CTCP Sữa Hà Nội (hnm)

8.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
8.90
8.90
8.80
71,500
10.2k
0.9k
10.5 lần
6%
8%
0.9
395 tỷ
44 triệu
51,795
11.6 - 6.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.80 4,300 8.90 2,300
8.70 10,100 9.00 1,100
8.60 10,700 9.10 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 8.90 0 7,500 7,500
09:25 8.90 0 4,300 11,800
09:26 8.90 0 2,600 14,400
09:27 8.90 0 9,400 23,800
09:28 8.90 0 4,600 28,400
09:32 8.90 0 600 29,000
09:36 8.90 0 3,800 32,800
09:37 8.90 0 3,800 36,600
09:38 8.90 0 2,900 39,500
09:39 8.90 0 3,900 43,400
09:40 8.90 0 6,700 50,100
09:41 8.90 0 2,700 52,800
09:42 8.90 0 2,000 54,800
09:53 8.90 0 100 54,900
09:54 8.90 0 1,000 55,900
09:57 8.90 0 900 56,800
13:10 8.90 0 13,000 69,800
13:12 8.80 -0.10 200 70,000
13:26 8.80 -0.10 500 70,500
13:38 8.90 0 300 70,800
13:40 8.90 0 200 71,000
13:57 8.90 0 500 71,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.23) 0% 4.32 (0.00) 0%
2017 328 (0.17) 0% 2.86 (-0.02) -1%
2018 242 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2019 242 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2022 500 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%
2023 700 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV132,834207,615184,833169,543704,056486,627273,535208,729169,830189,668167,886232,734282,243232,443
Tổng lợi nhuận trước thuế7,55811,86513,54914,77944,11138,28916,9451,9351,4381,173-18,6492,2232,4803,845
Lợi nhuận sau thuế 6,0473,28013,54914,77933,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929155
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0473,28013,54914,77933,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929155
Tổng tài sản683,269699,216702,923573,614683,304509,417460,641427,454496,021502,592458,986444,156340,823339,686
Tổng nợ231,130246,331251,881379,791237,212340,632330,144313,903309,209317,217269,435234,089130,553127,411
Vốn chủ sở hữu452,138452,885451,042193,823446,092168,785130,496113,551186,813185,374189,552210,067210,271212,275


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc