CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (hnd)

10.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,430,7812,364,6313,452,2472,788,6172,620,62111,036,27511,442,69810,511,1919,026,54010,900,25811,301,2509,526,8389,094,8959,157,2469,110,956
Giá vốn hàng bán2,391,8822,347,1173,129,7652,580,1012,686,18210,448,86410,798,7679,697,2138,370,2438,988,4809,544,8627,934,5387,389,3667,799,0787,529,526
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV38,89917,514322,482208,516-65,561587,411643,931813,978656,2971,911,7781,756,3871,592,3001,705,5291,358,1681,581,430
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-329-8,687290,809162,598-121,468444,391464,060549,554480,5111,540,4911,239,879449,648413,651303,516392,518
Tổng lợi nhuận trước thuế-249-9,147291,080162,845-121,193444,530464,862575,603479,6581,538,0481,242,211448,745419,670302,864391,570
Lợi nhuận sau thuế -246-9,150276,478154,674-115,284421,756441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-246-9,150276,478154,674-115,284421,756441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570
Tổng tài sản ngắn hạn3,547,0293,570,0943,963,0083,831,9073,844,1863,547,0293,845,7783,346,1742,966,3274,167,1013,655,2103,021,2152,557,1692,425,5722,235,997
Tiền mặt18,15313,96517,82122,81118,46118,15318,461515,645568,2411,476,545778,548692,43923,441623,69133,138
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,0005,0005,00020,00020,00015,00020,000100,00070,000
Hàng tồn kho805,764756,949890,088957,618828,348805,764830,842404,974560,067745,424597,827356,484715,519601,420514,661
Tài sản dài hạn3,595,8523,564,9653,671,1723,823,6683,974,8263,595,8523,974,8264,874,6195,735,5977,009,7779,008,39710,748,21712,597,37614,677,43616,551,393
Tài sản cố định3,192,4043,284,4273,404,1733,533,9183,707,5433,192,4043,707,5434,615,2025,528,2086,786,0478,559,73310,328,25212,185,91014,140,43716,154,100
Đầu tư tài chính dài hạn5005005005005005005005005005005005005005,0005,000
Tổng tài sản7,142,8817,135,0597,634,1807,655,5757,819,0127,142,8817,820,6048,220,7938,701,92411,176,87812,663,60613,769,43215,154,54517,103,00818,787,390
Tổng nợ1,256,8611,023,7941,513,7651,780,3612,106,2461,256,8611,808,0651,903,2402,475,7324,259,8426,464,4178,077,1509,968,93312,393,98813,951,755
Vốn chủ sở hữu5,886,0196,111,2656,120,4155,875,2135,712,7655,886,0196,012,5396,317,5536,226,1926,917,0366,199,1895,692,2825,185,6124,709,0204,835,635

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.84K0.88K1.09K0.91K2.94K2.35K0.85K0.79K0.57K0.78K0.66K0.56K0.09K
Giá cuối kỳ12.90K13K11.01K15.17K13.66K9.02K6.02K7.57K6.28K12.40K12.40K12.40K12.40K
Giá / EPS (PE)15.29 (lần)14.72 (lần)10.07 (lần)16.65 (lần)4.65 (lần)3.85 (lần)7.08 (lần)9.57 (lần)10.93 (lần)15.83 (lần)18.75 (lần)22.19 (lần)145.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.58 (lần)0.57 (lần)0.52 (lần)0.84 (lần)0.63 (lần)0.40 (lần)0.32 (lần)0.42 (lần)0.34 (lần)0.68 (lần)0.75 (lần)1.58 (lần)1.68 (lần)
Giá sổ sách11.77K12.03K12.64K12.45K13.83K12.40K11.38K10.37K9.42K9.67K11.14K11.05K9.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.10 (lần)1.08 (lần)0.87 (lần)1.22 (lần)0.99 (lần)0.73 (lần)0.53 (lần)0.73 (lần)0.67 (lần)1.28 (lần)1.11 (lần)1.12 (lần)1.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.66%49.17%40.70%34.09%37.28%28.86%21.94%16.87%14.18%11.90%9.18%4.97%5.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.34%50.83%59.30%65.91%62.72%71.14%78.06%83.13%85.82%88.10%90.82%95.03%94.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.60%23.12%23.15%28.45%38.11%51.05%58.66%65.78%72.47%74.26%72.94%74.21%76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu21.35%30.07%30.13%39.76%61.58%104.28%141.90%192.24%263.20%288.52%269.50%287.73%316.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.40%76.88%76.85%71.55%61.89%48.95%41.34%34.22%27.53%25.74%27.06%25.79%24%
6/ Thanh toán hiện hành283.57%213.65%222.92%223.37%184.62%124.44%112.46%92.36%71.98%68.94%61.89%29.53%30.70%
7/ Thanh toán nhanh219.15%167.49%195.94%181.20%151.60%104.09%99.19%66.52%54.13%53.07%43.55%18.43%25.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.45%1.03%34.35%42.79%65.42%26.51%25.77%0.85%18.51%1.02%3.76%4.55%7.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản154.51%146.31%127.86%103.73%97.53%89.24%69.19%60.01%53.54%48.50%40.32%18.33%17.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn311.14%297.54%314.13%304.30%261.58%309.18%315.33%355.66%377.53%407.47%439.28%368.59%341.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu187.50%190.31%166.38%144.98%157.59%182.30%167.36%175.39%194.46%188.41%148.99%71.05%73.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,296.76%1,299.74%2,394.53%1,494.51%1,205.82%1,596.59%2,225.78%1,032.73%1,296.78%1,463.01%1,208.25%698.02%1,119.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.82%3.86%5.20%5.05%13.48%10.38%4.46%4.35%3.14%4.30%3.99%7.12%1.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.90%5.64%6.65%5.23%13.15%9.26%3.09%2.61%1.68%2.08%1.61%1.30%0.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.17%7.34%8.66%7.31%21.25%18.92%7.46%7.63%6.10%8.10%5.94%5.06%0.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%6%5%16%12%5%5%4%5%5%10%2%
Tăng trưởng doanh thu-3.55%8.86%16.45%-17.19%-3.55%18.63%4.75%-0.68%0.51%9.83%111.25%6.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.47%-19.26%20.06%-69.01%25.33%176.01%7.40%37.69%-26.63%18.44%18.30%554.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-30.49%-5%-23.12%-41.88%-34.10%-19.97%-18.98%-19.57%-11.17%-7.02%-5.64%0.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.10%-4.83%1.47%-9.99%11.58%8.91%9.77%10.12%-2.62%-13.15%0.74%10.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.67%-4.87%-5.53%-22.14%-11.74%-8.03%-9.14%-11.39%-8.97%-8.68%-3.99%2.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |