Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (htm)

10.90
-1
(-8.40%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV145,823144,22498,610107,71394,409444,404390,119618,555946,9422,275,2844,265,0654,003,0734,263,7834,736,886
Giá vốn hàng bán116,836113,63870,08681,05566,029341,538273,858530,672817,4011,907,8423,804,6063,546,1213,868,5594,111,438
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,98730,58728,52426,65428,381102,862116,08387,833123,073332,260439,743438,196379,922600,012
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh125-2,763-5,871-9,850-13,679-32,720-13,746-18,527-4,132138,27631,76737,08748,05030,106
Tổng lợi nhuận trước thuế1,178-1,828-4,549-8,911-13,386-29,833-17,713-1,626247150,09639,45440,83962,72935,414
Lợi nhuận sau thuế 1,104-1,902-4,611-8,979-13,455-30,107-18,333-1,848-51120,20433,19036,40147,21721,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ327-2,025-4,927-8,667-13,652-30,748-18,0719902,182113,98528,10836,40145,85026,286
Tổng tài sản ngắn hạn1,373,5981,342,5471,341,8251,305,3211,012,3851,340,3551,010,8941,072,7981,156,0091,479,3561,918,6862,000,1772,195,8612,543,425
Tiền mặt51,83436,57176,75253,09826,83936,17132,43755,46917,833111,600224,766411,916512,986516,058
Đầu tư tài chính ngắn hạn400800800400400151,000185,090283,041102,350197,18297,147
Hàng tồn kho41,34636,00429,04427,54546,79236,00448,19037,27446,99372,613200,474177,827170,332246,302
Tài sản dài hạn1,930,0811,936,2841,913,7391,930,3371,930,7501,935,1201,939,8861,952,7921,907,1261,911,2142,264,4812,227,4572,345,9212,490,182
Tài sản cố định548,5215,553,773559,248564,918570,772553,773577,992577,369564,611576,155796,954828,388663,878900,074
Đầu tư tài chính dài hạn199,578193,239188,950203,493199,388192,079199,388227,928239,168290,463326,045350,749330,047365,115
Tổng tài sản3,303,6793,278,8313,255,5643,235,6572,943,1353,275,4762,950,7793,025,5903,063,1363,390,5714,183,1664,227,6344,541,7835,033,607
Tổng nợ1,069,1131,044,3271,019,158994,615692,8411,042,013687,031748,949783,2971,066,6961,756,7341,846,0412,368,7362,904,904
Vốn chủ sở hữu2,234,5662,234,5042,236,4062,241,0422,250,2942,233,4622,263,7492,276,6402,279,8392,323,8752,426,4332,381,5932,173,0462,128,703

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.01K0.52K0.37K0.48K0.61K0.35K3.70K0.98K
Giá cuối kỳ10.60K13K17.80K18.70K12.50K16.58K8.83K12.90K12.90K12.90KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)4,155.56 (lần)1,260.31 (lần)32 (lần)23.70 (lần)26.74 (lần)21.23 (lần)37.02 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.16K10.15K10.29K10.35K10.36K10.56K32.16K31.57K28.80K28.22K12.83K9.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.04 (lần)1.28 (lần)1.73 (lần)1.81 (lần)1.21 (lần)1.57 (lần)0.27 (lần)0.41 (lần)0.45 (lần)0.46 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ220 (Mi)220 (Mi)220 (Mi)220 (Mi)220 (Mi)220 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.58%40.92%34.26%35.46%37.74%43.63%45.87%47.31%48.35%50.53%51.81%60.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.42%59.08%65.74%64.54%62.26%56.37%54.13%52.69%51.65%49.47%48.19%39.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.36%31.81%23.28%24.75%25.57%31.46%42%43.67%52.15%57.71%76.30%82.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.84%46.65%30.35%32.90%34.36%45.90%72.40%77.51%109.01%136.46%322.02%544.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.64%68.19%76.72%75.25%74.43%68.54%58%56.33%47.85%42.29%23.70%15.21%
6/ Thanh toán hiện hành173.25%174.66%320.22%309.60%362.07%165.73%135.46%133.54%123.54%117.66%91.70%120.54%
7/ Thanh toán nhanh168.03%169.96%304.95%298.84%347.35%157.60%121.31%121.67%113.96%106.27%78.30%94.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.54%4.71%10.27%16.01%5.59%12.50%15.87%27.50%28.86%23.87%11.31%11.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.02%13.57%13.22%20.44%30.91%67.11%101.96%94.69%93.88%94.11%141.10%104.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.14%33.16%38.59%57.66%81.91%153.80%222.29%200.14%194.17%186.24%272.37%172.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.21%19.90%17.23%27.17%41.54%97.91%175.78%168.08%196.21%222.52%595.47%686%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho922.98%948.61%568.29%1,423.71%1,739.41%2,627.41%1,897.81%1,994.14%2,271.19%1,669.27%1,509.37%706.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.08%-6.92%-4.63%0.16%0.23%5.01%0.66%0.91%1.08%0.55%4.80%1.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.03%0.07%3.36%0.67%0.86%1.01%0.52%6.83%1.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.04%0.10%4.90%1.16%1.53%2.11%1.23%28.81%9.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4%-9%-7%%%6%1%1%1%1%6%2%
Tăng trưởng doanh thu31.48%13.91%-36.93%-34.68%-58.38%-46.65%6.54%-6.11%-9.99%%12.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-47.31%70.15%-1,925.35%-54.63%-98.09%305.53%-22.78%-20.61%74.43%%278.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả54.31%51.67%-8.27%-4.39%-26.57%-39.28%-4.84%-22.07%-18.46%%-23.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.70%-1.34%-0.57%-0.14%-1.89%-4.23%1.88%9.60%2.08%%29.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.25%11%-2.47%-1.23%-9.66%-18.95%-1.05%-6.92%-9.77%%-16.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc