CTCP An Tiến Industries (hii)

8.63
0.56
(6.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.07
8.63
8.63
8.41
1,561,400
13.2K
0.0K
135.7x
0.3x
0% # 0%
1.1
300 Bi
74 Mi
105,959
6.5 - 3.9
957 Bi
971 Bi
98.5%
50.38%
282 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.63 1,059,000 ATC 0
8.62 6,100 0.00 0
8.61 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
54,600 26,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 160.10 (-4.40) 38.5%
NTP 64.30 (-0.20) 34.6%
AAA 8.62 (0.00) 8.9%
DNP 19.80 (0.70) 8.6%
INN 42.70 (0.20) 3.5%
SVI 35.00 (0.00) 2.6%
MCP 28.50 (-0.25) 1.6%
TPP 10.30 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 8.63 1.08 254,100 254,100
09:16 8.63 1.08 9,600 263,700
09:17 8.63 1.08 16,400 280,100
09:18 8.63 1.08 21,000 301,100
09:19 8.63 1.08 9,200 310,300
09:20 8.63 1.08 242,200 552,500
09:21 8.50 0.95 184,900 737,400
09:22 8.41 0.86 29,400 766,800
09:23 8.50 0.95 72,300 839,100
09:24 8.47 0.92 12,400 851,500
09:25 8.48 0.93 12,900 864,400
09:26 8.50 0.95 20,100 884,500
09:27 8.51 0.96 27,900 912,400
09:28 8.52 0.97 35,000 947,400
09:29 8.50 0.95 54,600 1,002,000
09:30 8.51 0.96 17,500 1,019,500
09:31 8.52 0.97 3,400 1,022,900
09:32 8.60 1.05 3,600 1,026,500
09:33 8.60 1.05 21,200 1,047,700
09:34 8.61 1.06 2,300 1,050,000
09:35 8.60 1.05 3,200 1,053,200
09:36 8.60 1.05 11,900 1,065,100
09:37 8.60 1.05 800 1,065,900
09:38 8.58 1.03 600 1,066,500
09:39 8.58 1.03 8,500 1,075,000
09:40 8.56 1.01 1,700 1,076,700
09:41 8.58 1.03 5,500 1,082,200
09:42 8.57 1.02 1,600 1,083,800
09:43 8.57 1.02 21,400 1,105,200
09:44 8.56 1.01 3,600 1,108,800
09:45 8.57 1.02 6,100 1,114,900
09:47 8.60 1.05 3,000 1,117,900
09:48 8.60 1.05 500 1,118,400
09:49 8.59 1.04 1,400 1,119,800
09:50 8.59 1.04 2,400 1,122,200
09:51 8.60 1.05 44,400 1,166,600
09:53 8.60 1.05 19,200 1,185,800
09:54 8.60 1.05 9,800 1,195,600
09:55 8.60 1.05 1,600 1,197,200
09:56 8.61 1.06 24,000 1,221,200
09:57 8.61 1.06 1,300 1,222,500
09:58 8.60 1.05 14,200 1,236,700
09:59 8.60 1.05 5,500 1,242,200
10:10 8.63 1.08 233,200 1,475,400
10:13 8.63 1.08 4,000 1,479,400
10:14 8.63 1.08 100 1,479,500
10:15 8.63 1.08 1,800 1,481,300
10:16 8.63 1.08 200 1,481,500
10:19 8.63 1.08 10,200 1,491,700
10:23 8.63 1.08 100 1,491,800
10:24 8.63 1.08 200 1,492,000
10:26 8.63 1.08 500 1,492,500
11:10 8.63 1.08 600 1,493,100
11:22 8.63 1.08 100 1,493,200
13:10 8.63 1.08 37,400 1,530,600
13:14 8.63 1.08 500 1,531,100
13:23 8.63 1.08 100 1,531,200
13:28 8.63 1.08 1,600 1,532,800
13:52 8.63 1.08 2,600 1,535,400
13:53 8.63 1.08 10,000 1,545,400
14:10 8.63 1.08 1,000 1,546,400
14:23 8.63 1.08 5,000 1,551,400
14:29 8.63 1.08 10,000 1,561,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,100 (1.33) 0% 55 (0.06) 0%
2018 3,000 (4.88) 0% 130 (0.05) 0%
2019 3,000 (4.64) 0% 70 (0.05) 0%
2020 3,300 (4.09) 0% 60 (0.05) 0%
2021 4,000 (8.27) 0% 0.02 (0.10) 691%
2022 9,000 (10.68) 0% 97 (-0.14) -0%
2023 6,000 (2.42) 0% 30 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,044,3881,832,7011,673,9661,657,4967,208,5517,886,78210,676,0228,274,0854,090,7974,642,2604,877,2601,331,811193,837188,422
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,116-28,47931,57933,37423,35983,351-137,529128,10756,65162,93455,74277,12714,4758,350
Lợi nhuận sau thuế -15,987-21,19424,29630,75617,87180,111-142,593103,64552,96654,08845,21861,57611,5626,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,082-22,41519,19821,8212,52369,320-50,77380,17743,17546,13337,57355,36811,5626,467
Tổng tài sản1,928,0801,986,8462,061,8531,903,2631,928,0801,892,7222,387,7742,224,2271,530,4561,749,9142,281,2361,079,102368,052212,278
Tổng nợ956,7951,000,3931,052,252908,315956,795929,3041,503,8451,574,847957,2071,188,6921,676,724772,777250,328105,792
Vốn chủ sở hữu971,285986,4531,009,601994,948971,285963,418883,929649,380573,249561,222604,512306,325117,724106,486


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |