CTCP Đầu tư HVA (hva)

19.20
-0.20
(-1.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.40
19.10
19.50
16.60
32,900
10.8K
0.5K
22.6x
1.1x
5% # 5%
2.7
167 Bi
14 Mi
133,296
18.5 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.10 2,100 19.30 500
19.00 2,100 19.40 4,000
18.90 1,000 19.50 11,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19.40 0 17,000 17,000
09:38 19.40 0 6,000 23,000
09:39 19.40 0 5,500 28,500
09:41 19.50 0.10 2,000 30,500
09:44 19.40 0 200 30,700
09:48 19.40 0 500 31,200
10:10 19.20 -0.20 500 31,700
11:22 19.40 0 1,000 32,700
13:10 19.20 -0.20 200 32,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 0 (0.17) 0% 7.60 (0.01) 0%
2017 60 (0.03) 0% 4 (0.01) 0%
2020 60 (0.10) 0% 6 (0.00) 0%
2021 200 (0.32) 0% 10 (0.01) 0%
2022 500 (0.82) 0% 12 (0.01) 0%
2023 900 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,0511,20429117916,72537,452822,287320,588103,42565015,72929,32427,717173,496
Tổng lợi nhuận trước thuế7,5811,485388-2329,2226965,7749,2323,163-791-8,6455,2602,0809,352
Lợi nhuận sau thuế 6,0531,188356-2327,3655575,6469,1883,163-791-8,6455,1421,7158,427
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0531,188356-2327,3655576,1709,1393,163-791-8,6455,1421,4437,909
Tổng tài sản151,295142,219140,649140,384151,294140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,150
Tổng nợ3,7186963144053,71849619,15322,6904,18811,84511,02113,28513,94829,082
Vốn chủ sở hữu147,576141,523140,335139,979147,576140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,068


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |