CTCP Gang thép Hà Nội (hsv)

4.50
-0.10
(-2.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4.50
4.50
4.40
13,200
11K
0.3K
15x
0.4x
1% # 2%
2.1
61 Bi
16 Mi
138,860
6.1 - 3.4
231 Bi
173 Bi
133.3%
42.87%
34 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.40 9,000 4.60 10,000
4.30 15,100 4.70 2,900
4.20 5,600 4.80 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 4.50 -0.10 600 600
09:30 4.50 -0.10 200 800
09:36 4.50 -0.10 100 900
09:54 4.40 -0.20 200 1,100
10:17 4.50 -0.10 5,000 6,100
10:42 4.50 -0.10 5,700 11,800
11:10 4.50 -0.10 500 12,300
11:23 4.50 -0.10 900 13,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 330 (0.39) 0% 3.50 (0.01) 0%
2022 600 (0.76) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV244,149258,562257,123158,765918,600683,425758,213393,543247,496247,496217,292
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2741,1786461,1575,2544,7504,8299,9674,0634,06365
Lợi nhuận sau thuế 1,7869104838934,0713,6313,3547,9413,1393,13965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7869104838934,0713,6313,3547,9413,1393,13965
Tổng tài sản404,276393,300346,990341,492404,276327,678336,817200,08077,36270,85926,154
Tổng nợ230,976221,610176,209171,195230,976158,273171,04237,65922,88218,86917,303
Vốn chủ sở hữu173,300171,690170,781170,298173,300169,405165,775162,42154,48051,9898,851


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |