CTCP Đầu tư HVA (hva)

19.30
0.30
(1.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
19.30
19.30
18.80
26,100
10.8K
0.5K
22.6x
1.1x
5% # 5%
2.7
167 Bi
14 Mi
133,296
18.5 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.90 500 19.30 10,600
18.80 300 19.40 7,600
18.60 400 19.50 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19.20 0.20 2,200 2,200
09:53 19 0 1,400 3,600
09:54 19.20 0.20 1,200 4,800
09:55 19.20 0.20 100 4,900
10:10 19.20 0.20 1,500 6,400
10:17 19.20 0.20 2,000 8,400
11:10 19.20 0.20 200 8,600
13:10 19 0 100 8,700
13:21 19 0 100 8,800
13:22 19 0 200 9,000
13:29 18.90 -0.10 200 9,200
13:36 18.90 -0.10 500 9,700
13:47 18.90 -0.10 500 10,200
13:48 18.80 -0.20 300 10,500
13:58 18.80 -0.20 100 10,600
14:10 19.20 0.20 1,600 12,200
14:25 18.80 -0.20 500 12,700
14:51 18.80 -0.20 400 13,100
14:57 19.20 0.20 4,500 17,600
14:58 19.20 0.20 8,200 25,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 0 (0.17) 0% 7.60 (0.01) 0%
2017 60 (0.03) 0% 4 (0.01) 0%
2020 60 (0.10) 0% 6 (0.00) 0%
2021 200 (0.32) 0% 10 (0.01) 0%
2022 500 (0.82) 0% 12 (0.01) 0%
2023 900 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,0511,20429117916,72537,452822,287320,588103,42565015,72929,32427,717173,496
Tổng lợi nhuận trước thuế7,5811,485388-2329,2226965,7749,2323,163-791-8,6455,2602,0809,352
Lợi nhuận sau thuế 6,0531,188356-2327,3655575,6469,1883,163-791-8,6455,1421,7158,427
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0531,188356-2327,3655576,1709,1393,163-791-8,6455,1421,4437,909
Tổng tài sản151,295142,219140,649140,384151,294140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,150
Tổng nợ3,7186963144053,71849619,15322,6904,18811,84511,02113,28513,94829,082
Vốn chủ sở hữu147,576141,523140,335139,979147,576140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,068


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |