Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (htm)

9.30
-0.50
(-5.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
9.30
9.30
9.30
1,100
10.1K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
2.2
2,156 Bi
220 Mi
3,090
13.2 - 8.3
891 Bi
2,224 Bi
40.1%
71.40%
55 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 2,500 9.80 1,000
8.80 5,600 9.90 1,000
8.60 2,100 10.10 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 9.30 0.20 100 100
14:28 9.30 0.20 1,000 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 6,400 (4.27) 0% 70.50 (0.03) 0%
2019 3,675 (2.28) 0% 59.34 (0.12) 0%
2020 2,030 (0.95) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,109.68 (0.62) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 821.70 (0.39) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 660.71 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV382,54099,47498,657145,823726,493444,404390,119618,555946,9422,275,2844,265,0654,003,0734,263,7834,736,886
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,058-12,959-6,4101,178-24,250-29,833-17,713-1,626247150,09639,45440,83962,72935,414
Lợi nhuận sau thuế -6,176-13,033-6,4701,104-24,576-30,107-18,333-1,848-51120,20433,19036,40147,21721,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,058-12,598-5,759327-24,088-30,748-18,0719902,182113,98528,10836,40145,85026,286
Tổng tài sản3,115,3163,349,6393,337,4653,303,6793,115,3163,275,4762,950,7793,025,5903,063,1363,390,5714,183,1664,227,6344,541,7835,033,607
Tổng nợ890,9191,144,5531,116,1941,069,113890,9191,042,013687,031748,949783,2971,066,6961,756,7341,846,0412,368,7362,904,904
Vốn chủ sở hữu2,224,3962,205,0862,221,2712,234,5662,224,3962,233,4622,263,7492,276,6402,279,8392,323,8752,426,4332,381,5932,173,0462,128,703


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |