CTCP Đầu tư HVA (hva)

16.10
0.50
(3.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.60
15.80
17.60
15.80
67,500
10.8K
0.5K
29.8x
1.5x
5% # 5%
2.7
220 Bi
14 Mi
128,343
18.5 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.00 7,000 16.10 3,900
15.80 2,400 16.80 4,500
15.70 200 16.90 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 65.40 (1.90) 22.1%
ACV 89.40 (-0.30) 22.1%
MCH 118.00 (4.90) 13.6%
MVN 59.10 (0.00) 8.1%
VEA 38.50 (0.20) 5.8%
BSR 15.95 (0.20) 5.5%
FOX 93.90 (-2.10) 5.3%
SSH 81.50 (0.20) 3.4%
VEF 184.00 (8.80) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.5%
PGV 19.05 (0.45) 2.4%
MSR 16.60 (0.20) 2.1%
VSF 33.00 (-0.90) 1.9%
QNS 44.90 (0.30) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 15.80 0.20 400 400
09:17 15.80 0.20 300 700
09:32 16.50 0.90 200 900
09:36 16.90 1.30 600 1,500
09:37 16.90 1.30 600 2,100
09:38 17 1.40 1,400 3,500
09:39 17 1.40 400 3,900
09:40 17.50 1.90 2,100 6,000
09:41 17.40 1.80 7,100 13,100
09:42 17.60 2 5,900 19,000
09:43 17.50 1.90 4,000 23,000
09:49 17 1.40 200 23,200
09:51 17 1.40 1,600 24,800
09:52 16.80 1.20 100 24,900
10:10 16.80 1.20 4,000 28,900
10:11 16.80 1.20 2,100 31,000
10:30 16.40 0.80 1,300 32,300
10:38 16.30 0.70 2,400 34,700
10:41 16.40 0.80 700 35,400
10:56 16.40 0.80 1,000 36,400
11:13 16.50 0.90 100 36,500
11:27 16.50 0.90 200 36,700
11:28 16 0.40 1,000 37,700
13:10 16 0.40 3,000 40,700
13:14 16 0.40 100 40,800
13:17 16 0.40 700 41,500
13:21 16 0.40 2,000 43,500
13:30 16.90 1.30 2,400 45,900
13:31 17 1.40 500 46,400
13:50 16.40 0.80 200 46,600
13:57 16.20 0.60 500 47,100
13:59 16.20 0.60 400 47,500
14:10 16.10 0.50 3,500 51,000
14:11 16.10 0.50 200 51,200
14:20 16.10 0.50 500 51,700
14:39 16 0.40 5,000 56,700
14:45 16.10 0.50 200 56,900
14:49 16.10 0.50 200 57,100
14:51 16.30 0.70 100 57,200
14:54 16.30 0.70 100 57,300
14:59 16.50 0.90 800 58,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 0 (0.17) 0% 7.60 (0.01) 0%
2017 60 (0.03) 0% 4 (0.01) 0%
2020 60 (0.10) 0% 6 (0.00) 0%
2021 200 (0.32) 0% 10 (0.01) 0%
2022 500 (0.82) 0% 12 (0.01) 0%
2023 900 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,0511,20429117916,72537,452822,287320,588103,42565015,72929,32427,717173,496
Tổng lợi nhuận trước thuế7,5811,485388-2329,2226965,7749,2323,163-791-8,6455,2602,0809,352
Lợi nhuận sau thuế 6,0531,188356-2327,3655575,6469,1883,163-791-8,6455,1421,7158,427
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0531,188356-2327,3655576,1709,1393,163-791-8,6455,1421,4437,909
Tổng tài sản151,295142,219140,649140,384151,294140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,150
Tổng nợ3,7186963144053,71849619,15322,6904,18811,84511,02113,28513,94829,082
Vốn chủ sở hữu147,576141,523140,335139,979147,576140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,068


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |