CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (hld)

18.20
-0.10
(-0.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.30
18.20
18.30
18.10
79,600
13.5K / 13.5K
0.1K / 0.1K
100x / 99.3x
0.9x / 0.9x
0% # 1%
1.3
379 Bi
55 Mi / 32Mi
26,796
18.3 - 11.8
1,596 Bi
427 Bi
373.6%
21.12%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.10 5,900 18.30 900
18.00 400 18.40 4,500
17.50 10,000 18.50 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.30 0 1,800 1,800
09:11 18.30 0 17,000 18,800
09:12 18.30 0 3,000 21,800
10:17 18.20 -0.10 7,800 29,600
10:26 18.20 -0.10 500 30,100
10:37 18.20 -0.10 10,000 40,100
10:40 18.20 -0.10 100 40,200
10:47 18.20 -0.10 900 41,100
10:53 18.20 -0.10 2,000 43,100
11:10 18.20 -0.10 3,200 46,300
11:21 18.20 -0.10 300 46,600
13:45 18.30 0 8,000 54,600
14:10 18.20 -0.10 9,000 63,600
14:24 18.30 0 1,500 65,100
14:25 18.30 0 100 65,200
14:26 18.30 0 3,400 68,600
14:27 18.20 -0.10 3,000 71,600
14:28 18.20 -0.10 100 71,700
14:30 18.10 -0.20 7,400 79,100
14:45 18.20 -0.10 500 79,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 361.68 (0.38) 0% 62.68 (0.06) 0%
2018 450 (0.44) 0% 60.80 (0.07) 0%
2019 408.18 (0.42) 0% 67.71 (0.08) 0%
2020 295 (0.18) 0% 54.30 (0.07) 0%
2021 135.30 (0.08) 0% 0.01 (0.02) 203%
2022 38.90 (0.04) 0% 2.10 (0.00) 0%
2023 18.40 (0.00) 0% 3 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV11,28910,8063,9862,87828,95913,53635,45080,925182,028420,135438,743382,845125,173341,550
Tổng lợi nhuận trước thuế3,3043963055154,5203,9576,50222,28786,27193,58391,75572,69057,24165,727
Lợi nhuận sau thuế 3,1783112044013,8203,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1783112044013,8203,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,267
Tổng tài sản2,022,2391,889,7902,027,856596,9242,023,313592,539608,038574,181612,484729,299774,660833,276686,287737,010
Tổng nợ1,594,7081,464,3751,602,533171,8061,596,056167,700185,394128,154175,978271,492366,648336,000220,854283,457
Vốn chủ sở hữu427,531425,416425,322425,118427,257424,839422,644446,026436,507457,807408,011497,277465,433453,552


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |