CTCP Đầu tư HVA (hva)

6
0.30
(5.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
6
6
6
100
10.3k
0k
5 lần
0%
0%
1.0
29 tỷ
14 triệu
63,380
6.8 - 2.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 97.20 (-0.70) 15.7%
VGI 69.20 (0.70) 14.9%
MCH 144.50 (-1.20) 8.0%
BSR 19.10 (0.20) 4.3%
VEA 36.80 (-0.10) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 74.80 (0.00) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 19.80 (-0.65) 1.7%
DNH 48.80 (0.00) 1.5%
MVN 16.70 (0.00) 1.5%
NAB 16.50 (-0.30) 1.3%
QNS 49.80 (-0.10) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.50 (-1.10) 1.2%
MSR 14.60 (0.20) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.60 (0.70) 1.1%
SNZ 33.00 (0.00) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 100 6.00 1,800
5.20 2,300 6.10 200
5.10 1,300 6.20 30,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 6 -0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 0 (0.17) 0% 7.60 (0.01) 0%
2017 60 (0.03) 0% 4 (0.01) 0%
2020 60 (0.10) 0% 6 (0.00) 0%
2021 200 (0.32) 0% 10 (0.01) 0%
2022 500 (0.82) 0% 12 (0.01) 0%
2023 900 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV179130,123132,96337,452822,287320,588103,42565015,72929,32427,717173,49657,724
Tổng lợi nhuận trước thuế-232-420-2298606965,7749,2323,163-791-8,6455,2602,0809,3526,914
Lợi nhuận sau thuế -232-334-2296755575,6469,1883,163-791-8,6455,1421,7158,4275,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-232-334-2076885576,1709,1393,163-791-8,6455,1421,4437,9095,531
Tổng tài sản140,384140,707177,198171,030140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,15056,842
Tổng nợ40549616,0479,68449619,15322,6904,18811,84511,02113,28513,94829,0822,241
Vốn chủ sở hữu139,979140,211161,151161,346140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,06854,601


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc