CTCP Sữa Hà Nội (hnm)

8.30
0.20
(2.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV191,757217,454180,892132,834207,615722,936704,056486,627273,535208,729169,830189,668167,886232,734282,243
Giá vốn hàng bán162,422183,652146,841109,029175,988601,944579,189377,888193,899153,494131,213139,029120,744155,541187,756
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,22532,44032,23622,55330,551112,454119,620106,27278,37253,90336,99449,80841,75366,09880,048
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,24710,20910,7823,86411,22732,10240,21145,38022,9317,347-2,9871,028-17,9022,6711,961
Tổng lợi nhuận trước thuế7,48110,11712,3177,55811,86537,47344,11138,28916,9451,9351,4381,173-18,6492,2232,480
Lợi nhuận sau thuế 5,9848,0649,4846,0473,28029,57933,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9848,0649,4846,0473,28029,57933,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929
Tổng tài sản ngắn hạn383,309414,600375,247369,863398,257383,309374,551319,448265,495229,406383,239392,528327,296300,785231,590
Tiền mặt11,5338,0684,4367,8743,39711,5333,3993,1771,5272,0242,8931,5564,8691,82613,106
Đầu tư tài chính ngắn hạn8930212182117371877121212
Hàng tồn kho291,321268,118276,173252,213257,813291,321253,674230,864159,357140,620200,144202,801144,484114,31257,951
Tài sản dài hạn222,240235,172315,668313,405300,959222,240308,753189,969195,146198,048112,782110,063131,691143,371109,234
Tài sản cố định176,778167,530170,298116,350119,046176,778119,04665,09771,19977,80182,74581,16196,06299,45464,795
Đầu tư tài chính dài hạn27,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00026,46626,46626,46626,73326,733
Tổng tài sản605,549649,772690,915683,269699,216605,549683,304509,417460,641427,454496,021502,592458,986444,156340,823
Tổng nợ129,878180,085229,293231,130246,331129,878237,212340,632330,144313,903309,209317,217269,435234,089130,553
Vốn chủ sở hữu475,671469,687461,623452,138452,885475,671446,092168,785130,496113,551186,813185,374189,552210,067210,271

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.67K0.76K1.91K0.85K0.10K0.07K0.06KK0.09K0.15K0.01K0.24K0.10K0.13KK1.03KK1.20K2.85K
Giá cuối kỳ9.70K9.90K6.40K14K4.40K4.50K2.70K4.80K6.20K8.90K12.70K7.98K4.92K4.53K10.24K13K10.14K32.80K61.20K
Giá / EPS (PE)14.56 (lần)13.07 (lần)3.34 (lần)16.52 (lần)45.48 (lần)62.59 (lần)46.04 (lần) (lần)72.47 (lần)57.67 (lần)1,024.19 (lần)32.88 (lần)50.53 (lần)35.91 (lần) (lần)12.64 (lần) (lần)27.33 (lần)21.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.60 (lần)0.62 (lần)0.26 (lần)1.02 (lần)0.42 (lần)0.53 (lần)0.28 (lần)0.57 (lần)0.53 (lần)0.39 (lần)0.68 (lần)0.40 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.39 (lần)0.57 (lần)0.29 (lần)0.97 (lần)1.50 (lần)
Giá sổ sách10.71K10.05K8.44K6.52K5.68K9.34K9.27K9.48K10.50K16.82K16.98K10.72K10.59K10.58K10.55K12.44K13.04K17.40K7.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)0.99 (lần)0.76 (lần)2.15 (lần)0.77 (lần)0.48 (lần)0.29 (lần)0.51 (lần)0.59 (lần)0.53 (lần)0.75 (lần)0.74 (lần)0.46 (lần)0.43 (lần)0.97 (lần)1.05 (lần)0.78 (lần)1.88 (lần)8.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ44 (Mi)44 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.30%54.81%62.71%57.64%53.67%77.26%78.10%71.31%67.72%67.95%67.14%51.55%60.26%56.81%52.30%46.84%40.12%49.20%56.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.70%45.19%37.29%42.36%46.33%22.74%21.90%28.69%32.28%32.05%32.86%48.45%39.74%43.19%47.70%53.16%59.88%50.80%43.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.45%34.72%66.87%71.67%73.44%62.34%63.12%58.70%52.70%38.31%37.51%41.16%38.11%38.21%39.72%27.07%39.23%36.15%74.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.30%53.18%201.81%252.99%276.44%165.52%171.12%142.14%111.44%62.09%60.02%69.94%61.58%61.83%65.90%37.11%64.57%56.63%295.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.55%65.28%33.13%28.33%26.56%37.66%36.88%41.30%47.30%61.70%62.49%58.84%61.89%61.79%60.28%72.93%60.77%63.85%25.29%
6/ Thanh toán hiện hành295.13%157.90%93.78%81.03%74.30%127.85%130.09%125.71%139.79%183.73%187.72%125.25%159.05%148.70%136.33%178.64%106.62%148.51%89.75%
7/ Thanh toán nhanh70.83%50.96%26.01%32.39%28.75%61.08%62.88%70.21%86.66%137.76%147.96%105.76%98.18%82.46%67.02%79.48%-14.38%104.13%19.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.88%1.43%0.93%0.47%0.66%0.97%0.52%1.87%0.85%10.40%71.90%2.39%6.22%4.81%21.71%28.36%4.49%16.73%4.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản119.39%103.04%95.53%59.38%48.83%34.24%37.74%36.58%52.40%82.81%68.43%108.19%109.81%131.98%148.18%134.26%164.94%123.62%138.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn188.60%187.97%152.33%103.03%90.99%44.31%48.32%51.29%77.38%121.87%101.91%209.87%182.22%232.32%283.31%286.64%411.12%251.24%245.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu151.98%157.83%288.31%209.61%183.82%90.91%102.32%88.57%110.79%134.23%109.50%183.85%177.43%213.59%245.83%184.08%271.43%193.62%548.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho206.63%228.32%163.68%121.68%109.16%65.56%68.55%83.57%136.07%323.99%315.85%945.19%382.78%405.35%443.45%364.41%291.17%638.96%235.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.09%4.78%7.87%6.19%0.93%0.85%0.62%-11.11%0.74%0.68%0.07%1.23%0.52%0.56%-6.73%4.49%-10.53%3.56%6.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.88%4.92%7.52%3.68%0.45%0.29%0.23%%0.39%0.57%0.05%1.33%0.57%0.74%%6.03%%4.40%9.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.22%7.54%22.69%12.99%1.70%0.77%0.63%%0.81%0.92%0.07%2.26%0.92%1.19%%8.27%%6.90%38.30%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%10%9%1%1%1%-15%1%1%%2%1%1%-8%6%-13%5%9%
Tăng trưởng doanh thu2.68%44.68%77.90%31.05%22.90%-10.46%12.97%-27.86%-17.54%21.42%-5.65%4.90%-16.85%-12.85%13.23%-19.11%5.03%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.06%-12.15%125.96%775.71%34.56%22.59%-106.29%-1,189.95%-11.30%1,144.52%-94.89%149.30%-22.83%-107.23%-269.61%-134.50%-410.64%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-45.25%-30.36%3.18%5.17%1.52%-2.52%17.73%15.10%79.31%2.47%35.94%14.98%-0.30%-5.89%50.54%-31.44%-14.58%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.63%164.30%29.34%14.92%-39.22%0.78%-2.20%-9.77%-0.10%-0.94%58.41%1.24%0.10%0.30%-15.22%19.28%-25.08%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.38%34.13%10.59%7.76%-13.82%-1.31%9.50%3.34%30.32%0.33%49.16%6.47%-0.05%-2.15%2.58%-0.62%-21.28%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |