Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (hsm)

6.30
-0.10
(-1.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.30
6.30
6.30
200
20.0k
0k
0 lần
0.3 lần
0% # 0%
2.5
131 tỷ
21 triệu
3,305
9 - 5.6
982 tỷ
410 tỷ
239.5%
29.46%
32 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 200 6.30 300
5.50 300 6.90 4,700
0.00 0 7.00 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:36 6.30 -0.40 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,450 (2.56) 0% 70 (0.05) 0%
2019 2,550 (2.42) 0% 65 (-0.00) -0%
2020 1,500 (1.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.67) 0% 0.01 (0.06) 1,216%
2022 1,789.50 (1.70) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,390 (0.32) 0% 0 (-0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV259,494317,619331,071343,9701,312,8851,697,7731,668,9061,344,8242,420,8182,558,5372,360,7512,000,5411,756,1141,570,431
Tổng lợi nhuận trước thuế-44,046-59,849-11,968-10,018-113,76723,39772,53912,452-25462,82473,09862,70751,67354,031
Lợi nhuận sau thuế -44,467-66,970-12,476-10,091-121,52018,47560,8146,649-6,15349,24459,44951,15439,76646,171
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-38,623-64,820-12,089-7,465-117,43917,07559,9825,088-4,40145,26049,10741,66931,20944,254
Tổng tài sản1,391,4401,472,1101,522,4541,573,5681,472,0081,882,4082,017,8911,806,9692,144,7432,510,6752,304,4472,108,0201,918,8361,573,948
Tổng nợ981,5741,017,6861,003,2031,040,4811,017,7121,301,6471,426,9471,271,6311,603,0871,943,3071,892,4941,585,3571,424,3131,278,837
Vốn chủ sở hữu409,866454,424519,251533,087454,296580,761590,944535,339541,656567,368411,952522,663494,523295,111


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc