CTCP Sơn Hải Phòng (hpp)

76
3.90
(5.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
72.10
73
76
73
300
62.4K
11.3K
6.5x
1.2x
7% # 18%
1.4
585 Bi
8 Mi
2,984
80 - 54.7
719 Bi
500 Bi
144.0%
40.99%
110 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
71.60 200 72.90 400
71.50 100 73.50 600
71.10 300 73.90 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.10 (-0.50) 24.4%
VGI 61.80 (0.50) 19.5%
MCH 207.00 (3.00) 15.6%
BSR 23.70 (0.50) 7.6%
VEA 43.70 (0.40) 6.0%
MVN 36.10 (-1.00) 4.6%
FOX 89.20 (0.20) 4.6%
VEF 222.90 (2.80) 3.8%
SSH 67.60 (0.00) 2.6%
PGV 21.85 (0.00) 2.6%
DNH 46.70 (0.00) 2.0%
QNS 47.40 (0.20) 1.8%
IDP 261.00 (-4.00) 1.7%
VSF 31.90 (0.20) 1.7%
CTR 124.60 (0.60) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 76 2.20 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.47) 0% 60 (0.06) 0%
2018 500 (0.58) 0% 60 (0.06) 0%
2019 0 (0.80) 0% 60 (0.09) 0%
2020 700 (0.85) 0% 0.03 (0.11) 351%
2021 770 (1.03) 0% 0.03 (0.07) 237%
2022 909 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,181 (0) 0% 0.03 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,215,6961,218,1091,031,209854,835796,054
Tổng lợi nhuận trước thuế102,28639,89275,527110,59987,673
Lợi nhuận sau thuế 92,95433,08371,228105,29687,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,29732,74466,891100,18882,225
Tổng tài sản1,219,0541,213,1971,102,389870,1011,219,0541,213,1971,102,389870,101761,059620,817534,687478,565427,114371,970
Tổng nợ719,363773,717657,009449,603719,363773,717657,009449,603398,030317,628262,209226,663221,762185,009
Vốn chủ sở hữu499,691439,481445,380420,498499,691439,481445,380420,498363,030303,189272,478251,902205,351186,961


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |