CTCP Tập đoàn Hoa Sen (hsg)

20.65
0.25
(1.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,481,4329,249,6218,235,1498,825,36033,391,91741,026,28556,825,98730,334,66627,121,28234,198,09028,473,71419,880,70516,969,12216,123,908
Giá vốn hàng bán8,131,2288,123,5317,031,7087,753,68328,956,08837,719,05547,062,73624,872,32023,539,03130,718,98623,716,14215,173,50514,208,40714,270,611
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,116,962949,6941,074,880892,0953,850,3682,975,3829,497,8225,173,0213,535,3163,381,2254,552,9144,573,6282,736,9421,835,976
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh299,739104,639492,5904,683890,302-1,106,1814,973,1841,855,913559,957-15,2251,482,8392,131,692902,291488,807
Tổng lợi nhuận trước thuế313,200115,214497,88912,206928,600-1,036,1684,973,6101,847,613578,316232,7951,529,3622,161,644928,998545,664
Lợi nhuận sau thuế 318,881103,363440,08114,161813,658-1,067,2374,379,8011,543,925481,814137,4141,225,0291,756,991715,006432,737
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ318,865103,352440,06314,148813,601-1,067,2264,379,8111,544,245481,790137,4731,225,0601,756,990715,006432,737
Tổng tài sản ngắn hạn16,374,34012,957,01611,274,84010,125,44012,957,0169,036,74115,114,2218,877,6107,098,8889,435,44015,009,7907,955,5544,317,8515,188,129
Tiền mặt369,5991,685,518596,863713,0571,685,518647,4531,018,388490,524431,716423,725503,170227,856230,496104,333
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,35924,15926,17625,60024,15925,71913,0045,51676,25027023,5003,700
Hàng tồn kho12,143,3898,142,7847,746,0456,460,4408,142,7846,632,56610,419,2134,827,0104,322,6595,726,3839,332,0704,982,1242,458,6983,300,969
Tài sản dài hạn5,601,9375,841,4166,090,4666,401,1925,841,4166,926,9967,818,0398,473,2269,626,20810,398,7329,098,3046,001,3024,488,6124,054,851
Tài sản cố định4,515,5734,763,8465,019,5825,224,7974,763,8465,716,1586,407,5767,380,0378,333,6568,038,9907,179,7374,656,4543,829,3443,694,875
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,00017,00021,47222,00062,600110,64173,40738,35353,420
Tổng tài sản21,976,27718,798,43217,365,30616,526,63218,798,43215,963,73722,932,26017,350,83616,725,09619,834,17224,108,09313,956,8578,806,4639,242,980
Tổng nợ10,816,5367,927,8536,585,1396,159,5557,927,8535,793,27411,643,19710,266,25711,082,19114,651,98118,608,0269,358,7615,592,5836,741,053
Vốn chủ sở hữu11,159,74110,870,57910,780,16610,367,07810,870,57910,170,46211,289,0637,084,5795,642,9045,182,1915,500,0674,598,0953,213,8802,501,927

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.42K1.32KK8.88K3.47K1.14K0.36K3.50K8.94K5.46K4.49K5.80K4.06K2.29K0.61K8.10K1.44K2.65K1.83K0.34K
Giá cuối kỳ23.04K22.22K10.93K29.48K15.87K5.33K4.04K13.06K15.19K5.87K6.57K5.47K2.38K0.91K2.08K3.67K1.36KKKK
Giá / EPS (PE)16.19 (lần)16.82 (lần) (lần)3.32 (lần)4.57 (lần)4.68 (lần)11.31 (lần)3.73 (lần)1.70 (lần)1.08 (lần)1.46 (lần)0.94 (lần)0.59 (lần)0.40 (lần)3.42 (lần)0.45 (lần)0.94 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.12K17.65K17.01K22.88K15.93K13.33K13.46K15.71K23.40K24.53K25.98K24K21.04K19.09K17.28K19.17K12.12K12.68K4.52K2.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.27 (lần)1.26 (lần)0.64 (lần)1.29 (lần)1 (lần)0.40 (lần)0.30 (lần)0.83 (lần)0.65 (lần)0.24 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.11 (lần)0.05 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ616 (Mi)616 (Mi)598 (Mi)493 (Mi)445 (Mi)423 (Mi)385 (Mi)350 (Mi)197 (Mi)131 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)97 (Mi)99 (Mi)101 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.51%68.93%56.61%65.91%51.17%42.44%47.57%62.26%57%49.03%56.13%58.73%49.64%53.13%46.71%49.97%43.80%49.72%49.62%67.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.49%31.07%43.39%34.09%48.83%57.56%52.43%37.74%43%50.97%43.87%41.27%50.36%46.87%53.29%50.03%56.20%50.28%50.38%32.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.22%42.17%36.29%50.77%59.17%66.26%73.87%77.19%67.05%63.51%72.93%70.11%61.75%68.86%62.83%65.74%63.41%57.41%68.35%64.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu96.92%72.93%56.96%103.14%144.91%196.39%282.74%338.32%203.54%174.01%269.43%234.58%161.41%221.16%169.05%191.87%173.30%134.79%215.94%178.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.78%57.83%63.71%49.23%40.83%33.74%26.13%22.81%32.95%36.49%27.07%29.89%38.25%31.14%37.17%34.26%36.59%42.59%31.65%35.96%
6/ Thanh toán hiện hành151.61%163.77%156.42%142.36%107.30%85.28%86.19%97.05%103.42%99.70%92.18%98.88%104.25%98.49%91.99%100.31%93.19%132.11%95.97%111.80%
7/ Thanh toán nhanh39.17%60.85%41.62%44.22%48.96%33.35%33.88%36.71%38.65%42.93%33.53%30.16%59.78%34.53%37.65%44.30%30.19%49.52%36.20%59.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.42%21.30%11.21%9.59%5.93%5.19%3.87%3.25%2.96%5.32%1.85%1.63%4.94%2.22%2.66%8.65%7.80%3.68%9.06%27.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản162.86%177.63%257%247.80%174.83%162.16%172.42%118.11%142.44%192.69%174.44%160.02%192.84%174.57%81.51%102.69%144.09%119.06%136.36%201.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn218.58%257.71%453.99%375.98%341.70%382.05%362.44%189.70%249.90%393%310.78%272.47%388.48%328.61%174.52%205.49%328.96%239.44%274.83%299.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu320.72%307.18%403.39%503.37%428.18%480.63%659.92%517.70%432.37%527.99%644.46%535.40%504.10%560.65%219.32%299.72%393.79%279.54%430.80%559.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho255.61%355.60%568.69%451.69%515.27%544.55%536.45%254.14%304.56%577.88%432.32%335.98%785.31%440.51%246.22%267.55%399.40%315.37%367.38%586.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.45%2.44%-2.60%7.71%5.09%1.78%0.40%4.30%8.84%4.21%2.68%4.52%3.83%2.14%1.60%14.09%3.02%7.47%9.41%2.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.99%4.33%%19.10%8.90%2.88%0.69%5.08%12.59%8.12%4.68%7.23%7.39%3.73%1.31%14.47%4.35%8.90%12.83%5.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.85%7.48%%38.80%21.80%8.54%2.65%22.27%38.21%22.25%17.30%24.17%19.31%11.98%3.52%42.24%11.88%20.89%40.53%14.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%-3%9%6%2%%5%12%5%3%5%4%2%2%19%4%9%11%3%
Tăng trưởng doanh thu1.08%-18.61%-27.80%87.33%11.85%-20.69%20.10%43.22%17.16%5.24%30.31%20.37%-2.78%176.82%16.55%20.40%34.61%81.92%48.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-183.80%-176.24%-124.37%183.62%220.52%250.46%-88.78%-30.28%145.73%65.23%-22.54%41.84%74.27%268.80%-86.73%462.49%-45.67%44.50%437.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả69.92%36.85%-50.24%13.41%-7.36%-24.36%-21.26%98.83%67.34%-17.04%24.34%64.70%-21.08%41.66%40.33%75.14%22.86%75%133.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.32%6.88%-9.91%59.35%25.55%8.89%-5.78%19.62%43.07%28.46%8.26%13.34%8.13%8.29%59.27%58.19%-4.44%180.35%92.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản31.09%17.76%-30.39%32.17%3.74%-15.68%-17.73%72.73%58.48%-4.72%19.53%45.05%-11.98%29.26%46.82%68.94%11.23%108.34%118.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc