CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (hnd)

15.60
0.30
(1.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.30
15.30
15.70
15.30
36,000
11.8k
1.1k
13.9 lần
7%
10%
0.5
7,800 tỷ
500 triệu
52,842
15.6 - 10.9
1,780 tỷ
5,875 tỷ
30.3%
76.74%
23 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.15 (0.05) 19.4%
DNH 43.00 (-5.80) 15.4%
VSH 47.70 (-0.10) 8.1%
DTK 11.40 (-0.10) 5.8%
HND 15.60 (0.30) 5.7%
QTP 16.90 (0.70) 5.4%
NT2 22.25 (0.00) 4.8%
PPC 15.50 (0.30) 3.7%
TMP 69.90 (3.80) 3.7%
CHP 30.70 (0.35) 3.3%
PGD 37.30 (1.30) 2.7%
SHP 33.65 (-0.05) 2.5%
VPD 25.90 (-0.10) 2.0%
TBC 39.00 (0.00) 1.8%
SBA 32.55 (0.20) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
PGS 32.80 (1.80) 1.2%
SEB 48.50 (-2.50) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.50 10,000 15.70 3,000
15.40 4,400 15.80 2,000
15.30 13,300 15.90 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 15.30 0 1,200 1,200
09:41 15.30 0 100 1,300
10:17 15.30 0 300 1,600
10:23 15.40 0.10 100 1,700
10:26 15.50 0.20 1,000 2,700
10:28 15.50 0.20 700 3,400
10:30 15.60 0.30 4,900 8,300
10:32 15.70 0.40 1,200 9,500
10:33 15.70 0.40 300 9,800
10:37 15.70 0.40 1,000 10,800
10:38 15.70 0.40 100 10,900
10:39 15.70 0.40 1,600 12,500
10:44 15.70 0.40 1,100 13,600
10:59 15.50 0.20 500 14,100
11:10 15.50 0.20 1,500 15,600
11:13 15.50 0.20 100 15,700
11:28 15.50 0.20 100 15,800
13:27 15.40 0.10 700 16,500
13:30 15.50 0.20 500 17,000
13:57 15.50 0.20 100 17,100
14:11 15.50 0.20 3,800 20,900
14:14 15.50 0.20 1,200 22,100
14:16 15.40 0.10 1,000 23,100
14:25 15.40 0.10 1,000 24,100
14:32 15.50 0.20 4,300 28,400
14:33 15.50 0.20 600 29,000
14:39 15.60 0.30 300 29,300
14:44 15.50 0.20 100 29,400
14:56 15.50 0.20 1,000 30,400
14:57 15.60 0.30 5,600 36,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9,958.08 (9.09) 0% 568.32 (0.40) 0%
2018 9,068.35 (9.53) 0% 274.42 (0.42) 0%
2019 10,191 (11.30) 0% 359 (1.17) 0%
2020 11,255 (10.90) 0% 0 (1.47) 0%
2021 8,978.81 (9.03) 0% 0 (0.46) 0%
2022 10,574.75 (10.51) 0% 0 (0.57) 0%
2023 13,297.59 (2.57) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,788,6172,620,6212,884,4343,366,46211,442,69810,511,1919,026,54010,900,25811,301,2509,526,8389,094,8959,157,2469,110,9568,295,818
Tổng lợi nhuận trước thuế162,845-121,193201,552348,791464,862575,603479,6581,538,0481,242,211448,745419,670302,864391,570330,600
Lợi nhuận sau thuế 154,674-115,284191,540331,295441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ154,674-115,284191,540331,295441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600
Tổng tài sản7,655,5757,819,0127,991,2768,195,4767,820,6048,220,7938,701,92411,176,87812,663,60613,769,43215,154,54517,103,00818,787,39020,573,932
Tổng nợ1,780,3612,106,2461,687,2261,832,9661,808,0651,903,2402,475,7324,259,8426,464,4178,077,1509,968,93312,393,98813,951,75515,005,902
Vốn chủ sở hữu5,875,2135,712,7656,304,0506,362,5106,012,5396,317,5536,226,1926,917,0366,199,1895,692,2825,185,6124,709,0204,835,6355,568,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc