CTCP Hòa Việt (hjc)

7.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.10
7.10
0
13.3k
0.7k
10.3 lần
3%
5%
0.9
91 tỷ
13 triệu
612
9.6 - 5.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 8.10 1,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 468.20 (0.43) 0% 2 (-0.04) -2%
2018 468.52 (0.43) 0% 0.63 (0.01) 1%
2019 463.80 (0.37) 0% 5.30 (0.01) 0%
2020 386 (0.44) 0% 9 (0.01) 0%
2021 418 (0.50) 0% 8 (0.02) 0%
2022 519.40 (0.55) 0% 6.90 (0.01) 0%
2023 600 (0.03) 0% 8 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,100156,491184,073235,207608,694551,630495,030437,378366,076427,797425,196568,637728,239823,573
Tổng lợi nhuận trước thuế-9764,6141,7465,85511,2639,70316,5589,05610,5675,286-43,5181,14113,29825,059
Lợi nhuận sau thuế -9763,6161,3944,8228,8807,67716,1349,05610,5675,286-43,51880110,25619,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9763,6161,3944,8228,8807,67716,1349,05610,5675,286-43,51880110,25619,439
Tổng tài sản264,739260,009259,865288,134260,009214,624204,992190,346189,677256,332286,469336,487471,879650,167
Tổng nợ93,32487,61891,089120,75287,61849,56446,18447,67356,059133,281168,704175,076302,033473,403
Vốn chủ sở hữu171,415172,392168,776167,382172,392165,061158,808142,674133,618123,051117,765161,412169,846176,763


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc