CTCP Halcom Việt Nam (hid)

2.72
-0.02
(-0.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.74
2.74
2.77
2.72
44,600
11.8K
0.1K
30.4x
0.2x
0% # 1%
0.7
210 Bi
77 Mi
136,264
3.5 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.72 2,100 2.77 2,600
2.71 6,300 2.78 1,800
2.70 7,000 2.82 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 73.10 (0.40) 55.3%
POW 12.90 (-0.05) 10.0%
PGV 21.15 (0.35) 7.7%
IDC 56.40 (0.00) 6.2%
VSH 51.00 (0.00) 3.9%
BWE 45.30 (0.30) 3.3%
DTK 12.40 (0.00) 2.8%
NT2 19.60 (-0.05) 1.9%
TDM 50.00 (0.00) 1.8%
TMP 69.00 (-0.50) 1.6%
CHP 32.80 (0.10) 1.6%
PPC 12.60 (0.05) 1.4%
GEG 11.65 (0.00) 1.3%
SHP 36.80 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 2.74 0.02 1,500 1,500
09:28 2.74 0.02 500 2,000
09:38 2.74 0.02 800 2,800
09:49 2.74 0.02 5,000 7,800
09:54 2.74 0.02 800 8,600
09:57 2.74 0.02 3,000 11,600
10:16 2.74 0.02 100 11,700
10:44 2.74 0.02 800 12,500
10:59 2.74 0.02 9,200 21,700
11:10 2.77 0.05 2,400 24,100
13:10 2.77 0.05 200 24,300
13:15 2.74 0.02 2,100 26,400
13:16 2.73 0.01 17,100 43,500
13:20 2.72 0 1,100 44,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.40) 0% 33 (0.03) 0%
2019 370 (0.28) 0% 18 (0.01) 0%
2020 313.80 (0.40) 0% 15.10 (0.03) 0%
2021 340 (0.31) 0% 0 (0.09) 0%
2022 551.32 (0.23) 0% 30.02 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV76,67443,494131,86475,641345,813229,338309,135404,885281,378327,593396,605269,046
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,77217,190-10,1414,988-29,450-10,22185,83533,70113,189-38738,70826,470
Lợi nhuận sau thuế -21,26114,936-11,1882,792-32,732-10,95485,15732,49410,703-2,82530,97120,802
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,85117,705-6,1715,868-16,422-10,10667,78121,69210,945-2,90030,47520,776
Tổng tài sản1,607,4471,645,5351,639,1521,574,6271,639,1521,603,0871,527,0821,463,9491,584,369697,497506,734459,865
Tổng nợ698,698715,524697,172640,313697,172647,215739,234821,223869,22483,292132,229114,575
Vốn chủ sở hữu908,749930,010941,980934,315941,980955,872787,848642,726715,145614,205374,505345,290


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |