CTCP Sữa Hà Nội (hnm)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.20
8.20
8
365,500
10.7K
0.7K
13.1x
0.8x
5% # 6%
1.1
391 Bi
44 Mi
254,499
11 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 20,800 8.10 10,700
7.90 7,600 8.20 27,400
7.80 5,200 8.30 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.10 0 3,600 3,600
09:11 8.10 0 9,600 13,200
09:12 8.10 0 10,400 23,600
09:13 8.10 0 1,300 24,900
09:14 8.10 0 9,600 34,500
09:15 8.10 0 7,000 41,500
09:16 8.10 0 3,700 45,200
09:17 8.10 0 2,900 48,100
09:18 8.10 0 11,900 60,000
09:19 8.10 0 6,200 66,200
09:20 8.10 0 14,600 80,800
09:21 8.10 0 13,700 94,500
09:22 8.10 0 9,000 103,500
09:23 8.10 0 2,400 105,900
09:24 8.10 0 6,200 112,100
09:25 8.10 0 6,000 118,100
09:26 8.10 0 6,400 124,500
09:31 8.10 0 1,000 125,500
09:32 8.10 0 1,300 126,800
09:33 8.10 0 10,500 137,300
09:34 8.10 0 7,400 144,700
09:35 8.10 0 2,100 146,800
09:36 8.10 0 10,200 157,000
09:37 8.10 0 14,300 171,300
09:38 8.10 0 5,400 176,700
09:39 8.10 0 2,600 179,300
09:40 8.10 0 12,700 192,000
09:41 8.10 0 10,000 202,000
09:42 8.10 0 7,700 209,700
09:43 8.10 0 17,800 227,500
09:44 8.10 0 13,100 240,600
09:45 8.10 0 14,500 255,100
09:46 8.10 0 4,100 259,200
09:47 8.10 0 6,300 265,500
09:48 8.10 0 4,700 270,200
09:49 8.10 0 1,100 271,300
09:50 8.10 0 12,400 283,700
09:51 8.10 0 10,600 294,300
09:52 8.10 0 1,700 296,000
09:53 8.10 0 12,400 308,400
09:54 8.10 0 14,700 323,100
09:55 8.10 0 200 323,300
10:57 8 -0.10 300 323,600
13:10 8.10 0 19,700 343,300
13:13 8.10 0 4,500 347,800
13:14 8.10 0 800 348,600
13:59 8.10 0 3,200 351,800
14:10 8.10 0 3,200 355,000
14:12 8.10 0 500 355,500
14:13 8.10 0 7,500 363,000
14:14 8.10 0 2,500 365,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.23) 0% 4.32 (0.00) 0%
2017 328 (0.17) 0% 2.86 (-0.02) -1%
2018 242 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2019 242 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2022 500 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%
2023 700 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV191,757217,454180,892132,834722,936704,056486,627273,535208,729169,830189,668167,886232,734282,243
Tổng lợi nhuận trước thuế7,48110,11712,3177,55837,47344,11138,28916,9451,9351,4381,173-18,6492,2232,480
Lợi nhuận sau thuế 5,9848,0649,4846,04729,57933,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9848,0649,4846,04729,57933,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929
Tổng tài sản605,549649,772690,915683,269605,549683,304509,417460,641427,454496,021502,592458,986444,156340,823
Tổng nợ129,878180,085229,293231,130129,878237,212340,632330,144313,903309,209317,217269,435234,089130,553
Vốn chủ sở hữu475,671469,687461,623452,138475,671446,092168,785130,496113,551186,813185,374189,552210,067210,271


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |