CTCP Gang thép Hà Nội (hsv)

4.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.30
4.20
129,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.1
0.2k
19.5 lần
1%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
65 tỷ
15 triệu
69,880
5.5 - 3.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
158 tỷ
170 tỷ
93.3%
51.7%
22 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 3,000 4.30 22,300
4.10 28,000 4.40 18,600
4.00 6,000 4.50 30,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.30 0 500 500
09:24 4.30 0 300 800
09:26 4.20 -0.10 1,300 2,100
09:28 4.20 -0.10 1,700 3,800
09:31 4.20 -0.10 100 3,900
09:42 4.30 0 100 4,000
09:47 4.20 -0.10 17,800 21,800
09:48 4.30 0 1,200 23,000
09:49 4.30 0 1,500 24,500
10:10 4.20 -0.10 33,500 58,000
10:14 4.20 -0.10 2,000 60,000
10:35 4.30 0 9,500 69,500
10:36 4.30 0 11,800 81,300
10:37 4.30 0 100 81,400
10:41 4.30 0 2,800 84,200
11:10 4.30 0 600 84,800
11:16 4.20 -0.10 600 85,400
11:22 4.30 0 600 86,000
13:33 4.30 0 100 86,100
13:35 4.20 -0.10 3,100 89,200
13:55 4.30 0 200 89,400
13:57 4.20 -0.10 1,700 91,100
13:59 4.20 -0.10 4,400 95,500
14:10 4.20 -0.10 500 96,000
14:11 4.20 -0.10 4,000 100,000
14:13 4.20 -0.10 1,000 101,000
14:15 4.20 -0.10 400 101,400
14:21 4.20 -0.10 10,000 111,400
14:28 4.20 -0.10 6,000 117,400
14:29 4.20 -0.10 300 117,700
14:30 4.20 -0.10 1,000 118,700
14:32 4.20 -0.10 100 118,800
14:33 4.20 -0.10 100 118,900
14:36 4.20 -0.10 100 119,000
14:43 4.20 -0.10 100 119,100
14:44 4.20 -0.10 100 119,200
14:45 4.20 -0.10 300 119,500
14:46 4.20 -0.10 900 120,400
14:47 4.20 -0.10 6,100 126,500
14:48 4.20 -0.10 2,000 128,500
14:49 4.20 -0.10 500 129,000
14:54 4.20 -0.10 600 129,600
14:59 4.30 0 100 129,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 330 (0.39) 0% 3.50 (0.01) 0%
2022 600 (0.76) 0% 12 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc