CTCP Hòa Việt (hjc)

6.50
0.20
(3.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,100156,491184,073235,20732,924608,694551,630495,030437,378366,076427,797425,196568,637728,239823,573
Giá vốn hàng bán37,711136,007161,695218,36025,057541,118491,469441,123390,988316,285380,790420,958510,002647,536727,919
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,38920,48422,37816,8477,86767,57660,16153,90746,39049,79147,0064,23558,39280,70395,654
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9764,6141,7465,855-1,00911,2039,7417,0048,94210,4675,041-44,0741,08513,13024,500
Tổng lợi nhuận trước thuế-9764,6141,7465,855-95011,2639,70316,5589,05610,5675,286-43,5181,14113,29825,059
Lợi nhuận sau thuế -9763,6161,3944,822-9508,8807,67716,1349,05610,5675,286-43,51880110,25619,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9763,6161,3944,822-9508,8807,67716,1349,05610,5675,286-43,51880110,25619,439
Tổng tài sản ngắn hạn214,759207,805208,841236,115158,784207,805158,455143,455119,876111,336173,975209,000278,022409,623583,075
Tiền mặt2,15910,17153,8702,8935,47610,17113,4763,43936,5176,3061,6657123,2531,576381
Đầu tư tài chính ngắn hạn56,00056,00056,000
Hàng tồn kho61,31450,849115,675118,82265,09050,84930,97123,68324,74436,96585,408128,873210,234298,277407,730
Tài sản dài hạn49,98052,20451,02452,01954,02252,20456,16961,53670,47178,34182,35777,46958,46562,25667,091
Tài sản cố định49,18351,31650,09750,79952,87051,31654,96859,13066,06674,25181,88654,75357,84561,78166,302
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản264,739260,009259,865288,134212,806260,009214,624204,992190,346189,677256,332286,469336,487471,879650,167
Tổng nợ93,32487,61891,089120,75248,69587,61849,56446,18447,67356,059133,281168,704175,076302,033473,403
Vốn chủ sở hữu171,415172,392168,776167,382164,111172,392165,061158,808142,674133,618123,051117,765161,412169,846176,763

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.69K0.69K0.60K1.26K0.70K0.82K0.41KK0.06K0.80K1.51K2.62K2.87K2.87K2.70K1.97K0.85K
Giá cuối kỳ9.50K7.30K9.60K8.20K5.10K5.60K4.80K3K5K9.18K11.10K11.10K11.10K11.10K11.10K11.10K11.10K
Giá / EPS (PE)13.79 (lần)10.57 (lần)16.07 (lần)6.53 (lần)7.24 (lần)6.81 (lần)11.67 (lần) (lần)80.23 (lần)11.50 (lần)7.34 (lần)4.24 (lần)3.87 (lần)3.86 (lần)4.11 (lần)5.64 (lần)13.05 (lần)
Giá sổ sách13.34K13.41K12.84K12.36K11.10K10.40K9.57K9.16K12.56K13.21K13.75K14.31K14.29K13.31K12.19K11.42K9.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.54 (lần)0.75 (lần)0.66 (lần)0.46 (lần)0.54 (lần)0.50 (lần)0.33 (lần)0.40 (lần)0.69 (lần)0.81 (lần)0.78 (lần)0.78 (lần)0.83 (lần)0.91 (lần)0.97 (lần)1.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.12%79.92%73.83%69.98%62.98%58.70%67.87%72.96%82.62%86.81%89.68%89.83%85.33%78.47%84.98%71.23%48.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.88%20.08%26.17%30.02%37.02%41.30%32.13%27.04%17.38%13.19%10.32%10.17%14.67%21.53%15.02%28.77%51.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.25%33.70%23.09%22.53%25.05%29.55%52%58.89%52.03%64.01%72.81%68.37%58.74%52.60%74.17%59.22%47.33%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu54.44%50.82%30.03%29.08%33.41%41.95%108.31%143.25%108.47%177.83%267.82%216.12%142.39%110.98%287.09%145.20%89.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.75%66.30%76.91%77.47%74.96%70.45%48%41.11%47.97%35.99%27.19%31.63%41.26%47.40%25.83%40.78%52.67%
6/ Thanh toán hiện hành230.12%237.17%319.70%310.62%251.45%198.61%135.27%123.89%158.80%135.62%123.17%132.15%145.26%149.62%114.58%120.30%103.35%
7/ Thanh toán nhanh164.42%179.14%257.21%259.34%199.55%132.67%68.86%47.50%38.72%36.87%37.04%46.52%70.43%73.96%56.48%41.43%69.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.31%11.61%27.19%7.45%76.60%11.25%1.29%0.42%1.86%0.52%0.08%0.67%1.24%0.84%5.70%1.39%16.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản234.14%234.10%257.02%241.49%229.78%193%166.89%148.43%168.99%154.33%126.67%178.40%190.22%212.83%140.55%107.18%134.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn288.64%292.92%348.13%345.08%364.86%328.80%245.90%203.44%204.53%177.78%141.25%198.59%222.93%271.23%165.40%150.46%274.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu361.62%353.09%334.20%311.72%306.56%273.97%347.66%361.05%352.29%428.76%465.92%563.96%461.08%449.02%544.06%262.80%255.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho903.18%1,064.17%1,586.87%1,862.61%1,580.13%855.63%445.85%326.65%242.59%217.09%178.53%274.06%371.37%443.92%276.64%190.39%673.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.43%1.46%1.39%3.26%2.07%2.89%1.24%-10.23%0.14%1.41%2.36%3.25%4.36%4.81%4.08%6.55%3.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.35%3.42%3.58%7.87%4.76%5.57%2.06%%0.24%2.17%2.99%5.79%8.29%10.23%5.73%7.02%4.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.17%5.15%4.65%10.16%6.35%7.91%4.30%%0.50%6.04%11%18.31%20.10%21.59%22.18%17.22%8.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%4%2%3%1%-10%%2%3%4%5%6%5%8%4%
Tăng trưởng doanh thu10.78%10.34%11.43%13.18%19.48%-14.43%0.61%-25.23%-21.92%-11.58%-20.60%22.52%10.17%-9.83%120.93%24.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.81%15.67%-52.42%78.16%-14.30%99.91%-112.15%-5,532.96%-92.19%-47.24%-42.26%-8.77%-0.11%6.34%37.47%131.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả91.65%76.78%7.32%-3.12%-14.96%-57.94%-21%-3.64%-42.03%-36.20%19.09%52.04%37.66%-57.76%110.99%94.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.45%4.44%3.94%11.31%6.78%8.59%4.49%-27.04%-4.97%-3.91%-3.89%0.17%7.29%9.26%6.72%20.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.40%21.15%4.70%7.69%0.35%-26%-10.52%-14.86%-28.69%-27.42%11.82%30.64%23.26%-40.45%68.47%55.84%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc