CTCP Sữa Hà Nội (hnm)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.10
8.10
140,600
10.7K
0.7K
13.1x
0.8x
5% # 6%
1.1
391 Bi
44 Mi
254,499
11 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 11,000 8.10 8,300
7.90 10,000 8.20 22,000
7.80 7,100 8.40 17,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.50 (-0.60) 23.2%
ACV 52.90 (-0.40) 22.1%
MCH 214.40 (-1.10) 13.6%
MVN 44.10 (0.00) 7.6%
BSR 14.00 (0.50) 5.6%
VEA 33.90 (-0.10) 5.5%
FOX 62.60 (1.10) 4.9%
VEF 130.10 (-1.10) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.50 (0.05) 2.3%
MSR 26.10 (-0.50) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.70 (-0.10) 1.8%
VSF 25.40 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.10 0 3,600 3,600
09:48 8.10 0 13,500 17,100
09:49 8.10 0 18,200 35,300
09:50 8.10 0 7,500 42,800
09:51 8.10 0 7,200 50,000
09:52 8.10 0 12,700 62,700
09:53 8.10 0 6,100 68,800
09:54 8.10 0 9,300 78,100
09:55 8.10 0 8,700 86,800
09:56 8.10 0 8,200 95,000
09:57 8.10 0 1,200 96,200
09:58 8.10 0 12,000 108,200
09:59 8.10 0 3,600 111,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.23) 0% 4.32 (0.00) 0%
2017 328 (0.17) 0% 2.86 (-0.02) -1%
2018 242 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2019 242 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2022 500 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%
2023 700 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV191,757217,454180,892132,834722,936704,056486,627273,535208,729169,830189,668167,886232,734282,243
Tổng lợi nhuận trước thuế7,48110,11712,3177,55837,47344,11138,28916,9451,9351,4381,173-18,6492,2232,480
Lợi nhuận sau thuế 5,9848,0649,4846,04729,57933,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9848,0649,4846,04729,57933,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929
Tổng tài sản605,549649,772690,915683,269605,549683,304509,417460,641427,454496,021502,592458,986444,156340,823
Tổng nợ129,878180,085229,293231,130129,878237,212340,632330,144313,903309,209317,217269,435234,089130,553
Vốn chủ sở hữu475,671469,687461,623452,138475,671446,092168,785130,496113,551186,813185,374189,552210,067210,271


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |