CTCP Hưng Thịnh Incons (htn)

9.38
-0.06
(-0.64%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV133,982106,004437,411463,096235,7881,140,4922,681,4835,464,5146,163,7254,552,2053,680,9204,061,2752,700,975948,336247,187
Giá vốn hàng bán132,98297,796401,121428,545201,3201,060,4442,459,2275,029,3975,674,2463,671,6693,292,4353,727,4032,520,296876,067224,007
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,0008,20836,28934,55234,46880,049222,255435,117489,479880,536388,485333,871180,68072,26923,180
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,7281,6487,71413,34635,25930,43745,554131,989281,892436,455226,328230,027140,35364,37415,430
Tổng lợi nhuận trước thuế6,457-1,2096,92213,12829,63625,29851,066124,043302,467443,803238,124229,892139,83763,44315,391
Lợi nhuận sau thuế 4,9242132,96910,30032,74018,40560,30164,011241,000357,481187,076182,579109,75050,80611,997
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8013772,91910,26832,51018,36560,02663,626240,983344,707187,119182,949110,16750,99711,997
Tổng tài sản ngắn hạn7,121,2806,932,1676,662,0806,723,5746,893,8917,121,2807,042,7578,578,5237,107,2595,150,7485,089,1113,796,3963,726,8091,600,880
Tiền mặt95,42444,10960,115106,926104,19895,424104,12383,789428,125123,045308,374569,125432,583112,770
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,16318,72318,64419,79219,68240,16319,68284,37545,93651,0008,744
Hàng tồn kho465,504403,710427,846642,194978,266465,5041,009,9221,821,8111,083,6781,426,0561,797,2131,439,0031,463,742772,205
Tài sản dài hạn527,452535,945564,423570,889693,909527,452579,376595,658580,796391,732127,943160,338134,516110,225
Tài sản cố định229,271234,585241,317245,390249,424229,271250,867257,664274,882276,51055,43862,36528,50645,849
Đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00032,32432,029
Tổng tài sản7,648,7327,468,1127,226,5027,294,4637,587,8007,648,7327,622,1339,174,1817,688,0555,542,4805,217,0553,956,7333,861,3251,711,105
Tổng nợ6,113,9105,937,6045,696,2085,764,2186,066,8886,113,9106,102,1877,710,3946,167,1164,527,0924,482,6913,350,5663,382,7251,410,993
Vốn chủ sở hữu1,534,8221,530,5081,530,2951,530,2451,520,9121,534,8221,519,9461,463,7881,520,9391,015,387734,364606,167478,600300,112

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.21K0.67K0.71K2.70K10.43K5.66K7.32K4.41K2.04K
Giá cuối kỳ10.20K16K12.25K42.25K17.95K7K7.42K23.30K23.30K
Giá / EPS (PE)49.50 (lần)23.75 (lần)17.16 (lần)15.62 (lần)1.72 (lần)1.24 (lần)1.01 (lần)5.29 (lần)11.42 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.80 (lần)0.53 (lần)0.20 (lần)0.61 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.22 (lần)0.61 (lần)
Giá sổ sách17.22K17.06K16.43K17.07K30.71K22.21K24.25K19.14K12K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.94 (lần)0.75 (lần)2.48 (lần)0.58 (lần)0.32 (lần)0.31 (lần)1.22 (lần)1.94 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.10%92.40%93.51%92.45%92.93%97.55%95.95%96.52%93.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.90%7.60%6.49%7.55%7.07%2.45%4.05%3.48%6.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn79.93%80.06%84.04%80.22%81.68%85.92%84.68%87.61%82.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu398.35%401.47%526.74%405.48%445.85%610.42%552.75%706.80%470.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn20.07%19.94%15.96%19.78%18.32%14.08%15.32%12.39%17.54%
6/ Thanh toán hiện hành130.93%118.83%111.37%115.35%113.94%113.68%117.41%127.69%113.60%
7/ Thanh toán nhanh122.37%101.79%87.72%97.77%82.39%73.53%72.91%77.54%58.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.75%1.76%1.09%6.95%2.72%6.89%17.60%14.82%8%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.91%35.18%59.56%80.17%82.13%70.56%102.64%69.95%55.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn16.02%38.07%63.70%86.72%88.38%72.33%106.98%72.47%59.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu74.31%176.42%373.31%405.26%448.32%501.24%669.99%564.35%315.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho227.81%243.51%276.07%523.61%257.47%183.20%259.03%172.18%113.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.61%2.24%1.16%3.91%7.57%5.08%4.50%4.08%5.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.24%0.79%0.69%3.13%6.22%3.59%4.62%2.85%2.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.20%3.95%4.35%15.84%33.95%25.48%30.18%23.02%16.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%1%4%9%6%5%4%6%
Tăng trưởng doanh thu-57.47%-50.93%-11.34%35.40%23.67%-9.37%50.36%184.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-69.40%-5.66%-73.60%-30.09%84.22%2.28%66.07%116.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.19%-20.86%25.02%36.23%0.99%33.79%-0.95%139.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.98%3.84%-3.76%49.79%38.27%21.15%26.65%59.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.35%-16.92%19.33%38.71%6.24%31.85%2.47%125.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |