CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

68.60
0.10
(0.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV363,975343,200326,727314,049373,7151,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263369,180
Giá vốn hàng bán287,367262,863269,097240,762269,9811,027,4131,010,791637,399580,599825,236765,296594,525490,442395,884282,165
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV54,39553,74334,27748,25579,764231,331365,404181,375128,767149,819225,849207,357138,22491,80086,277
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,7638,6731,25916,01042,95584,023217,94878,27937,82953,953113,38490,81437,13321,35428,399
Tổng lợi nhuận trước thuế13,06319,8691,48221,65343,12785,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,37830,484
Lợi nhuận sau thuế 10,44415,1701,17217,08634,49367,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,44415,1701,17217,08634,49367,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Tổng tài sản ngắn hạn379,119415,731343,735490,267432,814400,134459,478302,535215,316260,482243,510207,350126,46495,013123,396
Tiền mặt10,40522,99517,81291,10432,93522,99533,6235,25018,0268,68420,14733,8992,3437,2945,548
Đầu tư tài chính ngắn hạn52,50032,50037,50050,500105,50052,500102,500105,00069,98538,000
Hàng tồn kho87,731139,679124,819172,675106,424139,719140,77878,76069,29359,421100,77971,21145,20823,80839,038
Tài sản dài hạn365,164332,216334,454262,246240,824354,505228,926213,514247,151258,735227,287268,766331,144355,423253,849
Tài sản cố định306,845313,390297,320209,788210,331313,385221,220209,132241,077247,877194,099265,130321,862293,982112,698
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản744,283747,947678,189752,514673,637754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436377,244
Tổng nợ334,913337,770283,181358,678218,444355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952247,540
Vốn chủ sở hữu409,370410,178395,008393,836455,193398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484129,704

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.99K6.16K16.11K6.22K2.69K4.01K8.32K6.47K2.80K2.32K3.02K2.53K2.16K1.77K1.44K1.66K
Giá cuối kỳ67.10K50.04K40.41K47.32K26.40K28.10K37.10K21.24K12.17K6.97K6.70K5.09K2.68K2.33K2.23K2.59K
Giá / EPS (PE)16.81 (lần)8.13 (lần)2.51 (lần)7.60 (lần)9.82 (lần)7 (lần)4.46 (lần)3.28 (lần)4.35 (lần)3 (lần)2.22 (lần)2.01 (lần)1.24 (lần)1.31 (lần)1.54 (lần)1.56 (lần)
Giá sổ sách37.26K36.31K39.79K25.82K20.45K19.67K18.42K16.64K13.12K17.01K16.53K14.69K14.28K13.72K13.13K13.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.80 (lần)1.38 (lần)1.02 (lần)1.83 (lần)1.29 (lần)1.43 (lần)2.01 (lần)1.28 (lần)0.93 (lần)0.41 (lần)0.41 (lần)0.35 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.94%53.02%66.75%58.63%46.56%50.17%51.72%43.55%27.64%21.09%32.71%39.30%34.69%27.80%22.95%47.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.06%46.98%33.25%41.37%53.44%49.83%48.28%56.45%72.36%78.91%67.29%60.70%65.31%72.20%77.05%52.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45%47.14%36.49%45.02%51.42%58.38%57.01%61.59%68.51%70.37%65.62%46.69%53.20%54.39%57.13%69.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu81.81%89.17%57.46%81.89%105.85%140.25%132.62%160.37%217.51%237.45%190.85%87.58%113.68%119.23%133.29%225.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55%52.86%63.51%54.98%48.58%41.62%42.99%38.41%31.49%29.63%34.38%53.31%46.80%45.61%42.87%30.70%
6/ Thanh toán hiện hành134.47%127.97%183.49%145.34%116.53%111.83%109.12%97.08%59.86%51.21%80.13%89.18%73.83%72.98%65.45%140.27%
7/ Thanh toán nhanh103.35%83.29%127.27%107.50%79.03%86.32%63.96%63.74%38.46%38.38%54.78%45.40%40.43%34.86%31.18%102.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.69%7.35%13.43%2.52%9.76%3.73%9.03%15.87%1.11%3.93%3.60%3.67%1.93%1.39%3.65%1.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản181.11%179.91%213.61%170.54%162.92%197.67%214.40%171.13%139.19%108.40%97.86%148.38%129.30%109.18%77.64%65.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn355.55%339.31%320.04%290.89%349.93%394.01%414.51%392.95%503.67%513.89%299.18%377.60%372.74%392.76%338.27%136.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu329.27%340.34%336.36%310.19%335.37%474.89%498.73%445.58%441.96%365.78%284.63%278.33%276.29%239.36%181.11%213.72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,208.34%735.34%718%809.29%837.89%1,388.80%759.38%834.88%1,084.86%1,662.82%722.80%581.65%632.43%552.32%480.31%405.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.25%4.98%12.04%7.77%3.92%4.30%9.06%8.72%4.82%3.73%6.41%6.19%5.47%5.40%6.08%5.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.89%8.97%25.71%13.25%6.39%8.49%19.42%14.93%6.71%4.04%6.27%9.19%7.07%5.90%4.72%3.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.72%16.96%40.49%24.10%13.15%20.40%45.17%38.87%21.31%13.65%18.25%17.23%15.12%12.92%11.01%12.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%7%18%11%5%5%12%12%6%5%8%8%7%7%8%7%
Tăng trưởng doanh thu-11.79%-7.67%67.10%16.80%-26.59%1.68%23.88%27.92%30.45%32.26%15.05%12.39%20.16%38.12%19.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-74.65%-61.78%158.83%131.43%-32.98%-51.76%28.60%131.45%68.57%-23.01%19.14%27.15%21.76%22.74%29.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả53.32%41.59%8.13%-2.30%-21.54%12.93%-8.47%-6.45%-1.09%28.04%145.17%-14.05%-0.74%-6.51%-16.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.07%-8.75%54.09%26.28%3.95%6.78%10.68%26.88%7.97%2.91%12.50%11.56%4.10%4.51%41.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.49%9.62%33.40%11.59%-10.93%10.28%-1.12%4.04%1.59%19.40%74.44%-2.06%1.47%-1.79%1.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc