CTCP Đầu tư HVA (hva)

6.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.60
6.80
6.60
214,500
10.3K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.6
90 Bi
14 Mi
64,864
7.9 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 1,100 6.80 8,100
6.60 2,200 6.90 16,800
6.50 2,500 7.00 8,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 108.40 (1.20) 24.8%
VGI 66.30 (0.20) 21.0%
MCH 199.00 (1.20) 15.2%
BSR 24.20 (0.00) 7.9%
VEA 43.80 (0.10) 6.1%
FOX 90.90 (3.80) 4.5%
MVN 35.10 (0.00) 4.4%
VEF 202.50 (-2.80) 3.6%
SSH 67.70 (-0.20) 2.7%
PGV 21.15 (0.35) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.80 (0.30) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
CTR 133.20 (0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 6.60 -0.10 16,000 16,000
09:21 6.70 0 7,700 23,700
09:22 6.70 0 13,100 36,800
09:23 6.70 0 8,100 44,900
09:24 6.70 0 7,800 52,700
09:26 6.70 0 11,300 64,000
09:27 6.80 0.10 100 64,100
09:43 6.80 0.10 800 64,900
09:59 6.70 0 100 65,000
10:15 6.70 0 12,500 77,500
10:16 6.70 0 3,000 80,500
10:17 6.70 0 16,200 96,700
10:45 6.70 0 500 97,200
10:53 6.70 0 1,000 98,200
10:55 6.70 0 4,800 103,000
11:10 6.70 0 14,600 117,600
13:13 6.70 0 1,000 118,600
13:46 6.70 0 21,400 140,000
13:47 6.70 0 20,000 160,000
13:49 6.70 0 16,300 176,300
13:57 6.70 0 600 176,900
14:10 6.70 0 37,500 214,400
14:19 6.80 0.10 100 214,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 0 (0.17) 0% 7.60 (0.01) 0%
2017 60 (0.03) 0% 4 (0.01) 0%
2020 60 (0.10) 0% 6 (0.00) 0%
2021 200 (0.32) 0% 10 (0.01) 0%
2022 500 (0.82) 0% 12 (0.01) 0%
2023 900 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV291179130,12337,452822,287320,588103,42565015,72929,32427,717173,49657,724
Tổng lợi nhuận trước thuế388-232-420-2296965,7749,2323,163-791-8,6455,2602,0809,3526,914
Lợi nhuận sau thuế 356-232-334-2295575,6469,1883,163-791-8,6455,1421,7158,4275,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ356-232-334-2075576,1709,1393,163-791-8,6455,1421,4437,9095,531
Tổng tài sản140,649140,384140,707177,198140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,15056,842
Tổng nợ31440549616,04749619,15322,6904,18811,84511,02113,28513,94829,0822,241
Vốn chủ sở hữu140,335139,979140,211161,151140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,06854,601


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |