CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

30
0.10
(0.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,611,3441,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263369,180320,889285,512237,600172,022143,724163,812
4. Giá vốn hàng bán1,151,5111,027,4131,010,791637,399580,599825,236765,296594,525490,442395,884282,165242,678219,123174,523127,892113,287127,045135,25287,799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)299,509231,331365,404181,375128,767149,819225,849207,357138,22491,80086,27778,18666,38963,07444,11230,43736,76830,09120,140
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,7409,6817,4244,2964,9003,3852,705202222312032781862283235101
7. Chi phí tài chính22,01017,36217,72413,84415,72811,76812,28018,05718,78512,5835,4928,06114,65719,83316,1563,2622,7361,0811,379
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,3955,1654,3876,3019,7025,7508,80214,64218,78512,5835,4928,06114,6579,83316,1533,2192,736
9. Chi phí bán hàng109,61387,43689,74550,14647,91954,29759,16857,75846,33630,23823,19320,22513,92411,3518,1058,3017,9976,9116,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp64,78452,19147,41143,40332,19033,18743,72140,74835,99227,64829,22424,66817,54315,64111,37210,21311,10511,0307,242
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)105,84284,023217,94878,27937,82953,953113,38490,81437,13321,35428,39925,25220,29616,3278,6668,88914,96111,1045,095
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)105,36685,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,37830,48426,52720,82917,10711,1449,24115,40011,9545,732
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)84,22767,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,66519,86415,62212,83010,4538,08613,24411,9545,732
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)84,22767,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,66519,86415,62212,83010,4538,08613,24411,9545,732

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn390,420400,134459,478302,535215,316260,482243,510207,350126,46495,013123,39684,98276,59860,49550,853105,027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,08822,99533,6235,25018,0268,68420,14733,8992,3437,2945,5483,4932,0051,1552,8341,377
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,50052,500102,500105,00069,98538,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn187,754161,485160,270103,39353,495140,970114,20093,78075,96757,97870,76038,47340,12426,60920,53272,155
IV. Tổng hàng tồn kho137,356139,719138,70878,76069,29359,23199,76770,03945,06923,64838,93741,37633,94931,43526,62727,863
V. Tài sản ngắn hạn khác6,72123,43524,37610,1344,51713,5989,3979,6333,0856,0928,1511,6405201,296860632
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn454,441354,505228,926213,514247,151258,735227,287268,766331,144355,423253,849131,274144,216157,120170,722114,048
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định430,073313,385221,220209,132241,077247,877194,099265,130321,862293,982112,698116,428135,384154,414166,08333,352
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,37726,3641,6681,1011,8521,67824,0312088,57260,010140,87614,4315,8971,0483,31679,404
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,99114,7566,0383,2804,2229,1819,1583,4287111,4322744152,9341,6581,3231,292
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN844,861754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436377,244216,256220,814217,615221,575219,075
A. Nợ phải trả389,268355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952247,540100,967117,475118,350126,595151,827
I. Nợ ngắn hạn354,163312,672250,413208,159184,775232,924223,167213,597211,276185,539153,99995,293103,75582,89077,69574,874
II. Nợ dài hạn35,10543,04180924,18053,02670,17445,23979,658102,211131,41393,5415,67413,72035,46048,90076,953
B. Nguồn vốn chủ sở hữu455,593398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484129,704115,289103,33999,26594,98067,249
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN844,861754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436377,244216,256220,814217,615221,575219,075
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |