CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (hld)

18.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV11,28910,8063,9862,8784,83028,95913,53635,45080,925182,028420,135438,743382,845125,173341,550
Giá vốn hàng bán7,9798,7884,3311,6202,46322,7197,63115,1576,75542,999298,877312,599260,33753,331258,053
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,3102,017-3461,2582,3676,2405,90620,29274,170139,029121,258126,144122,50771,84283,497
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,2973952905159844,4962,9448,45522,28586,11593,41391,75072,27557,46866,134
Tổng lợi nhuận trước thuế3,3043963055151,6364,5203,9576,50222,28786,27193,58391,75572,69057,24165,727
Lợi nhuận sau thuế 3,1783112044011,3533,8203,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1783112044011,3533,8203,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,267
Tổng tài sản ngắn hạn1,920,4551,795,9961,932,235499,545481,8521,921,529483,833492,291465,723491,570598,439633,377673,760549,264634,421
Tiền mặt28,28435,92224,25128,39351,55728,48451,55768,21891,274130,606223,85576,45191,08383,790216,017
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0681,06838,81091,31083,6749,0749,07440,07428,62831,394
Hàng tồn kho1,828,0691,721,2191,854,766414,394367,1361,829,417369,117303,337223,452153,60517,90397,93560,769193,433206,778
Tài sản dài hạn101,78393,79495,62197,379108,706101,783108,706115,747108,458120,914130,860141,283159,517137,023102,589
Tài sản cố định28,37329,07029,84930,63631,42428,37331,42435,05138,78045,15451,41557,85337,5485,1121,668
Đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,500
Tổng tài sản2,022,2391,889,7902,027,856596,924590,5572,023,313592,539608,038574,181612,484729,299774,660833,276686,287737,010
Tổng nợ1,594,7081,464,3751,602,533171,806180,7191,596,056167,700185,394128,154175,978271,492366,648336,000220,854283,457
Vốn chủ sở hữu427,531425,416425,322425,118409,839427,257424,839422,644446,026436,507457,807408,011497,277465,433453,552

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.12K0.17K0.24K0.76K3.71K3.79K3.67K2.89K2.23K2.56K4.29K
Giá cuối kỳ16.60K16.20K18.10K23.86K14.37K8.08K4.53K3.40K2.58K3.38K3.16K
Giá / EPS (PE)137.32 (lần)98.15 (lần)74.20 (lần)31.35 (lần)3.87 (lần)2.13 (lần)1.23 (lần)1.18 (lần)1.16 (lần)1.32 (lần)0.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)18.11 (lần)23.94 (lần)10.21 (lần)5.90 (lần)1.58 (lần)0.38 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.41 (lần)0.20 (lần)0.13 (lần)
Giá sổ sách13.52K21.24K21.13K22.30K21.83K22.89K20.40K24.86K23.27K22.68K21.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.23 (lần)0.76 (lần)0.86 (lần)1.07 (lần)0.66 (lần)0.35 (lần)0.22 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.97%81.65%80.96%81.11%80.26%82.06%81.76%80.86%80.03%86.08%99.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.03%18.35%19.04%18.89%19.74%17.94%18.24%19.14%19.97%13.92%0.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.88%28.30%30.49%22.32%28.73%37.23%47.33%40.32%32.18%38.46%38.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu373.56%39.47%43.87%28.73%40.32%59.30%89.86%67.57%47.45%62.50%61.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.12%71.70%69.51%77.68%71.27%62.77%52.67%59.68%67.82%61.54%61.76%
6/ Thanh toán hiện hành182.30%724.55%481.24%434.19%317.84%253.01%200.79%257.25%451.88%355.70%279.67%
7/ Thanh toán nhanh8.74%171.79%184.71%225.87%218.52%245.44%169.74%234.05%292.74%239.77%146.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.70%77.21%66.69%85.09%84.45%94.64%24.24%34.78%68.93%121.11%47.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.43%2.28%5.83%14.09%29.72%57.61%56.64%45.94%18.24%46.34%66.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.51%2.80%7.20%17.38%37.03%70.21%69.27%56.82%22.79%53.84%67.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6.78%3.19%8.39%18.14%41.70%91.77%107.53%76.99%26.89%75.31%108.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1.24%2.07%5%3.02%27.99%1,669.42%319.19%428.40%27.57%124.80%112.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.19%24.39%13.76%18.81%40.80%18.06%16.73%15.10%35.61%15.01%18.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.19%0.56%0.80%2.65%12.12%10.40%9.48%6.94%6.49%6.96%12.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.89%0.78%1.15%3.41%17.01%16.57%17.99%11.62%9.58%11.30%19.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%43%32%225%173%25%23%22%84%20%23%
Tăng trưởng doanh thu113.94%-61.82%-56.19%-55.54%-56.67%-4.24%14.60%205.85%-63.35%-27.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.72%-32.34%-67.95%-79.50%-2.11%3.35%27%29.67%-13.06%-40.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả851.73%-9.54%44.67%-27.18%-35.18%-25.95%9.12%52.14%-22.09%4.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.57%0.52%-5.24%2.18%-4.65%12.20%-17.95%6.84%2.62%3.44%%
Tăng trưởng Tổng tài sản241.46%-2.55%5.90%-6.25%-16.02%-5.86%-7.03%21.42%-6.88%3.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |