Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (hsm)

5.80
-0.90
(-13.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV259,494317,619331,071343,970321,1141,312,8851,697,7731,668,9061,344,8242,420,8182,558,5372,360,7512,000,5411,756,1141,570,431
Giá vốn hàng bán269,104314,238291,196332,358311,5321,249,3051,485,2301,435,1841,209,5002,256,1002,287,9682,127,6471,771,0201,510,1401,394,663
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-12,5971,06636,7736,3125,57748,860194,529220,054115,786147,829257,531220,559216,961235,320165,738
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-46,932-88,370-12,140-35,293-32,435-167,48821,68072,074-5,509-63,47562,35344,29536,92633,78120,227
Tổng lợi nhuận trước thuế-44,046-59,849-11,968-10,018-32,441-113,76723,39772,53912,452-25462,82473,09862,70751,67354,031
Lợi nhuận sau thuế -44,467-66,970-12,476-10,091-32,510-121,52018,47560,8146,649-6,15349,24459,44951,15439,76646,171
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-38,623-64,820-12,089-7,465-32,510-117,43917,07559,9825,088-4,40145,26049,10741,66931,20944,254
Tổng tài sản ngắn hạn534,925594,661618,797648,478729,194594,732919,479966,549699,586909,0331,266,055963,218761,335864,137642,667
Tiền mặt32,13167,82528,10036,84427,81360,98054,60528,76332,96047,94262,237138,370149,395200,21969,082
Đầu tư tài chính ngắn hạn185,725172,896212,494221,479239,851179,740345,001411,957242,086121,938176,598114,400
Hàng tồn kho203,993268,618218,816262,230293,023268,796414,840311,471243,384500,648758,250416,078325,267354,049317,373
Tài sản dài hạn856,515877,448903,657925,090942,131877,276962,9301,051,3421,107,3831,235,7101,244,6211,341,2291,346,6851,054,699931,281
Tài sản cố định710,891728,359749,174767,694781,845728,359800,127876,785861,004992,319978,6981,038,878748,603747,559771,708
Đầu tư tài chính dài hạn20,76420,73420,66120,56920,91820,73420,78120,49422,61023,64252,76772,04694,88694,593123,394
Tổng tài sản1,391,4401,472,1101,522,4541,573,5681,671,3251,472,0081,882,4082,017,8911,806,9692,144,7432,510,6752,304,4472,108,0201,918,8361,573,948
Tổng nợ981,5741,017,6861,003,2031,040,4811,123,3031,017,7121,301,6471,426,9471,271,6311,603,0871,943,3071,892,4941,585,3571,424,3131,278,837
Vốn chủ sở hữu409,866454,424519,251533,087548,021454,296580,761590,944535,339541,656567,368411,952522,663494,523295,111

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.83K2.93K0.25KK2.21K2.40K2.03K1.52K2.16K0.55K1.22K0.09K2.10K0.42K0.41K0.13K0.10K
Giá cuối kỳ9.50K6.30K7K15.24K9.20K20.45K10.32K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)8.40 (lần)5.21 (lần)37.07 (lần) (lần)4.67 (lần)6.60 (lần)7.77 (lần)10.38 (lần)7.32 (lần)28.58 (lần)12.95 (lần)182.48 (lần)7.54 (lần)37.75 (lần)38.87 (lần)122.32 (lần)153.22 (lần)
Giá sổ sách19.99K22.16K28.33K28.83K26.11K26.42K27.68K20.10K25.50K24.12K14.40K11.40K11.02K10.53K11.79K10.31K10.20K0.80K0.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)0.53 (lần)0.35 (lần)0.77 (lần)0.37 (lần)0.79 (lần)0.62 (lần)0.65 (lần)1.10 (lần)1.39 (lần)1.43 (lần)1.50 (lần)1.34 (lần)1.53 (lần)1.55 (lần)19.82 (lần)21.43 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.44%40.40%48.85%47.90%38.72%42.38%50.43%41.80%36.12%45.03%40.83%67.13%67.23%64.83%58.92%60.85%61.08%38.10%34.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.56%59.60%51.15%52.10%61.28%57.62%49.57%58.20%63.88%54.97%59.17%32.87%32.77%35.17%41.08%39.15%38.92%61.90%65.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.54%69.14%69.15%70.71%70.37%74.74%77.40%82.12%75.21%74.23%81.25%77.71%74.51%73.02%72.51%75.56%76.65%65.01%69.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu239.49%224.02%224.13%241.47%237.54%295.96%342.51%459.40%303.32%288.02%433.34%348.62%292.34%270.68%263.79%309.24%328.33%185.79%223.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.46%30.86%30.85%29.29%29.63%25.26%22.60%17.88%24.79%25.77%18.75%22.29%25.49%26.98%27.49%24.44%23.35%34.99%30.95%
6/ Thanh toán hiện hành93.80%94.72%109.06%104.72%93.96%89.63%95.94%85.29%80.80%88.64%72.27%116.89%144.21%148.07%131.55%92.69%97.06%85.49%85.60%
7/ Thanh toán nhanh58.03%51.91%59.86%70.97%61.27%40.27%38.48%48.45%46.28%52.32%36.58%96.76%137.08%125.35%97.68%92.69%97.06%12.79%43.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.63%9.71%6.48%3.12%4.43%4.73%4.72%12.25%15.85%20.54%7.77%14.07%9.82%4.17%7.40%3.03%3.67%3.63%7.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản89.99%89.19%90.19%82.71%74.42%112.87%101.91%102.44%94.90%91.52%99.78%74.86%60.08%209.68%146.52%135.13%153.33%335.68%272.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn234.08%220.75%184.65%172.67%192.23%266.31%202.09%245.09%262.77%203.22%244.36%111.51%89.36%323.42%248.66%222.07%251.04%881.01%789.03%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu305.50%288.99%292.34%282.41%251.21%446.93%450.95%573.06%382.76%355.11%532.15%335.82%235.71%777.23%533.02%553.01%656.75%959.33%880.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho591.64%464.78%358.02%460.78%496.95%450.64%301.74%511.36%544.48%426.53%439.44%616.05%1,496.56%1,989.77%845.86%%%968.69%1,512.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-9.82%-8.95%1.01%3.59%0.38%-0.18%1.77%2.08%2.08%1.78%2.82%1.44%4.70%0.11%3.33%0.73%0.61%1.69%1.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.91%2.97%0.28%%1.80%2.13%1.98%1.63%2.81%1.08%2.82%0.22%4.89%0.99%0.93%5.67%4.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%2.94%10.15%0.95%%7.98%11.92%7.97%6.31%15%4.85%11.08%0.82%17.77%4.06%3.99%16.20%13.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-10%-9%1%4%%%2%2%2%2%3%2%6%%4%1%1%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-18.77%-22.67%1.73%24.10%-44.45%-5.38%8.38%18.01%13.92%11.82%100.05%47.46%-68.26%30.19%10.22%-14.86%775.61%17.83%%
Tăng trưởng Lợi nhuận181.51%-787.78%-71.53%1,078.89%-215.61%-109.72%-7.83%17.85%33.52%-29.48%290.42%-54.68%1,309.18%-95.87%400.78%2.95%214.69%25.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.62%-21.81%-8.78%12.21%-20.68%-17.51%2.68%19.37%11.31%11.38%56.93%23.43%13.02%-8.38%-2.46%-4.76%2,160.35%-9.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-25.21%-21.78%-1.72%10.39%-1.17%-4.53%37.73%-21.18%5.69%67.57%26.25%3.50%4.64%-10.72%14.35%1.12%1,179.02%8.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-16.75%-21.80%-6.71%11.67%-15.75%-14.58%8.95%9.32%9.86%21.91%50.09%18.35%10.76%-9.02%1.65%-3.39%1,816.97%-4.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc