CTCP An Tiến Industries (hii)

5.52
-0.10
(-1.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.62
5.62
5.65
5.52
73,900
13.5k
0.9k
5.9 lần
4%
7%
1.3
407 tỷ
74 triệu
282,520
6.1 - 3.9
908 tỷ
995 tỷ
91.3%
52.28%
104 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 115.30 (-1.70) 35.9%
NTP 42.20 (-0.10) 20.6%
AAA 10.70 (0.05) 15.3%
DNP 20.00 (0.20) 8.9%
INN 52.80 (0.00) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
MCP 29.00 (-0.40) 1.7%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
HII 5.52 (-0.10) 1.6%
RDP 5.50 (0.21) 0.9%
VNP 12.00 (0.00) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
DAG 2.75 (0.00) 0.6%
VBC 21.90 (0.00) 0.6%
TPC 5.98 (0.00) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.52 800 5.64 20,800
5.50 1,400 5.65 16,800
5.49 500 5.66 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.65 0.03 600 600
09:57 5.59 -0.03 3,000 3,600
10:10 5.63 0.01 2,100 5,700
10:11 5.62 0 1,100 6,800
10:16 5.59 -0.03 500 7,300
10:17 5.62 0 200 7,500
10:20 5.61 -0.01 100 7,600
10:21 5.62 0 1,000 8,600
10:24 5.62 0 100 8,700
11:10 5.61 -0.01 8,500 17,200
13:10 5.61 -0.01 3,100 20,300
13:16 5.61 -0.01 400 20,700
13:25 5.60 -0.02 2,400 23,100
13:28 5.61 -0.01 100 23,200
13:30 5.61 -0.01 1,000 24,200
13:31 5.61 -0.01 300 24,500
13:32 5.61 -0.01 600 25,100
13:39 5.60 -0.02 600 25,700
13:40 5.62 0 100 25,800
13:43 5.63 0.01 10,000 35,800
13:47 5.63 0.01 600 36,400
13:53 5.62 0 300 36,700
13:54 5.62 0 300 37,000
13:56 5.62 0 1,000 38,000
13:57 5.62 0 2,100 40,100
13:58 5.62 0 700 40,800
13:59 5.62 0 400 41,200
14:12 5.64 0.02 2,100 43,300
14:19 5.62 0 1,700 45,000
14:20 5.64 0.02 1,400 46,400
14:44 5.52 -0.10 27,500 73,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,100 (1.33) 0% 55 (0.06) 0%
2018 3,000 (4.88) 0% 130 (0.05) 0%
2019 3,000 (4.64) 0% 70 (0.05) 0%
2020 3,300 (4.09) 0% 60 (0.05) 0%
2021 4,000 (8.27) 0% 0.02 (0.10) 691%
2022 9,000 (10.68) 0% 97 (-0.14) -0%
2023 6,000 (2.42) 0% 30 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,657,4961,479,6512,203,7571,784,4767,886,78210,676,0228,274,0854,090,7974,642,2604,877,2601,331,811193,837188,422180,484
Tổng lợi nhuận trước thuế33,37417,55416,10216,24083,351-137,529128,10756,65162,93455,74277,12714,4758,35012,029
Lợi nhuận sau thuế 30,75617,08514,97415,34180,111-142,593103,64552,96654,08845,21861,57611,5626,4679,347
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,82113,67114,59418,33269,320-50,77380,17743,17546,13337,57355,36811,5626,4679,347
Tổng tài sản1,903,2631,873,4422,200,7202,229,0281,892,7222,387,7742,224,2271,530,4561,749,9142,281,2361,079,102368,052212,278134,302
Tổng nợ908,315910,3581,254,5181,297,356929,3041,503,8451,574,847957,2071,188,6921,676,724772,777250,328105,7928,016
Vốn chủ sở hữu994,948963,084946,202931,672963,418883,929649,380573,249561,222604,512306,325117,724106,486126,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc