229114,575
Vốn chủ sở hữu931,125913,109908,749930,010931,125941,980955,872787,848642,726715,145614,205374,505345,290


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |