CTCP Sơn Hải Phòng (hpp)

80.90
0.20
(0.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,394,6381,215,6961,218,1091,031,209854,835796,054
Giá vốn hàng bán1,126,186977,0751,051,216855,903628,401604,804
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV268,446238,364165,699174,292225,811191,040
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh119,127101,78639,63775,035110,41586,908
Tổng lợi nhuận trước thuế119,137102,28639,89275,527110,59987,673
Lợi nhuận sau thuế 106,70392,95433,08371,228105,29687,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ103,87990,29732,74466,891100,18882,225
Tổng tài sản ngắn hạn999,718884,458878,509769,557537,624999,718884,458878,509769,557537,624449,691315,702230,083206,813228,217
Tiền mặt117,911109,95951,98321,19413,202117,911109,95951,98321,19413,20240,0398,0848,04618,02412,222
Đầu tư tài chính ngắn hạn161,708176,655171,688175,73897,150161,708176,655171,688175,73897,15076,350
Hàng tồn kho234,025226,688237,913251,587161,638234,025226,688237,913251,587161,638145,821138,157130,155102,81693,971
Tài sản dài hạn381,039334,596334,689332,832332,477381,039334,596334,689332,832332,477311,369305,115304,604271,752198,896
Tài sản cố định92,95996,932107,023119,134116,19692,95996,932107,023119,134116,196126,480118,570120,631118,866106,901
Đầu tư tài chính dài hạn239,916225,426219,911212,552210,761239,916225,426219,911212,552210,761183,878182,892172,613146,51785,882
Tổng tài sản1,380,7571,219,0541,213,1971,102,389870,1011,380,7571,219,0541,213,1971,102,389870,101761,059620,817534,687478,565427,114
Tổng nợ814,791719,363773,717657,009449,603814,791719,363773,717657,009449,603398,030317,628262,209226,663221,762
Vốn chủ sở hữu565,967499,691439,481445,380420,498565,967499,691439,481445,380420,498363,030303,189272,478251,902205,351

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)12.97K11.28K4.09K8.35K12.51K10.27K
Giá cuối kỳ92K60.38K53.43K63.69K34.28K23.39K
Giá / EPS (PE)7.09 (lần)5.35 (lần)13.07 (lần)7.62 (lần)2.74 (lần)2.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.53 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần)0.49 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách70.68K62.41K54.89K55.62K52.52K45.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.30 (lần)0.97 (lần)0.97 (lần)1.15 (lần)0.65 (lần)0.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.40%72.55%72.41%69.81%61.79%59.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.60%27.45%27.59%30.19%38.21%40.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.01%59.01%63.78%59.60%51.67%52.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu143.96%143.96%176.05%147.52%106.92%109.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.99%40.99%36.23%40.40%48.33%47.70%
6/ Thanh toán hiện hành137.19%129.22%118.39%125.01%125.46%116.31%
7/ Thanh toán nhanh105.07%96.10%86.33%84.14%87.74%78.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.18%16.06%7.01%3.44%3.08%10.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản101.01%99.72%100.40%93.54%98.25%104.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn139.50%137.45%138.66%134%159%177.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu246.42%243.29%277.17%231.53%203.29%219.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho481.22%431.02%441.85%340.20%388.77%414.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.45%7.43%2.69%6.49%11.72%10.33%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.52%7.41%2.70%6.07%11.51%10.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.35%18.07%7.45%15.02%23.83%22.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%3%8%16%14%
Tăng trưởng doanh thu14.72%-0.20%18.12%20.63%7.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.04%175.77%-51.05%-33.23%21.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.27%-7.03%17.76%46.13%12.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.26%13.70%-1.32%5.92%15.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.26%0.48%10.05%26.70%14.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |