CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (hng)

4.47
0.29
(6.94%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh605,571741,7961,198,9352,374,9121,810,7753,688,3453,321,0214,777,2184,730,6802,212,2511,630,381133,51142,162
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,250996
3. Doanh thu thuần (1)-(2)605,571741,7961,198,9352,374,9121,810,7753,688,3453,321,0214,775,9684,730,6802,212,2511,630,381133,51141,166
4. Giá vốn hàng bán1,269,9051,712,5921,653,2582,227,8281,597,6122,187,0642,106,4994,265,8683,493,5801,184,493715,29293,76732,675
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-664,334-970,796-454,323147,084213,1631,501,2811,214,523510,1001,237,1001,027,758915,08939,7448,491
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,10976,505142,2951,018,900256,474150,7281,014,721236,064164,88138,08274,1349,36542,627
7. Chi phí tài chính343,586333,728572,451580,792693,201690,573854,439779,119383,460269,882237,40011,1202,707
-Trong đó: Chi phí lãi vay325,406308,452303,732555,764571,256638,938813,216701,147364,677254,600202,33810,292417
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh34,92436,77819,38921,75926,497-11,458-28,07015,582-1,225
9. Chi phí bán hàng26,78421,369175,497290,105303,246149,37893,27288,27072,90415,75314,0045,5352,847
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp96,74895,267134,707212,530466,928684,977585,189306,169120,95887,27557,16930,95119,323
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,060,419-1,307,877-1,175,294104,316-967,241115,623668,275-411,812823,433692,929680,6501,50226,241
12. Thu nhập khác23,565130,8055,429111,301229,85220,711245,098146,8912,233349,60822,89223,5724,246
13. Chi phí khác73,5582,388,458128,937167,2441,637,699762,097472,118712,609110,613272,02824,60223,0593,598
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-49,994-2,257,653-123,508-55,943-1,407,847-741,386-227,020-565,718-108,37977,580-1,710513648
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,110,413-3,565,530-1,298,80348,374-2,375,088-625,763441,255-977,531715,053770,510678,9402,01526,889
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8969881,3601,502796-4,14823,8902,7703,04923,0351,5721,2179,956
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-12,8489,932-180,73225,97568,51834,499-113,09839,808-32,004-11,601-7,957-2,035-3,690
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-11,95210,920-179,37227,47869,31430,351-89,20842,578-28,95511,434-6,386-8176,266
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,896-2,444,401-656,115530,463-1,020,108744,008759,075685,3262,83220,623
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-15-18,4833,0353,024-35,24619,41738782,5709,2392,082
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,911-2,425,918-659,150527,438-984,863724,592758,688602,756-6,40718,541

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,658,7833,039,1052,848,6216,229,9323,872,4234,177,4274,416,6236,643,4457,220,8605,061,4003,342,6433,577,2122,815,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền75,96727,80329,94226,706111,48572,44753,263308,340331,96146,805150,1911,523,845378,337
1. Tiền75,96727,80329,94226,706111,48572,44750,263293,340331,96146,805150,1911,223,845378,337
2. Các khoản tương đương tiền3,00015,000300,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn600,5741,255,2261,187,6703,912,0011,550,6462,766,4123,315,5824,648,9493,888,5573,716,2052,283,0171,510,0382,009,500
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng277,049838,802895,6433,537,0721,209,5992,318,6032,008,9411,680,8751,065,0071,429,635772,88621,47418,599
2. Trả trước cho người bán277,155110,96649,70447,461130,188183,775735,8721,732,9762,257,7181,661,4871,011,925413,5801,168,164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn119,366154,76076,814357,633399,491265,641
6. Phải thu ngắn hạn khác115,624273,170303,656189,076230,434212,204226,179840,787302,560626,979498,5221,075,216822,970
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-69,254-87,077-61,334-16,368-19,574-24,984-13,043-5,180-2,370-1,897-317-233-233
IV. Tổng hàng tồn kho1,880,8261,662,3751,556,6142,223,7972,166,5961,294,8881,008,5601,671,7622,966,3201,140,636797,520480,358376,532
1. Hàng tồn kho1,942,0771,685,1201,558,9402,298,9442,187,3241,306,4511,015,9321,704,4502,971,5031,140,636797,520480,358376,532
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-61,252-22,746-2,325-75,147-20,728-11,563-7,371-32,688-5,183
V. Tài sản ngắn hạn khác101,41693,70174,39567,42843,69543,68039,21714,39434,022157,754111,91562,97250,923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8345,5974,09610,0196,08820,93828,4602,9688,85711,2992,1763245,946
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ100,29687,81770,01257,12337,12222,40610,4286,11622,93428,33124,50410,7459,909
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2862862862864853363295,3112,23110,3342,721
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác107,79082,51551,90435,068
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,436,9969,630,74211,168,42518,439,93519,408,06626,354,12727,865,55728,824,80819,880,73211,909,2189,898,6646,993,9003,074,905
I. Các khoản phải thu dài hạn909,8752214506,64610,3736,5562,651,6382,525,0361,383,682280,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn909,8752,005,7151,897,7931,307,804
5. Phải thu dài hạn khác2214506,64610,3736,556645,923627,24275,878280,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,585,1655,247,4785,882,7799,817,4018,518,0169,207,4456,900,4667,072,6545,596,3384,178,3932,825,226777,886279,747
1. Tài sản cố định hữu hình5,576,1105,237,9225,872,7919,423,8838,512,9479,183,5966,870,3027,036,1745,553,4764,135,8802,825,026734,542270,147
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,0569,5579,988393,5185,06923,84930,16536,48042,86242,51320043,3459,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,435,3003,888,8634,796,0858,082,84210,012,93012,751,11113,347,57413,359,62511,153,9566,266,0895,946,0555,847,0832,626,187
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,435,3003,888,8634,796,0858,082,84210,012,93012,751,11113,347,57413,359,62511,153,9565,946,0555,847,083
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn339,446330,667320,033324,155318,082307,232861,492896,161311,151248,461210,374210,374163,004
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh339,446330,667320,033321,560315,487299,448861,492896,161271,951248,461210,374210,374163,004
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,5952,5952,5952,5952,5957,78439,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,595-2,595-2,595
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác167,209163,513169,078177,592176,279992,750606,7831,065,1571,002,231936,275917,009158,5575,968
1. Chi phí trả trước dài hạn70,20859,35954,992123,168126,689942,011552,5201,026,392944,944904,603897,163146,5872,278
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại97,002104,154114,08654,42449,59050,73854,26338,76457,28625,28313,6825,7243,690
3. Tài sản dài hạn khác6,3896,1646,245
VII. Lợi thế thương mại31,299372,3863,089,0333,497,6043,906,175433,375
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,095,77912,669,84614,017,04624,669,86723,280,48930,531,55432,282,18035,468,25327,101,59216,970,61813,241,30710,571,1135,890,198
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,840,0729,635,3738,020,02315,989,84713,542,53619,855,67222,129,41224,984,26317,221,96410,080,4947,037,4375,259,7462,075,089
I. Nợ ngắn hạn9,609,4137,327,6954,828,42310,978,6827,912,9488,513,5476,601,2066,124,9817,030,1106,293,2262,115,045888,3461,166,621
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,210,7055,528,4653,269,1977,297,2444,654,5715,878,9071,725,0592,138,6533,127,1053,739,373689,522164,943475,890
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn501,655297,359550,8491,342,820984,873413,726684,134644,832630,785247,167326,743215,480430,390
4. Người mua trả tiền trước1,555,784715,886128,800309,226197,33086,712368,099180,808787,064126,467102,294220,1905,687
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,45311,1769,32727,49725,45946,06671,013120,252148,941256,815113,8866,4626,965
6. Phải trả người lao động46,54947,14441,592135,03083,06648,56260,47152,56427,58027,21033,27122,1739,159
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,126,176614,103597,101791,2701,495,8731,548,037983,750144,092474,50535,00024,81415,04918,565
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn24,0109,102
11. Phải trả ngắn hạn khác156,090113,563231,5571,075,596471,777491,5392,684,6702,834,6781,834,1301,861,194824,516244,049219,966
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,230,6592,307,6793,191,6005,011,1655,629,58911,342,12415,528,20618,859,28210,191,8543,787,2684,922,3914,371,400908,467
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn33,939261,806362,533366,288728,263759,275
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác173,698206,117213,796398,507241,038988,8653,080,1081,309,428847,959166,523143,03199
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,023,0221,819,7562,595,2714,105,3004,550,0279,551,09312,436,18117,257,3429,108,5413,620,7454,779,3604,371,391908,458
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả20,00020,000141,071110,26142,89111,91621,286235,354
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn271,225
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,255,7073,034,4735,997,0238,680,0209,737,95310,675,88310,152,76810,483,9909,879,6286,890,1246,203,8705,311,3663,815,109
I. Vốn chủ sở hữu2,255,7073,034,4735,997,0238,680,0209,737,95310,675,88310,152,76810,483,9909,879,6286,890,1246,203,8705,311,3663,815,109
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu11,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,5398,868,4397,671,4397,671,4397,081,4393,990,6703,990,6703,646,8532,889,789
2. Thặng dư vốn cổ phần1,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,064,5511,064,5511,064,5512,5511,295,3471,295,3471,295,347576,747
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu105,576
4. Vốn khác của chủ sở hữu162,048162,048
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,897,857-2,217,696-2,832,147-1,269,791-203,489505,362454,592546,520443,148143,518125,674115,08780,344
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-8,102,102-7,003,497-3,426,496-2,306,105-2,323,759102,645911,3001,141,7122,126,5751,276,814608,5375,78112,410
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp162,048162,048
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2509,53529,31050,88659,769225,91521,72721,59586,25093,772
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN14,095,77912,669,84614,017,04624,669,86723,280,48930,531,55432,282,18035,468,25327,101,59216,970,61813,241,30710,571,1135,890,198
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc