Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (htm)

11.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.50
11.50
0
10.2k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.6
2,530 tỷ
220 triệu
43,801
18.6 - 9.6
1,044 tỷ
2,235 tỷ
46.7%
68.19%
37 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 100 12.50 500
11.50 900 12.90 1,300
10.20 3,100 13.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 6,400 (4.27) 0% 70.50 (0.03) 0%
2019 3,675 (2.28) 0% 59.34 (0.12) 0%
2020 2,030 (0.95) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,109.68 (0.62) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 821.70 (0.39) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 660.71 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV144,22498,610107,71394,409444,404390,119618,555946,9422,275,2844,265,0654,003,0734,263,7834,736,886
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,828-4,549-8,911-13,386-29,833-17,713-1,626247150,09639,45440,83962,72935,414
Lợi nhuận sau thuế -1,902-4,611-8,979-13,455-30,107-18,333-1,848-51120,20433,19036,40147,21721,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,025-4,927-8,667-13,652-30,748-18,0719902,182113,98528,10836,40145,85026,286
Tổng tài sản3,278,8313,255,5643,235,6572,943,1353,275,4762,950,7793,025,5903,063,1363,390,5714,183,1664,227,6344,541,7835,033,607
Tổng nợ1,044,3271,019,158994,615692,8411,042,013687,031748,949783,2971,066,6961,756,7341,846,0412,368,7362,904,904
Vốn chủ sở hữu2,234,5042,236,4062,241,0422,250,2942,233,4622,263,7492,276,6402,279,8392,323,8752,426,4332,381,5932,173,0462,128,703


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc