CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (hng)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
5.10
6
5.10
347,800
1.5K
0K
0x
4.3x
0% # 0%
1.9
6,984 Bi
1,109 Mi
3,898,315
8 - 3.7
15,060 Bi
1,641 Bi
917.8%
9.82%
70 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.90 614,400 6.00 715,500
5.80 1,387,800 6.10 1,359,100
5.70 1,059,500 6.20 2,089,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 6.00 (0.00) 22.7%
PHR 58.20 (0.00) 20.1%
DPR 38.35 (-0.20) 10.4%
RTB 28.00 (-1.20) 8.3%
BRR 19.20 (0.00) 8.2%
DRC 15.35 (-0.10) 7.8%
TRC 80.40 (-0.20) 6.5%
CSM 13.15 (-0.05) 4.2%
HRC 27.85 (0.00) 3.6%
DRI 12.90 (-0.10) 2.8%
SRC 50.00 (0.00) 2.3%
TNC 28.80 (0.00) 1.8%
VRG 18.40 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6 0.20 22,100 22,100
09:13 6 0.20 300 22,400
09:17 6 0.20 400 22,800
09:20 6 0.20 8,000 30,800
09:21 6 0.20 300 31,100
09:25 6 0.20 1,000 32,100
09:28 6 0.20 23,700 55,800
09:30 6 0.20 20,000 75,800
09:33 6 0.20 500 76,300
09:36 6 0.20 5,000 81,300
09:37 6 0.20 1,000 82,300
09:38 6 0.20 1,000 83,300
09:44 5.90 0.10 100 83,400
09:45 5.90 0.10 7,100 90,500
09:48 5.90 0.10 18,900 109,400
09:50 5.90 0.10 100 109,500
09:51 5.90 0.10 22,900 132,400
09:53 5.90 0.10 1,000 133,400
09:54 5.90 0.10 300 133,700
09:55 5.90 0.10 200 133,900
09:56 5.90 0.10 400 134,300
10:10 5.90 0.10 2,000 136,300
10:13 5.90 0.10 100 136,400
10:27 5.90 0.10 1,000 137,400
10:28 5.90 0.10 400 137,800
10:29 6 0.20 100 137,900
10:30 6 0.20 120,000 257,900
10:31 5.90 0.10 400 258,300
10:34 5.90 0.10 100 258,400
10:42 5.90 0.10 5,200 263,600
10:45 6 0.20 1,200 264,800
10:50 6 0.20 600 265,400
10:53 6 0.20 3,000 268,400
10:54 6 0.20 400 268,800
10:55 5.90 0.10 600 269,400
10:56 6 0.20 3,000 272,400
10:58 5.90 0.10 100 272,500
10:59 5.90 0.10 100 272,600
11:10 5.90 0.10 7,400 280,000
11:13 6 0.20 100 280,100
11:15 6 0.20 500 280,600
11:16 6 0.20 200 280,800
11:21 6 0.20 60,100 340,900
11:22 6 0.20 5,000 345,900
11:24 6 0.20 1,000 346,900
11:28 6 0.20 900 347,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.32) 0% 461 (0.53) 0%
2018 0 (3.69) 0% 150 (-0.63) -0%
2019 0 (1.81) 0% 103 (-2.38) -2%
2020 4,307 (2.37) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,465 (1.20) 0% 0 (-1.30) 0%
2022 1,731 (0.70) 0% 0 (-3.87) 0%
2023 1,282 (0.13) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV203,954140,79453,64793,524491,920605,571741,7961,198,9352,374,9121,810,7753,688,3453,321,0214,777,2184,730,680
Tổng lợi nhuận trước thuế-731,551-183,384-319,027-46,452-1,280,414-1,110,413-3,565,530-1,298,80348,374-2,375,088-625,763441,255-977,531715,053
Lợi nhuận sau thuế -730,694-182,385-316,433-47,076-1,276,589-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,896-2,444,401-656,115530,463-1,020,108744,008
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-730,694-182,385-316,433-47,076-1,276,589-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,911-2,425,918-659,150527,438-984,863724,592
Tổng tài sản16,700,79115,947,82615,555,14914,246,99716,700,79114,095,77912,669,84614,017,04624,669,86723,280,48930,531,55432,282,18035,468,25327,101,592
Tổng nợ15,059,97914,088,82213,158,28111,759,75415,059,97911,840,0729,635,3738,020,02315,989,84713,542,53619,855,67222,129,41224,984,26317,221,964
Vốn chủ sở hữu1,640,8121,859,0042,396,8682,487,2441,640,8122,255,7073,034,4735,997,0238,680,0209,737,95310,675,88310,152,76810,483,9909,879,628


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |