CTCP An Tiến Industries (hii)

8.63
0.56
(6.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,044,3881,832,7011,673,9661,657,4961,479,6517,208,5517,886,78210,676,0228,274,0854,090,7974,642,2604,877,2601,331,811193,837188,422
Giá vốn hàng bán1,892,0241,694,8401,518,8061,554,0791,379,5966,659,7507,462,33810,432,3587,744,2863,807,6214,392,6584,662,1681,201,068149,503161,323
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV151,934136,905154,416103,33098,128546,585419,258233,071520,967275,108238,930211,967129,68244,21427,015
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-13,030-28,24632,34033,33218,18824,39777,365-134,423129,12059,73162,98755,19576,95221,3028,241
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,116-28,47931,57933,37417,55423,35983,351-137,529128,10756,65162,93455,74277,12714,4758,350
Lợi nhuận sau thuế -15,987-21,19424,29630,75617,08517,87180,111-142,593103,64552,96654,08845,21861,57611,5626,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,082-22,41519,19821,82113,6712,52369,320-50,77380,17743,17546,13337,57355,36811,5626,467
Tổng tài sản ngắn hạn1,435,8721,463,4711,494,7961,325,4931,318,3181,435,8721,337,4621,820,6351,716,4691,005,8161,127,1821,501,312627,004244,14693,040
Tiền mặt281,731145,307150,176103,968199,066281,731199,066183,410101,21867,12954,932148,932124,021135,24652,810
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,550161,215227,733110,000156,65650,550156,6569,6569,65674,000328,727187,006
Hàng tồn kho304,980225,160240,490168,681170,928304,980191,791650,930337,372205,610201,191283,594127,04932,76928,655
Tài sản dài hạn492,208523,375567,057577,770555,124492,208555,260567,139507,758524,639622,732779,924452,098123,906119,238
Tài sản cố định238,418239,961249,260259,573249,492238,418249,492290,261330,570373,887420,959419,290371,429117,015119,006
Đầu tư tài chính dài hạn234,109257,428298,229298,051262,896234,109263,033252,22968,67657,63593,55948,38030,000
Tổng tài sản1,928,0801,986,8462,061,8531,903,2631,873,4421,928,0801,892,7222,387,7742,224,2271,530,4561,749,9142,281,2361,079,102368,052212,278
Tổng nợ956,7951,000,3931,052,252908,315910,358956,795929,3041,503,8451,574,847957,2071,188,6921,676,724772,777250,328105,792
Vốn chủ sở hữu971,285986,4531,009,601994,948963,084971,285963,418883,929649,380573,249561,222604,512306,325117,724106,486

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.94KK2.18K1.35K1.66K1.35K4.07K0.85K0.48K0.69K
Giá cuối kỳ4.45K5.36K4.13K16.94K12K5.76K8.64K13.24K11.89K11.89K11.89K
Giá / EPS (PE)129.92 (lần)5.70 (lần) (lần)7.78 (lần)8.90 (lần)3.48 (lần)6.40 (lần)3.25 (lần)13.99 (lần)25 (lần)17.30 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.05 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.14 (lần)0.83 (lần)0.86 (lần)0.90 (lần)
Giá sổ sách13.19K13.08K12K17.63K17.90K20.15K21.71K22.52K8.66K7.83K9.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.34 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.96 (lần)0.67 (lần)0.29 (lần)0.40 (lần)0.59 (lần)1.37 (lần)1.52 (lần)1.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)37 (Mi)32 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.47%70.66%76.25%77.17%65.72%64.41%65.81%58.10%66.33%43.83%19.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.53%29.34%23.75%22.83%34.28%35.59%34.19%41.90%33.67%56.17%80.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.62%49.10%62.98%70.80%62.54%67.93%73.50%71.61%68.01%49.84%5.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu98.51%96.46%170.13%242.52%166.98%211.80%277.37%252.27%212.64%99.35%6.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.38%50.90%37.02%29.20%37.46%32.07%26.50%28.39%31.99%50.16%94.03%
6/ Thanh toán hiện hành162.18%143.96%123.30%115.25%108.06%104.50%102.98%109.15%256.12%102.48%318.87%
7/ Thanh toán nhanh127.73%123.32%79.22%92.59%85.97%85.84%83.53%87.04%221.74%70.91%245.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.82%21.43%12.42%6.80%7.21%5.09%10.22%21.59%141.88%58.17%111.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản373.87%416.69%447.11%372%267.29%265.29%213.80%123.42%52.67%88.76%134.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn502.03%589.68%586.39%482.04%406.71%411.85%324.87%212.41%79.39%202.52%706.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu742.17%818.63%1,207.79%1,274.15%713.62%827.17%806.81%434.77%164.65%176.95%142.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,183.67%3,890.87%1,602.69%2,295.47%1,851.87%2,183.33%1,643.96%945.36%456.23%562.98%2,652.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.04%0.88%-0.48%0.97%1.06%0.99%0.77%4.16%5.96%3.43%5.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.13%3.66%%3.60%2.82%2.64%1.65%5.13%3.14%3.05%6.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.26%7.20%%12.35%7.53%8.22%6.22%18.07%9.82%6.07%7.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%%1%1%1%1%5%8%4%6%
Tăng trưởng doanh thu-8.60%-26.13%29.03%102.26%-11.88%-4.82%266.21%587.08%2.87%4.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-96.36%-236.53%-163.33%85.70%-6.41%22.78%-32.14%378.88%78.78%-30.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.96%-38.20%-4.51%64.53%-19.47%-29.11%116.97%208.71%136.62%1,219.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.82%8.99%36.12%13.28%2.14%-7.16%97.34%160.21%10.55%-15.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.87%-20.73%7.35%45.33%-12.54%-23.29%111.40%193.19%73.38%58.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |