Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (htm)

9.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh726,493444,404390,119618,555946,9422,275,2844,265,0654,003,0734,263,7834,736,886
4. Giá vốn hàng bán353,827341,538273,858530,672817,4011,907,8423,804,6063,546,1213,868,5594,111,438
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)372,667102,862116,08387,833123,073332,260439,743438,196379,922600,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính68,85056,07040,45376,21089,052199,56299,83785,698294,639218,835
7. Chi phí tài chính150,04675,24750,33248,11553,93776,25286,67575,39098,575213,798
-Trong đó: Chi phí lãi vay82,73773,35346,88045,26946,83853,24573,55768,54395,511175,825
9. Chi phí bán hàng37,32037,51853,04549,15761,506165,300249,717238,274267,116309,162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp285,54787,27586,17389,31393,921148,764175,758173,143260,819265,782
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-25,929-32,720-13,746-18,527-4,132138,27631,76737,08748,05030,106
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-24,250-29,833-17,713-1,626247150,09639,45440,83962,72935,414
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-24,576-30,107-18,333-1,848-51120,20433,19036,40147,21721,991
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-24,088-30,748-18,0719902,182113,98528,10836,40145,85026,286

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,026,2811,340,3551,010,8941,072,7981,156,0091,479,3561,918,6862,000,1772,195,8612,543,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,42236,17132,43755,46917,833111,600224,766411,916512,986516,058
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn400400151,000185,090283,041102,350197,18297,147
III. Các khoản phải thu ngắn hạn910,6691,220,471880,420944,685905,3091,074,3471,184,8501,278,5381,240,6711,602,568
IV. Tổng hàng tồn kho32,43336,00448,19037,27446,45572,075199,936177,289170,332246,041
V. Tài sản ngắn hạn khác27,75747,30949,44635,37035,41336,24426,09230,08474,69081,611
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,089,0351,935,1201,939,8861,952,7921,907,1261,911,2142,264,4812,227,4572,345,9212,490,182
I. Các khoản phải thu dài hạn8,7349,19410,49710,30211,48315,51716,72316,211310,195293,270
II. Tài sản cố định636,354553,773577,992577,369564,611576,155796,954828,388663,878900,074
III. Bất động sản đầu tư94,50698,180101,854105,528109,202112,876127,887131,335278,973240,100
IV. Tài sản dở dang dài hạn962,586826,407767,267733,216709,706673,119721,976638,893551,077495,675
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn212,318192,079199,388227,928239,168290,463326,045350,749330,047365,115
VI. Tổng tài sản dài hạn khác146,428222,883245,789256,853258,403243,083274,896261,882211,752195,948
VII. Lợi thế thương mại28,10932,60437,10041,59614,554
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,115,3163,275,4762,950,7793,025,5903,063,1363,390,5714,183,1664,227,6344,541,7835,033,607
A. Nợ phải trả890,9191,042,013687,031748,949783,2971,066,6961,756,7341,846,0412,368,7362,904,904
I. Nợ ngắn hạn669,110767,424315,692346,512319,279892,6211,416,3941,497,8061,777,3912,161,638
II. Nợ dài hạn221,809274,589371,339402,438464,018174,074340,340348,235591,345743,266
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,224,3962,233,4622,263,7492,276,6402,279,8392,323,8752,426,4332,381,5932,173,0462,128,703
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,115,3163,275,4762,950,7793,025,5903,063,1363,390,5714,183,1664,227,6344,541,7835,033,607
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |