CTCP Hưng Thịnh Incons (htn)

9.39
-0.05
(-0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.44
9.45
9.54
9.39
71,500
17.2K
0.2K
43.3x
0.5x
0% # 1%
1.7
811 Bi
89 Mi
594,173
14.2 - 7.3
6,114 Bi
1,535 Bi
398.4%
20.07%
95 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.39 600 9.40 100
9.38 200 9.42 25,000
9.37 200 9.44 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.30 (-0.10) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.65 (0.45) 6.7%
CII 26.80 (-0.40) 6.2%
SCG 66.70 (0.10) 5.0%
HHV 14.40 (-0.10) 4.6%
DPG 43.20 (-0.60) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 9.45 -0.03 200 200
09:19 9.54 0.06 400 600
09:25 9.50 0.02 100 700
09:28 9.50 0.02 1,200 1,900
09:29 9.50 0.02 1,000 2,900
09:31 9.50 0.02 100 3,000
09:32 9.50 0.02 4,200 7,200
09:35 9.50 0.02 1,400 8,600
09:36 9.50 0.02 4,000 12,600
09:37 9.50 0.02 100 12,700
09:43 9.45 -0.03 4,000 16,700
09:49 9.49 0.01 600 17,300
09:50 9.49 0.01 100 17,400
09:51 9.49 0.01 600 18,000
09:52 9.49 0.01 200 18,200
09:53 9.49 0.01 500 18,700
09:56 9.49 0.01 3,500 22,200
10:10 9.49 0.01 600 22,800
10:14 9.50 0.02 500 23,300
10:17 9.48 0 700 24,000
10:18 9.48 0 100 24,100
10:19 9.50 0.02 100 24,200
10:21 9.49 0.01 500 24,700
10:30 9.45 -0.03 500 25,200
10:31 9.45 -0.03 1,000 26,200
10:32 9.44 -0.04 3,900 30,100
10:33 9.44 -0.04 2,900 33,000
10:34 9.45 -0.03 400 33,400
10:36 9.45 -0.03 600 34,000
10:46 9.45 -0.03 100 34,100
10:50 9.45 -0.03 100 34,200
10:54 9.45 -0.03 100 34,300
10:56 9.45 -0.03 500 34,800
11:10 9.45 -0.03 3,000 37,800
11:11 9.45 -0.03 100 37,900
11:23 9.42 -0.06 11,000 48,900
11:24 9.42 -0.06 100 49,000
11:26 9.41 -0.07 200 49,200
11:27 9.40 -0.08 12,000 61,200
11:28 9.40 -0.08 500 61,700
11:29 9.39 -0.09 9,800 71,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (4.06) 0% 180 (0.18) 0%
2019 0 (3.68) 0% 216.66 (0.19) 0%
2020 4,174.75 (4.55) 0% 285.85 (0.36) 0%
2021 5,781.89 (6.16) 0% 234.33 (0.24) 0%
2022 7,458 (5.46) 0% 265 (0.09) 0%
2023 4,200 (0.43) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV133,982106,004437,411463,0961,140,4922,681,4835,464,5146,163,7254,552,2053,680,9204,061,2752,700,975948,336247,187
Tổng lợi nhuận trước thuế6,457-1,2096,92213,12825,29851,066124,043302,467443,803238,124229,892139,83763,44315,391
Lợi nhuận sau thuế 4,9242132,96910,30018,40560,30164,011241,000357,481187,076182,579109,75050,80611,997
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8013772,91910,26818,36560,02663,626240,983344,707187,119182,949110,16750,99711,997
Tổng tài sản7,648,7327,468,1127,226,5027,294,4637,648,7327,622,1339,174,1817,688,0555,542,4805,217,0553,956,7333,861,3251,711,105
Tổng nợ6,113,9105,937,6045,696,2085,764,2186,113,9106,102,1877,710,3946,167,1164,527,0924,482,6913,350,5663,382,7251,410,993
Vốn chủ sở hữu1,534,8221,530,5081,530,2951,530,2451,534,8221,519,9461,463,7881,520,9391,015,387734,364606,167478,600300,112


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |