CTCP Đầu tư HVA (hva)

19.60
-0.50
(-2.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.10
19.80
20.40
19.30
31,500
10.8K
0.5K
22.6x
1.1x
5% # 5%
2.7
167 Bi
14 Mi
133,296
18.5 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.60 200 19.80 4,000
19.50 1,200 19.90 7,500
19.40 2,300 20.00 11,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 78.50 (0.70) 23.2%
ACV 54.10 (0.40) 22.1%
MCH 215.90 (10.30) 13.6%
MVN 49.50 (1.10) 7.6%
BSR 15.80 (0.20) 5.6%
VEA 41.50 (0.00) 5.5%
FOX 61.70 (1.50) 4.9%
VEF 130.10 (0.40) 3.8%
SSH 79.00 (0.00) 3.6%
PGV 19.55 (0.05) 2.3%
MSR 22.30 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.00 (-0.40) 1.8%
VSF 25.80 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20.40 0.50 12,000 12,000
09:20 20.20 0.30 300 12,300
09:36 20.20 0.30 200 12,500
10:16 20.30 0.40 1,900 14,400
13:10 19.90 0 1,100 15,500
13:11 19.90 0 300 15,800
13:12 19.90 0 200 16,000
13:16 19.90 0 100 16,100
13:22 19.80 -0.10 200 16,300
13:39 19.70 -0.20 700 17,000
13:42 19.60 -0.30 1,000 18,000
13:44 19.60 -0.30 4,000 22,000
13:45 20.10 0.20 3,500 25,500
13:57 19.70 -0.20 300 25,800
14:10 19.80 -0.10 200 26,000
14:18 19.80 -0.10 100 26,100
14:20 19.70 -0.20 100 26,200
14:21 19.80 -0.10 100 26,300
14:23 19.50 -0.40 4,200 30,500
14:24 19.50 -0.40 800 31,300
14:30 19.70 -0.20 100 31,400
14:33 19.60 -0.30 100 31,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 0 (0.17) 0% 7.60 (0.01) 0%
2017 60 (0.03) 0% 4 (0.01) 0%
2020 60 (0.10) 0% 6 (0.00) 0%
2021 200 (0.32) 0% 10 (0.01) 0%
2022 500 (0.82) 0% 12 (0.01) 0%
2023 900 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,0511,20429117916,72537,452822,287320,588103,42565015,72929,32427,717173,496
Tổng lợi nhuận trước thuế7,5811,485388-2329,2226965,7749,2323,163-791-8,6455,2602,0809,352
Lợi nhuận sau thuế 6,0531,188356-2327,3655575,6469,1883,163-791-8,6455,1421,7158,427
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0531,188356-2327,3655576,1709,1393,163-791-8,6455,1421,4437,909
Tổng tài sản151,295142,219140,649140,384151,294140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,150
Tổng nợ3,7186963144053,71849619,15322,6904,18811,84511,02113,28513,94829,082
Vốn chủ sở hữu147,576141,523140,335139,979147,576140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,068


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |