CTCP Tập đoàn Hoa Sen (hsg)

16.75
-0.10
(-0.59%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,407,25610,223,34310,986,1779,423,6649,249,62141,040,44033,391,91741,026,28556,825,98730,334,66627,121,28234,198,09028,473,71419,880,70516,969,122
Giá vốn hàng bán9,016,3469,249,8909,503,4668,131,3408,123,53135,901,04228,956,08837,719,05547,062,73624,872,32023,539,03130,718,98623,716,14215,173,50514,208,407
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,205,318858,8141,336,9151,118,244949,6944,519,2913,850,3682,975,3829,497,8225,173,0213,535,3163,381,2254,552,9144,573,6282,736,942
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh182,348-168,092273,046301,021104,639588,323890,302-1,106,1814,973,1841,855,913559,957-15,2251,482,8392,131,692902,291
Tổng lợi nhuận trước thuế189,006-165,743287,250314,482115,214624,995928,600-1,036,1684,973,6101,847,613578,316232,7951,529,3622,161,644928,998
Lợi nhuận sau thuế 165,535-181,334273,412319,233103,363576,846813,658-1,067,2374,379,8011,543,925481,814137,4141,225,0291,756,991715,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ165,527-181,338273,403319,217103,352576,810813,601-1,067,2264,379,8111,544,245481,790137,4731,225,0601,756,990715,006
Tổng tài sản ngắn hạn14,472,02214,174,35514,221,59716,304,36612,957,01614,472,02212,957,0169,036,74115,114,2218,877,6107,098,8889,435,44015,009,7907,955,5544,317,851
Tiền mặt1,497,358602,072472,894369,5991,685,5181,497,3581,685,518647,4531,018,388490,524431,716423,725503,170227,856230,496
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,27930,63630,62024,35924,15931,27924,15925,71913,0045,51676,25027023,500
Hàng tồn kho10,065,39210,028,72210,369,92012,132,0538,142,78410,065,3928,142,7846,632,56610,419,2134,827,0104,322,6595,726,3839,332,0704,982,1242,458,698
Tài sản dài hạn5,328,1715,391,2665,501,3535,672,2635,841,4165,328,1715,841,4166,926,9967,818,0398,473,2269,626,20810,398,7329,098,3046,001,3024,488,612
Tài sản cố định3,970,9644,110,7404,282,8164,515,5734,763,8463,970,9644,763,8465,716,1586,407,5767,380,0378,333,6568,038,9907,179,7374,656,4543,829,344
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,00017,00021,47222,00062,600110,64173,40738,353
Tổng tài sản19,800,19319,565,62119,722,95021,976,62918,798,43219,800,19318,798,43215,963,73722,932,26017,350,83616,725,09619,834,17224,108,09313,956,8578,806,463
Tổng nợ8,679,9228,648,6848,614,66810,816,5367,927,8538,679,9227,927,8535,793,27411,643,19710,266,25711,082,19114,651,98118,608,0269,358,7615,592,583
Vốn chủ sở hữu11,120,27110,916,93711,108,28211,160,09310,870,57911,120,27110,870,57910,170,46211,289,0637,084,5795,642,9045,182,1915,500,0674,598,0953,213,880

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.93K1.32KK8.88K3.47K1.14K0.36K3.50K8.94K5.46K4.49K5.80K4.06K2.29K0.61K8.10K1.44K2.65K1.83K0.34K
Giá cuối kỳ17.93K21.58K10.62K28.65K15.42K5.18K3.92K12.69K14.76K5.71K6.38K5.31K2.31K0.88K2.02K3.56K1.32K40K40K40K
Giá / EPS (PE)19.30 (lần)16.34 (lần) (lần)3.23 (lần)4.44 (lần)4.55 (lần)10.98 (lần)3.63 (lần)1.65 (lần)1.05 (lần)1.42 (lần)0.92 (lần)0.57 (lần)0.38 (lần)3.32 (lần)0.44 (lần)0.92 (lần)15.10 (lần)21.82 (lần)117.32 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.27 (lần)0.40 (lần)0.15 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)1.13 (lần)2.05 (lần)3.04 (lần)
Giá sổ sách17.91K17.65K17.01K22.88K15.93K13.33K13.46K15.71K23.40K24.53K25.98K24K21.04K19.09K17.28K19.17K12.12K12.68K4.52K2.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần)1.22 (lần)0.62 (lần)1.25 (lần)0.97 (lần)0.39 (lần)0.29 (lần)0.81 (lần)0.63 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)0.11 (lần)0.05 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần)3.15 (lần)8.84 (lần)17.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ621 (Mi)616 (Mi)598 (Mi)493 (Mi)445 (Mi)423 (Mi)385 (Mi)350 (Mi)197 (Mi)131 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)97 (Mi)99 (Mi)101 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.09%68.93%56.61%65.91%51.17%42.44%47.57%62.26%57%49.03%56.13%58.73%49.64%53.13%46.71%49.97%43.80%49.72%49.62%67.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.91%31.07%43.39%34.09%48.83%57.56%52.43%37.74%43%50.97%43.87%41.27%50.36%46.87%53.29%50.03%56.20%50.28%50.38%32.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.84%42.17%36.29%50.77%59.17%66.26%73.87%77.19%67.05%63.51%72.93%70.11%61.75%68.86%62.83%65.74%63.41%57.41%68.35%64.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu78.05%72.93%56.96%103.14%144.91%196.39%282.74%338.32%203.54%174.01%269.43%234.58%161.41%221.16%169.05%191.87%173.30%134.79%215.94%178.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.16%57.83%63.71%49.23%40.83%33.74%26.13%22.81%32.95%36.49%27.07%29.89%38.25%31.14%37.17%34.26%36.59%42.59%31.65%35.96%
6/ Thanh toán hiện hành167.04%163.77%156.42%142.36%107.30%85.28%86.19%97.05%103.42%99.70%92.18%98.88%104.25%98.49%91.99%100.31%93.19%132.11%95.97%111.80%
7/ Thanh toán nhanh50.86%60.85%41.62%44.22%48.96%33.35%33.88%36.71%38.65%42.93%33.53%30.16%59.78%34.53%37.65%44.30%30.19%49.52%36.20%59.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.28%21.30%11.21%9.59%5.93%5.19%3.87%3.25%2.96%5.32%1.85%1.63%4.94%2.22%2.66%8.65%7.80%3.68%9.06%27.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản207.27%177.63%257%247.80%174.83%162.16%172.42%118.11%142.44%192.69%174.44%160.02%192.84%174.57%81.51%102.69%144.09%119.06%136.36%201.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn283.58%257.71%453.99%375.98%341.70%382.05%362.44%189.70%249.90%393%310.78%272.47%388.48%328.61%174.52%205.49%328.96%239.44%274.83%299.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu369.06%307.18%403.39%503.37%428.18%480.63%659.92%517.70%432.37%527.99%644.46%535.40%504.10%560.65%219.32%299.72%393.79%279.54%430.80%559.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho356.68%355.60%568.69%451.69%515.27%544.55%536.45%254.14%304.56%577.88%432.32%335.98%785.31%440.51%246.22%267.55%399.40%315.37%367.38%586.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.41%2.44%-2.60%7.71%5.09%1.78%0.40%4.30%8.84%4.21%2.68%4.52%3.83%2.14%1.60%14.09%3.02%7.47%9.41%2.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.91%4.33%%19.10%8.90%2.88%0.69%5.08%12.59%8.12%4.68%7.23%7.39%3.73%1.31%14.47%4.35%8.90%12.83%5.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.19%7.48%%38.80%21.80%8.54%2.65%22.27%38.21%22.25%17.30%24.17%19.31%11.98%3.52%42.24%11.88%20.89%40.53%14.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%-3%9%6%2%%5%12%5%3%5%4%2%2%19%4%9%11%3%
Tăng trưởng doanh thu22.91%-18.61%-27.80%87.33%11.85%-20.69%20.10%43.22%17.16%5.24%30.31%20.37%-2.78%176.82%16.55%20.40%34.61%81.92%48.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.10%-176.24%-124.37%183.62%220.52%250.46%-88.78%-30.28%145.73%65.23%-22.54%41.84%74.27%268.80%-86.73%462.49%-45.67%44.50%437.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.49%36.85%-50.24%13.41%-7.36%-24.36%-21.26%98.83%67.34%-17.04%24.34%64.70%-21.08%41.66%40.33%75.14%22.86%75%133.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.30%6.88%-9.91%59.35%25.55%8.89%-5.78%19.62%43.07%28.46%8.26%13.34%8.13%8.29%59.27%58.19%-4.44%180.35%92.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.33%17.76%-30.39%32.17%3.74%-15.68%-17.73%72.73%58.48%-4.72%19.53%45.05%-11.98%29.26%46.82%68.94%11.23%108.34%118.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |