CTCP Gang thép Hà Nội (hsv)

5.10
0.60
(13.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV158,765180,837121,245152,085683,425758,213393,543247,496247,496217,292
Giá vốn hàng bán153,466172,840116,087144,648656,630735,413374,559238,568238,568214,938
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,2997,9975,1587,43726,79519,96418,8658,3968,3962,354
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,1571,0091,7001,1884,8903,36110,0204,2714,271-475
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1578801,7271,1774,7504,8299,9674,0634,06365
Lợi nhuận sau thuế 8936771,3828713,6313,3547,9413,1393,13965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8936771,3828713,6313,3547,9413,1393,13965
Tổng tài sản ngắn hạn262,573248,144238,946296,595247,918306,422164,80871,50463,86521,374
Tiền mặt10,6871,87414,31530,80321,87447,86713,6897,3887,0092,131
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,50020,00019,00023,00020,000
Hàng tồn kho67,45557,25359,03556,37557,22573,51136,39021,48315,6913,793
Tài sản dài hạn78,92079,46481,06636,67779,76030,39535,2725,8586,9944,780
Tài sản cố định78,72679,46480,73030,26679,50129,84023,0435,4656,3964,668
Đầu tư tài chính dài hạn6,00012,000
Tổng tài sản341,492327,608320,012333,272327,678336,817200,08077,36270,85926,154
Tổng nợ171,195158,099151,180165,821158,273171,04237,65922,88218,86917,303
Vốn chủ sở hữu170,298169,509168,832167,450169,405165,775162,42154,48051,9898,851

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.24K0.23K0.21K0.79K0.63K0.63K0.01K0.14K
Giá cuối kỳ6.60K7.60K3.70K13.81KKKKK
Giá / EPS (PE)27.19 (lần)32.97 (lần)17.37 (lần)17.39 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.81K10.76K10.53K16.24K10.90K10.40K1.77K1.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.71 (lần)0.35 (lần)0.85 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.89%75.66%90.98%82.37%92.43%90.13%81.72%91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.11%24.34%9.02%17.63%7.57%9.87%18.28%9%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.13%48.30%50.78%18.82%29.58%26.63%66.16%83.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu100.53%93.43%103.18%23.19%42%36.29%195.49%509.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.87%51.70%49.22%81.18%70.42%73.37%33.84%16.40%
6/ Thanh toán hiện hành153.38%156.64%179.15%437.63%312.49%338.47%127.69%108.85%
7/ Thanh toán nhanh113.97%120.48%136.17%341%218.60%255.31%105.03%98.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.24%13.82%27.99%36.35%32.29%37.15%12.73%3.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản179.49%208.57%225.11%196.69%319.92%349.28%830.82%335.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn233.43%275.67%247.44%238.79%346.13%387.53%1,016.62%368.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu359.92%403.43%457.37%242.30%454.29%476.05%2,455%2,046.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho870.27%1,147.45%1,000.41%1,029.29%1,110.50%1,520.41%5,666.70%3,954.32%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.62%0.53%0.44%2.02%1.27%1.27%0.03%0.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.12%1.11%1%3.97%4.06%4.43%0.25%1.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.24%2.14%2.02%4.89%5.76%6.04%0.73%7.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%2%1%1%%%
Tăng trưởng doanh thu12.16%-9.86%92.66%59.01%%13.90%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-15.46%8.26%-57.76%152.98%%4,729.23%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.06%-7.47%354.19%64.58%21.27%9.05%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.23%2.19%2.07%198.13%4.79%487.38%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.14%-2.71%68.34%158.63%9.18%170.93%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc