CTCP Halcom Việt Nam (hid)

2.90
0.10
(3.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.81
2.90
2.80
148,700
11.9K
0.1K
29x
0.2x
0% # 1%
1.5
223 Bi
77 Mi
127,340
3.5 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.83 1,700 2.90 2,800
2.81 10,800 2.91 3,000
2.80 14,800 2.92 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.30 (-0.30) 54.5%
POW 11.95 (0.15) 9.5%
PGV 19.70 (-0.15) 7.7%
IDC 54.80 (-0.30) 6.3%
VSH 50.60 (0.60) 4.0%
BWE 47.80 (-0.30) 3.6%
DTK 13.20 (0.20) 3.1%
TDM 53.50 (1.00) 2.0%
NT2 19.85 (-0.05) 2.0%
CHP 33.80 (0.00) 1.7%
TMP 67.00 (1.00) 1.6%
GEG 12.55 (-0.10) 1.6%
PPC 11.70 (0.10) 1.3%
SHP 35.00 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 2.81 0.01 100 100
09:29 2.80 0 100 200
09:31 2.81 0.01 1,000 1,200
09:32 2.80 0 400 1,600
09:34 2.81 0.01 1,900 3,500
09:36 2.80 0 3,000 6,500
09:39 2.80 0 2,000 8,500
09:41 2.80 0 100 8,600
09:51 2.82 0.02 200 8,800
09:52 2.83 0.03 1,200 10,000
10:10 2.83 0.03 2,600 12,600
10:11 2.84 0.04 1,000 13,600
10:17 2.83 0.03 100 13,700
10:20 2.84 0.04 100 13,800
10:22 2.84 0.04 2,000 15,800
10:24 2.83 0.03 1,500 17,300
10:26 2.83 0.03 4,600 21,900
10:27 2.83 0.03 300 22,200
10:30 2.83 0.03 1,000 23,200
10:32 2.83 0.03 2,600 25,800
10:33 2.83 0.03 500 26,300
10:35 2.84 0.04 1,000 27,300
10:37 2.84 0.04 100 27,400
10:41 2.84 0.04 200 27,600
10:47 2.90 0.10 5,000 32,600
10:50 2.85 0.05 1,000 33,600
10:51 2.84 0.04 2,000 35,600
10:52 2.84 0.04 800 36,400
10:53 2.84 0.04 600 37,000
10:54 2.83 0.03 3,400 40,400
10:57 2.85 0.05 100 40,500
11:18 2.84 0.04 3,000 43,500
11:21 2.88 0.08 100 43,600
11:22 2.88 0.08 1,000 44,600
11:23 2.88 0.08 1,000 45,600
11:24 2.88 0.08 1,200 46,800
11:27 2.84 0.04 300 47,100
11:30 2.90 0.10 10,000 57,100
13:10 2.85 0.05 8,600 65,700
13:11 2.85 0.05 200 65,900
13:12 2.84 0.04 6,000 71,900
13:14 2.83 0.03 5,500 77,400
13:16 2.83 0.03 500 77,900
13:18 2.82 0.02 20,000 97,900
13:19 2.81 0.01 16,000 113,900
13:23 2.85 0.05 900 114,800
13:24 2.90 0.10 3,100 117,900
13:30 2.90 0.10 300 118,200
13:43 2.83 0.03 9,000 127,200
13:52 2.83 0.03 5,000 132,200
13:53 2.83 0.03 1,000 133,200
13:54 2.83 0.03 200 133,400
14:10 2.90 0.10 3,700 137,100
14:12 2.83 0.03 4,000 141,100
14:25 2.83 0.03 5,000 146,100
14:46 2.90 0.10 2,600 148,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.40) 0% 33 (0.03) 0%
2019 370 (0.28) 0% 18 (0.01) 0%
2020 313.80 (0.40) 0% 15.10 (0.03) 0%
2021 340 (0.31) 0% 0 (0.09) 0%
2022 551.32 (0.23) 0% 30.02 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV92,88476,67443,494131,864345,813229,338309,135404,885281,378327,593396,605269,046
Tổng lợi nhuận trước thuế6,801-20,77217,190-10,141-29,450-10,22185,83533,70113,189-38738,70826,470
Lợi nhuận sau thuế 3,869-21,26114,936-11,188-32,732-10,95485,15732,49410,703-2,82530,97120,802
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,215-10,85117,705-6,171-16,422-10,10667,78121,69210,945-2,90030,47520,776
Tổng tài sản1,644,8111,607,4471,645,5351,639,1521,639,1521,603,0871,527,0821,463,9491,584,369697,497506,734459,865
Tổng nợ732,192698,698715,524697,172697,172647,215739,234821,223869,22483,292132,229114,575
Vốn chủ sở hữu912,618908,749930,010941,980941,980955,872787,848642,726715,145614,205374,505345,290


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |