CTCP Hưng Thịnh Incons (htn)

8.88
-0.27
(-2.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.15
9.24
9.24
8.87
253,600
17.2K
0.2K
43.3x
0.5x
0% # 1%
1.7
811 Bi
89 Mi
594,173
14.2 - 7.3
6,114 Bi
1,535 Bi
398.4%
20.07%
95 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.88 4,600 9.00 700
8.87 3,700 9.09 100
8.86 400 9.10 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
20,300 6,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 9.24 0.09 500 500
09:20 9.23 0.08 100 600
09:30 9.16 0.01 3,000 3,600
09:32 9.16 0.01 1,100 4,700
09:35 9.15 0 3,100 7,800
09:36 9.15 0 10,000 17,800
09:37 9.15 0 8,700 26,500
09:38 9.14 -0.01 500 27,000
09:39 9.15 0 300 27,300
09:42 9.15 0 1,700 29,000
09:45 9.14 -0.01 900 29,900
09:49 9.14 -0.01 1,000 30,900
09:50 9.14 -0.01 500 31,400
09:51 9.14 -0.01 100 31,500
09:52 9.13 -0.02 600 32,100
09:54 9.12 -0.03 500 32,600
09:55 9.11 -0.04 1,000 33,600
09:58 9.11 -0.04 1,100 34,700
10:10 9.10 -0.05 1,800 36,500
10:15 9.10 -0.05 1,000 37,500
10:20 9.10 -0.05 1,000 38,500
10:32 9.10 -0.05 100 38,600
10:33 9.10 -0.05 2,100 40,700
10:34 9.10 -0.05 300 41,000
10:35 9.10 -0.05 100 41,100
10:46 9.10 -0.05 1,900 43,000
10:49 9.10 -0.05 500 43,500
10:51 9.10 -0.05 4,900 48,400
10:52 9.10 -0.05 900 49,300
10:54 9.10 -0.05 900 50,200
11:10 9.09 -0.06 2,900 53,100
11:14 9.14 -0.01 500 53,600
13:10 9.13 -0.02 1,100 54,700
13:12 9.11 -0.04 1,000 55,700
13:18 9.11 -0.04 1,000 56,700
13:23 9.11 -0.04 1,400 58,100
13:26 9.10 -0.05 9,000 67,100
13:31 9.09 -0.06 14,500 81,600
13:39 9.09 -0.06 1,000 82,600
13:42 9.08 -0.07 2,200 84,800
13:43 9.05 -0.10 9,500 94,300
13:44 9.05 -0.10 100 94,400
13:46 8.98 -0.17 10,300 104,700
13:47 8.90 -0.25 20,100 124,800
13:48 8.88 -0.27 11,100 135,900
13:49 8.87 -0.28 9,700 145,600
13:51 8.87 -0.28 17,600 163,200
13:52 8.87 -0.28 2,400 165,600
13:59 9.05 -0.10 7,700 173,300
14:10 9.05 -0.10 15,700 189,000
14:13 9 -0.15 17,400 206,400
14:14 9 -0.15 300 206,700
14:15 9 -0.15 3,000 209,700
14:16 9 -0.15 1,500 211,200
14:17 9 -0.15 5,400 216,600
14:21 9 -0.15 3,000 219,600
14:22 9 -0.15 500 220,100
14:23 9 -0.15 1,700 221,800
14:27 9.09 -0.06 8,000 229,800
14:28 9 -0.15 1,100 230,900
14:29 9 -0.15 300 231,200
14:46 8.88 -0.27 22,400 253,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (4.06) 0% 180 (0.18) 0%
2019 0 (3.68) 0% 216.66 (0.19) 0%
2020 4,174.75 (4.55) 0% 285.85 (0.36) 0%
2021 5,781.89 (6.16) 0% 234.33 (0.24) 0%
2022 7,458 (5.46) 0% 265 (0.09) 0%
2023 4,200 (0.43) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV133,982106,004437,411463,0961,140,4922,681,4835,464,5146,163,7254,552,2053,680,9204,061,2752,700,975948,336247,187
Tổng lợi nhuận trước thuế6,457-1,2096,92213,12825,29851,066124,043302,467443,803238,124229,892139,83763,44315,391
Lợi nhuận sau thuế 4,9242132,96910,30018,40560,30164,011241,000357,481187,076182,579109,75050,80611,997
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8013772,91910,26818,36560,02663,626240,983344,707187,119182,949110,16750,99711,997
Tổng tài sản7,648,7327,468,1127,226,5027,294,4637,648,7327,622,1339,174,1817,688,0555,542,4805,217,0553,956,7333,861,3251,711,105
Tổng nợ6,113,9105,937,6045,696,2085,764,2186,113,9106,102,1877,710,3946,167,1164,527,0924,482,6913,350,5663,382,7251,410,993
Vốn chủ sở hữu1,534,8221,530,5081,530,2951,530,2451,534,8221,519,9461,463,7881,520,9391,015,387734,364606,167478,600300,112


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |