CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (hmg)

9.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,071,4584,015,0483,555,6852,494,0071,907,7282,157,6252,232,5761,978,3041,621,3082,269,731
Giá vốn hàng bán3,997,1473,943,0623,497,9052,439,3551,868,6182,126,9932,195,8541,922,9191,563,1752,191,046
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV70,89168,07053,79252,66735,83529,27336,42850,11054,15076,958
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,41615,0157,1298,956-134-7,0612,86810,6666,753-17,385
Tổng lợi nhuận trước thuế16,03815,02110,4499,3141,532-6,5412,87511,5237,7018,337
Lợi nhuận sau thuế 11,30311,5666,9646,6661,115-6,5412,87511,4957,7015,707
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,30311,5666,9646,6661,115-6,5412,87511,4957,7015,707
Tổng tài sản ngắn hạn375,386390,558328,795247,884126,184375,386390,558328,795247,884126,184277,349295,119157,723246,279229,236
Tiền mặt13,5165,3911,8721,81823,01413,5165,3911,8721,81823,01414,6405,3461,5367875,016
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00010,000
Hàng tồn kho6,89610,97315,61127,27034,5296,89610,97315,61127,27034,529142,789127,74374,82873,44181,532
Tài sản dài hạn13,83812,85112,57612,51915,26213,83812,85112,57612,51915,26215,87212,97817,07430,28329,231
Tài sản cố định9,2189,7809,78811,31913,7479,2189,7809,78811,31913,74715,23812,00615,20422,81121,812
Đầu tư tài chính dài hạn6,1076,107
Tổng tài sản389,224403,409341,371260,403141,447389,224403,409341,371260,403141,447293,221308,098174,797276,562258,467
Tổng nợ281,946296,715239,292165,06852,893281,946296,715239,292165,06852,893205,782208,48083,084196,344185,950
Vốn chủ sở hữu107,278106,695102,07995,33588,554107,278106,695102,07995,33588,55487,43999,61891,71380,21872,516

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.26K1.29K0.77K0.74K0.12KK0.32K1.28K0.86K0.63K1.17KK0.51K1.79K0.90KK0.70K
Giá cuối kỳ11.60K12.59K11.55K11.55K20.72K15.61K6.26K6.35K5.29K11K11K11K11K11K11K11K11K
Giá / EPS (PE)9.24 (lần)9.80 (lần)14.93 (lần)15.59 (lần)167.25 (lần) (lần)19.60 (lần)4.97 (lần)6.18 (lần)17.35 (lần)9.40 (lần) (lần)21.62 (lần)6.13 (lần)12.17 (lần) (lần)15.69 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.17 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách11.92K11.86K11.34K10.59K9.84K9.72K11.07K10.19K8.91K8.06K7.42K5.30K10.91K10.95K9.26K8.35K10.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)1.06 (lần)1.02 (lần)1.09 (lần)2.11 (lần)1.61 (lần)0.57 (lần)0.62 (lần)0.59 (lần)1.37 (lần)1.48 (lần)2.07 (lần)1.01 (lần)1 (lần)1.19 (lần)1.32 (lần)1.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.44%96.81%96.32%95.19%89.21%94.59%95.79%90.23%89.05%88.69%92.75%85.41%90.34%87.21%88.45%85.66%87.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.56%3.19%3.68%4.81%10.79%5.41%4.21%9.77%10.95%11.31%7.25%14.59%9.66%12.78%11.55%14.34%12.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.44%73.55%70.10%63.39%37.39%70.18%67.67%47.53%70.99%71.94%82.86%81.18%73.46%60.31%69.79%67.03%61.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu262.82%278.10%234.42%173.15%59.73%235.34%209.28%90.59%244.76%256.43%483.29%431.35%276.77%151.96%231.04%203.30%157.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.56%26.45%29.90%36.61%62.61%29.82%32.33%52.47%29.01%28.06%17.14%18.82%26.54%39.69%30.21%32.97%38.82%
6/ Thanh toán hiện hành133.14%131.63%137.40%150.17%238.56%134.78%141.56%189.84%125.43%123.28%112%105.27%123.56%146.26%127.29%127.94%145.03%
7/ Thanh toán nhanh130.70%127.93%130.88%133.65%173.28%65.39%80.28%99.77%88.03%79.43%68.75%72.24%88.28%102.32%54.04%47.87%30.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.79%1.82%0.78%1.10%43.51%7.11%2.56%1.85%0.40%2.70%13.74%3.81%13.93%25.12%1.47%1.59%4.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,046.04%995.28%1,041.59%957.75%1,348.72%735.84%724.63%1,131.77%586.24%878.15%544.79%652.74%511.55%653.66%430.83%253.70%658.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,084.61%1,028.03%1,081.43%1,006.12%1,511.86%777.95%756.50%1,254.29%658.32%990.13%587.40%764.29%566.26%749.48%487.08%296.17%750%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu3,795.24%3,763.11%3,483.27%2,616.05%2,154.31%2,467.58%2,241.14%2,157.06%2,021.13%3,129.97%3,177.70%3,468.31%1,927.37%1,646.98%1,426.22%769.45%1,695.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho57,963.27%35,934.22%22,406.67%8,945.20%5,411.74%1,489.61%1,718.96%2,569.79%2,128.48%2,687.34%1,482.25%2,393.24%1,925.79%2,369.84%808.18%456.90%907.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.28%0.29%0.20%0.27%0.06%-0.30%0.13%0.58%0.47%0.25%0.50%-2.77%0.24%0.99%0.68%-3.19%0.39%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.90%2.87%2.04%2.56%0.79%%0.93%6.58%2.78%2.21%2.70%%1.24%6.50%2.95%%2.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.54%10.84%6.82%6.99%1.26%%2.89%12.53%9.60%7.87%15.77%%4.66%16.37%9.76%%6.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%%%1%%%1%-3%%1%1%-3%%
Tăng trưởng doanh thu1.40%12.92%42.57%30.73%-11.58%-3.36%12.85%22.02%-28.57%6.91%28.23%-12.51%16.55%36.59%105.58%-64.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.27%66.08%4.47%497.85%-117.05%-327.51%-74.99%49.27%34.94%-45.82%-122.97%-1,101.62%-71.63%98.34%-144.16%-392.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.98%24%44.97%212.08%-74.30%-1.29%150.93%-57.68%5.59%-42.41%56.81%-24.22%81.40%-22.20%26.05%0.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.55%4.52%7.07%7.66%1.28%-12.23%8.62%14.33%10.62%8.54%39.96%-51.38%-0.40%18.28%10.91%-22.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.52%18.17%31.09%84.10%-51.76%-4.83%76.26%-36.80%7%-33.67%53.64%-31.43%48.93%-9.97%21.06%-8.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |