CTCP Hòa Việt (hjc)

6.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.8
0.7k
11.7 lần
4%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
99 tỷ
13 triệu
598
9.6 - 5.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
49 tỷ
164 tỷ
29.7%
77.1%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 77.20 (0.20) 16.1%
VGI 23.70 (-0.20) 7.1%
BSR 21.20 (0.20) 6.3%
MCH 77.40 (-1.50) 5.5%
VEA 37.50 (-0.10) 4.8%
PGV 26.60 (-0.05) 2.9%
FOX 69.60 (-1.10) 2.2%
MVN 20.80 (1.40) 2.1%
VEF 126.10 (3.90) 2.0%
MSR 19.90 (1.00) 1.9%
VSF 37.00 (-1.50) 1.9%
QNS 49.90 (0.00) 1.7%
DNH 44.00 (1.50) 1.7%
SSH 64.10 (-0.10) 1.5%
OIL 10.80 (-0.20) 1.2%
SNZ 28.30 (-0.40) 1.0%
IDP 207.00 (27.00) 1.0%
MML 28.50 (0.00) 0.9%
CTR 76.50 (0.70) 0.9%
PGB 28.20 (-0.10) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 468.20 (0.43) 0% 2 (-0.04) -2%
2018 468.52 (0.43) 0% 0.63 (0.01) 1%
2019 463.80 (0.37) 0% 5.30 (0.01) 0%
2020 386 (0.44) 0% 9 (0.01) 0%
2021 418 (0.50) 0% 8 (0.02) 0%
2022 519.40 (0.55) 0% 6.90 (0.01) 0%
2023 600 (0.03) 0% 8 (-0.00) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |