CTCP Đầu tư HVA (hva)

6
0.10
(1.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV179130,123132,963165,58037,452822,287320,588103,42565015,72929,32427,717173,49657,724
Giá vốn hàng bán166129,732132,194163,86636,925813,525319,620102,89459514,44227,32724,693164,65950,226
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV133917691,7145288,762952531551,2871,9973,0248,8377,498
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-232-481-224-85869-2505,9597142,963-1,040-8,5946,0102,5907,7106,914
Tổng lợi nhuận trước thuế-232-420-2298608706965,7749,2323,163-791-8,6455,2602,0809,3526,914
Lợi nhuận sau thuế -232-334-2296758135575,6469,1883,163-791-8,6455,1421,7158,4275,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-232-334-2076887415576,1709,1393,163-791-8,6455,1421,4437,9095,531
Tổng tài sản ngắn hạn10,36960,70771,60979,840106,03070,706116,741138,10154,3503,33919,58128,29761,87465,89921,619
Tiền mặt2261,4769,97310,7978,2521,47610,9126,3837524112145991,790468830
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,14513,60013,60014,145
Hàng tồn kho5,1062,4186095,08210,928490558,27211,3251,401
Tài sản dài hạn130,01580,000105,58991,19061,60870,00162,27138,8039,00164,50648,23150,42429,76030,25135,223
Tài sản cố định25,58826,18961,60762,26929,79652429,61625,62335,101
Đầu tư tài chính dài hạn130,00080,00080,00065,00070,0009,0009,00049,00148,09549,7904,612
Tổng tài sản140,384140,707177,198171,030167,638140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,15056,842
Tổng nợ40549616,0479,6846,96749619,15322,6904,18811,84511,02113,28513,94829,0822,241
Vốn chủ sở hữu139,979140,211161,151161,346160,671140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,06854,601

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.04K0.45K1.62K0.56KKK0.91K0.26K1.58K1.11K0.05K
Giá cuối kỳ5.80K4K6.40K8.60K4K0.80K2.80K4.20K3.60K5.60K11K11K
Giá / EPS (PE) (lần)98.03 (lần)14.16 (lần)5.32 (lần)7.15 (lần) (lần) (lần)4.61 (lần)14.10 (lần)3.54 (lần)9.94 (lần)214.01 (lần)
Giá sổ sách10.25K10.27K11.71K27.29K10.47K9.91K10.05K11.58K13.75K13.41K10.92K0.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.57 (lần)0.39 (lần)0.55 (lần)0.32 (lần)0.38 (lần)0.08 (lần)0.28 (lần)0.36 (lần)0.26 (lần)0.42 (lần)1.01 (lần)15.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản7.39%50.25%65.21%78.07%85.79%4.92%28.88%35.95%67.52%68.54%38.03%100%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản92.61%49.75%34.79%21.93%14.21%95.08%71.12%64.05%32.48%31.46%61.97%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn0.29%0.35%10.70%12.83%6.61%17.46%16.25%16.88%15.22%30.25%3.94%65.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu0.29%0.35%11.98%14.71%7.08%21.15%19.41%20.30%17.95%43.36%4.10%192.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn99.71%99.65%89.30%87.17%93.39%82.54%83.75%83.12%84.78%69.75%96.06%34.18%
6/ Thanh toán hiện hành2,560.25%14,255.24%609.52%608.64%1,297.76%52.64%370.50%235.22%455.09%226.60%964.70%663.83%
7/ Thanh toán nhanh2,560.25%14,255.24%582.98%560.48%1,297.76%52.64%361.23%234.76%394.25%187.66%902.19%663.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn55.80%297.58%56.97%28.13%17.96%6.48%4.05%4.98%13.17%1.61%37.04%30.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản187.53%26.62%459.35%181.22%163.26%0.96%23.20%37.25%30.25%180.44%101.55%97.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2,538.96%52.97%704.37%232.14%190.29%19.47%80.33%103.63%44.80%263.28%267.01%97.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu188.07%26.71%514.38%207.89%174.81%1.16%27.70%44.81%35.68%258.69%105.72%285.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%16,007.97%2,924.78%%%2,947.35%49,685.45%298.51%1,453.94%3,585.01%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.03%1.49%0.75%2.85%3.06%-121.69%-54.96%17.54%5.21%4.56%9.58%2.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.40%3.45%5.17%4.99%%%6.53%1.57%8.23%9.73%2.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.40%3.86%5.93%5.35%%%7.86%1.86%11.79%10.13%7.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%2%1%3%3%-133%-60%19%6%5%11%3%
Tăng trưởng doanh thu-59.37%-95.45%156.49%209.97%15,811.54%-95.87%-46.36%5.80%-84.02%200.56%467.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-101.46%-90.97%-32.49%188.93%-499.87%-90.85%-268.13%256.34%-81.75%42.99%2,052.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-94.19%-97.41%-15.59%441.79%-64.64%7.48%-17.04%-4.75%-52.04%1,197.72%-67.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-12.88%-12.29%3.66%160.66%5.65%-1.39%-13.21%-15.77%15.83%22.83%1,429.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-16.26%-21.40%1.19%179.24%-6.62%0.05%-13.86%-14.09%-4.70%69.15%444.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc