CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (hng)

4.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4.50
4.70
4.50
835,800
2.2K
0K
0x
2.1x
0% # 0%
1.8
4,988 Bi
1,109 Mi
3,823,133
5.4 - 3.4
13,162 Bi
2,387 Bi
551.5%
15.35%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 166,700 4.70 1,530,400
4.50 1,766,300 4.80 1,268,800
4.40 513,400 4.90 1,185,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 56.70 (0.10) 24.9%
HNG 4.60 (0.00) 16.2%
DPR 39.75 (0.00) 11.2%
DRC 29.30 (0.60) 11.1%
RTB 26.40 (-0.30) 7.6%
BRR 18.00 (0.00) 6.6%
HRC 49.30 (0.00) 4.8%
TRC 43.00 (0.35) 4.2%
CSM 11.60 (-0.10) 3.9%
DRI 12.10 (-0.10) 2.9%
SRC 27.10 (0.00) 2.5%
TNC 37.95 (2.35) 2.2%
VRG 23.90 (-0.10) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.50 -0.10 356,200 356,200
09:16 4.60 0 100 356,300
09:17 4.50 -0.10 100 356,400
09:22 4.50 -0.10 900 357,300
09:28 4.50 -0.10 200 357,500
09:30 4.50 -0.10 1,000 358,500
09:31 4.50 -0.10 1,100 359,600
09:32 4.60 0 100 359,700
09:33 4.50 -0.10 12,500 372,200
09:34 4.60 0 200 372,400
09:35 4.50 -0.10 100 372,500
09:36 4.50 -0.10 10,100 382,600
09:37 4.50 -0.10 100 382,700
09:38 4.50 -0.10 10,400 393,100
09:41 4.50 -0.10 8,000 401,100
09:43 4.50 -0.10 300 401,400
09:49 4.50 -0.10 133,200 534,600
09:50 4.50 -0.10 100 534,700
09:51 4.50 -0.10 3,000 537,700
09:53 4.50 -0.10 10,100 547,800
09:55 4.50 -0.10 200 548,000
10:10 4.50 -0.10 35,800 583,800
10:11 4.50 -0.10 2,000 585,800
10:12 4.50 -0.10 3,500 589,300
10:14 4.50 -0.10 10,000 599,300
10:15 4.50 -0.10 200 599,500
10:21 4.50 -0.10 4,000 603,500
10:22 4.50 -0.10 200 603,700
10:23 4.60 0 100 603,800
10:24 4.50 -0.10 400 604,200
10:25 4.50 -0.10 200 604,400
10:27 4.50 -0.10 800 605,200
10:31 4.50 -0.10 1,100 606,300
10:32 4.50 -0.10 600 606,900
10:35 4.50 -0.10 100 607,000
10:36 4.50 -0.10 200 607,200
10:46 4.60 0 208,700 815,900
10:47 4.60 0 200 816,100
10:49 4.60 0 1,000 817,100
10:59 4.60 0 800 817,900
11:10 4.60 0 2,700 820,600
11:18 4.60 0 10,000 830,600
11:25 4.60 0 200 830,800
11:30 4.60 0 5,000 835,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.32) 0% 461 (0.53) 0%
2018 0 (3.69) 0% 150 (-0.63) -0%
2019 0 (1.81) 0% 103 (-2.38) -2%
2020 4,307 (2.37) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,465 (1.20) 0% 0 (-1.30) 0%
2022 1,731 (0.70) 0% 0 (-3.87) 0%
2023 1,282 (0.13) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,82093,524184,146159,861605,571741,7961,198,9352,374,9121,810,7753,688,3453,321,0214,777,2184,730,6802,212,251
Tổng lợi nhuận trước thuế-325,511-46,452-601,792-198,184-1,110,413-3,565,530-1,298,80348,374-2,375,088-625,763441,255-977,531715,053770,510
Lợi nhuận sau thuế -322,721-47,076-603,938-198,979-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,896-2,444,401-656,115530,463-1,020,108744,008759,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-322,721-47,076-603,938-198,979-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,911-2,425,918-659,150527,438-984,863724,592758,688
Tổng tài sản15,548,88214,246,99714,143,73314,143,83614,095,77912,669,84614,017,04624,669,86723,280,48930,531,55432,282,18035,468,25327,101,59216,970,618
Tổng nợ13,162,10511,759,75411,837,93011,244,85311,840,0729,635,3738,020,02315,989,84713,542,53619,855,67222,129,41224,984,26317,221,96410,080,494
Vốn chủ sở hữu2,386,7772,487,2442,305,8032,898,9832,255,7073,034,4735,997,0238,680,0209,737,95310,675,88310,152,76810,483,9909,879,6286,890,124


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |