CTCP Halcom Việt Nam (hid)

2.58
-0.02
(-0.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.64
2.65
2.57
81,600
12.1K
0.3K
8.8x
0.2x
1% # 2%
1.2
202 Bi
77 Mi
94,644
3.5 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.57 8,400 2.58 7,700
2.56 8,700 2.60 500
2.55 11,600 2.61 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 65.50 (2.70) 52.1%
POW 12.75 (-0.30) 10.7%
PGV 19.00 (-0.10) 7.9%
VSH 48.40 (0.20) 4.6%
IDC 40.10 (-0.70) 4.5%
BWE 47.55 (-0.70) 4.3%
DTK 12.40 (0.40) 3.1%
TDM 56.00 (-0.50) 2.3%
GEG 15.50 (-0.60) 2.0%
NT2 17.80 (-0.30) 1.9%
CHP 34.05 (-0.35) 1.9%
TMP 67.10 (-0.30) 1.8%
PPC 11.60 (-0.10) 1.6%
SHP 36.00 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 2.65 0.03 200 200
09:31 2.60 -0.02 100 300
09:36 2.59 -0.03 6,100 6,400
09:39 2.59 -0.03 300 6,700
09:40 2.59 -0.03 100 6,800
09:41 2.59 -0.03 100 6,900
09:42 2.59 -0.03 1,400 8,300
09:51 2.59 -0.03 1,600 9,900
09:59 2.59 -0.03 3,000 12,900
10:10 2.59 -0.03 14,800 27,700
10:36 2.62 0 100 27,800
11:24 2.59 -0.03 400 28,200
11:26 2.59 -0.03 600 28,800
11:28 2.58 -0.04 300 29,100
13:10 2.58 -0.04 10,200 39,300
13:11 2.58 -0.04 700 40,000
13:13 2.58 -0.04 5,100 45,100
13:14 2.58 -0.04 1,000 46,100
13:15 2.58 -0.04 100 46,200
13:16 2.58 -0.04 5,000 51,200
13:17 2.58 -0.04 100 51,300
13:22 2.57 -0.05 11,000 62,300
13:28 2.58 -0.04 5,000 67,300
13:30 2.57 -0.05 200 67,500
13:36 2.58 -0.04 100 67,600
13:39 2.58 -0.04 3,000 70,600
13:40 2.58 -0.04 1,000 71,600
13:51 2.57 -0.05 5,000 76,600
13:58 2.58 -0.04 3,000 79,600
13:59 2.58 -0.04 2,000 81,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.40) 0% 33 (0.03) 0%
2019 370 (0.28) 0% 18 (0.01) 0%
2020 313.80 (0.40) 0% 15.10 (0.03) 0%
2021 340 (0.31) 0% 0 (0.09) 0%
2022 551.32 (0.23) 0% 30.02 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV118,94192,88476,67443,494331,994345,813229,338309,135404,885281,378327,593396,605269,046
Tổng lợi nhuận trước thuế17,2747,308-20,77217,19021,000-29,450-10,22185,83533,70113,189-38738,70826,470
Lợi nhuận sau thuế 18,0164,360-21,26114,93616,051-32,732-10,95485,15732,49410,703-2,82530,97120,802
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3847,500-10,85117,70522,739-16,422-10,10667,78121,69210,945-2,90030,47520,776
Tổng tài sản1,698,1471,645,2311,607,4471,645,5351,698,1471,639,1521,603,0871,527,0821,463,9491,584,369697,497506,734459,865
Tổng nợ767,021732,122698,698715,524767,021697,172647,215739,234821,223869,22483,292132,229114,575
Vốn chủ sở hữu931,125913,109908,749930,010931,125941,980955,872787,848642,726715,145614,205374,505345,290


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |