Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (hsm)

6.80
-0.20
(-2.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
6.90
6.90
6.80
700
18.5K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.1
109 Bi
21 Mi
1,889
7.3 - 4.5
826 Bi
379 Bi
217.9%
31.46%
54 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 1,200 6.90 1,000
6.00 1,100 7.00 5,900
0.00 0 7.50 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.90 -1.10 500 500
09:18 6.80 -1.20 100 600
10:10 6.80 -1.20 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,450 (2.56) 0% 70 (0.05) 0%
2019 2,550 (2.42) 0% 65 (-0.00) -0%
2020 1,500 (1.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.67) 0% 0.01 (0.06) 1,216%
2022 1,789.50 (1.70) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,390 (0.32) 0% 0 (-0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV301,073295,308275,778259,4941,131,6531,312,8851,697,7731,668,9061,344,8242,420,8182,558,5372,360,7512,000,5411,756,114
Tổng lợi nhuận trước thuế1536,202-36,373-44,046-74,063-113,76723,39772,53912,452-25462,82473,09862,70751,673
Lợi nhuận sau thuế -1,2145,503-38,930-44,467-79,108-121,52018,47560,8146,649-6,15349,24459,44951,15439,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,1556,346-37,001-38,623-71,433-117,43917,07559,9825,088-4,40145,26049,10741,66931,209
Tổng tài sản1,204,9591,226,8551,209,6291,391,4401,204,9591,472,0081,882,4082,017,8911,806,9692,144,7432,510,6752,304,4472,108,0201,918,836
Tổng nợ825,905846,268834,760981,574825,9051,017,7121,301,6471,426,9471,271,6311,603,0871,943,3071,892,4941,585,3571,424,313
Vốn chủ sở hữu379,054380,587374,869409,866379,054454,296580,761590,944535,339541,656567,368411,952522,663494,523


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |