CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (hng)

5.80
-0.20
(-3.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV203,954140,79453,64793,524184,146491,920605,571741,7961,198,9352,374,9121,810,7753,688,3453,321,0214,777,2184,730,680
Giá vốn hàng bán589,335187,400311,20298,541611,2531,186,4781,269,9051,712,5921,653,2582,227,8281,597,6122,187,0642,106,4994,265,8683,493,580
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-385,380-46,606-257,555-5,018-427,107-694,558-664,334-970,796-454,323147,084213,1631,501,2811,214,523510,1001,237,100
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-417,158-156,491-319,763-45,982-535,134-939,394-1,060,419-1,307,877-1,175,294104,316-967,241115,623668,275-411,812823,433
Tổng lợi nhuận trước thuế-731,551-183,384-319,027-46,452-601,792-1,280,414-1,110,413-3,565,530-1,298,80348,374-2,375,088-625,763441,255-977,531715,053
Lợi nhuận sau thuế -730,694-182,385-316,433-47,076-603,938-1,276,589-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,896-2,444,401-656,115530,463-1,020,108744,008
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-730,694-182,385-316,433-47,076-603,938-1,276,589-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,911-2,425,918-659,150527,438-984,863724,592
Tổng tài sản ngắn hạn2,497,8332,575,0572,486,4103,163,8062,703,9812,497,8332,658,7833,039,1052,848,6216,229,9323,872,4234,177,4274,416,6236,643,4457,220,860
Tiền mặt69,819107,98916,1476,20375,96769,81975,96727,80329,94226,706111,48572,44753,263308,340331,961
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho2,040,8072,145,3042,315,6651,118,8971,945,4782,040,8071,942,0771,685,1201,558,9402,298,9442,187,3241,306,4511,015,9321,704,4502,971,503
Tài sản dài hạn14,202,95813,372,76913,068,73911,083,19111,439,75214,202,95811,436,9969,630,74211,168,42518,439,93519,408,06626,354,12727,865,55728,824,80819,880,732
Tài sản cố định5,467,2665,443,1165,682,8595,683,8265,588,0555,467,2665,585,1655,247,4785,882,7799,817,4018,518,0169,207,4456,900,4667,072,6545,596,338
Đầu tư tài chính dài hạn337,952334,669350,609348,546339,446337,952339,446330,667320,033324,155318,082307,232861,492896,161311,151
Tổng tài sản16,700,79115,947,82615,555,14914,246,99714,143,73316,700,79114,095,77912,669,84614,017,04624,669,86723,280,48930,531,55432,282,18035,468,25327,101,592
Tổng nợ15,059,97914,088,82213,158,28111,759,75411,837,93015,059,97911,840,0729,635,3738,020,02315,989,84713,542,53619,855,67222,129,41224,984,26317,221,964
Vốn chủ sở hữu1,640,8121,859,0042,396,8682,487,2442,305,8031,640,8122,255,7073,034,4735,997,0238,680,0209,737,95310,675,88310,152,76810,483,9909,879,628

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.02KKK0.69KK1.02K1.07K0.85KK0.03K
Giá cuối kỳ6.10K4.70K4.16K12.25K14.55K13.90K16K9.56K6.20K28.80K28K28K28K28K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)771.34 (lần) (lần) (lần)13.90 (lần) (lần)28.15 (lần)26.13 (lần)32.90 (lần) (lần)1,069.42 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)13.75 (lần)8.60 (lần)6.22 (lần)11.33 (lần)6.79 (lần)8.51 (lần)3.33 (lần)2.21 (lần)1 (lần)4.31 (lần)8.96 (lần)12.16 (lần)148.51 (lần)470.28 (lần)
Giá sổ sách1.48K2.03K2.74K5.41K7.83K8.78K13.92K13.23K13.67K13.95K9.73K8.76K7.50K5.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.12 (lần)2.31 (lần)1.52 (lần)2.26 (lần)1.86 (lần)1.58 (lần)1.15 (lần)0.72 (lần)0.45 (lần)2.06 (lần)2.88 (lần)3.20 (lần)3.73 (lần)5.20 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,109 (Mi)1,109 (Mi)1,109 (Mi)1,109 (Mi)1,109 (Mi)1,109 (Mi)767 (Mi)767 (Mi)767 (Mi)708 (Mi)708 (Mi)708 (Mi)708 (Mi)708 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản14.96%18.86%23.99%20.32%25.25%16.63%13.68%13.68%18.73%26.64%29.82%25.24%33.84%47.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản85.04%81.14%76.01%79.68%74.75%83.37%86.32%86.32%81.27%73.36%70.18%74.76%66.16%52.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.18%84%76.05%57.22%64.82%58.17%65.03%68.55%70.44%63.55%59.40%53.15%49.76%35.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu917.84%524.89%317.53%133.73%184.21%139.07%185.99%217.96%238.31%174.32%146.30%113.44%99.03%54.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.82%16%23.95%42.78%35.18%41.83%34.97%31.45%29.56%36.45%40.60%46.85%50.24%64.77%
6/ Thanh toán hiện hành21.63%27.67%41.47%59%56.75%48.94%49.07%66.91%108.46%102.71%80.43%158.04%402.68%241.32%
7/ Thanh toán nhanh3.96%7.46%18.48%26.71%35.81%21.30%33.72%51.52%80.64%60.45%62.30%120.33%348.61%209.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.60%0.79%0.38%0.62%0.24%1.41%0.85%0.81%5.03%4.72%0.74%7.10%171.54%32.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.95%4.30%5.85%8.55%9.63%7.78%12.08%10.29%13.47%17.46%13.04%12.31%1.26%0.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn19.69%22.78%24.41%42.09%38.12%46.76%88.29%75.19%71.91%65.51%43.71%48.78%3.73%1.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.98%26.85%24.45%19.99%27.36%18.60%34.55%32.71%45.57%47.88%32.11%26.28%2.51%1.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho58.14%65.39%101.63%106.05%96.91%73.04%167.40%207.35%250.28%117.57%103.84%89.69%19.52%8.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-259.51%-181.39%-482.13%-93.37%0.88%-133.97%-17.87%15.88%-20.62%15.32%34.29%36.97%-4.80%43.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.08%%%1.63%%2.67%4.47%4.55%%0.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%0.24%%%5.20%%7.33%11.01%9.72%%0.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-108%-86%-209%-68%1%-152%-30%25%-23%21%64%84%-7%57%
Tăng trưởng doanh thu-18.77%-18.36%-38.13%-49.52%31.15%-50.91%11.06%-30.48%0.98%113.84%35.69%1,121.16%216.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.22%-69.29%219.49%-5,453.31%-100.86%268.04%-224.97%-153.55%-235.92%-4.49%25.87%-9,507.77%-134.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả27.19%22.88%20.14%-49.84%18.07%-31.80%-10.27%-11.43%45.07%70.84%43.24%33.80%153.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-27.26%-25.66%-49.40%-30.91%-10.86%-8.79%5.15%-3.16%6.12%43.39%11.06%16.80%39.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.48%11.25%-9.61%-43.18%5.97%-23.75%-5.42%-8.98%30.87%59.70%28.16%25.26%79.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |