CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

30
0.10
(0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.90
29.90
30
29.90
11,000
41.5K / 16.6K
7.7K / 3.1K
4.1x / 10.3x
0.8x / 1.9x
10% # 18%
1.4
346 Bi
27 Mi / 27Mi
26,320
47.5 - 26.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.90 1,000 30.10 4,100
29.80 2,300 30.20 700
29.70 500 30.30 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 27.50 (-0.35) 46.4%
DGC 96.30 (-0.70) 16.9%
DCM 34.15 (-0.10) 8.5%
DPM 23.25 (-0.30) 6.2%
BMP 162.40 (-2.10) 5.6%
NTP 65.20 (0.70) 5.0%
PHR 57.90 (-0.30) 2.9%
CSV 30.60 (-0.30) 1.9%
DPR 38.35 (-0.20) 1.5%
TDP 29.95 (-2.20) 1.4%
AAA 8.72 (0.10) 1.3%
DNP 19.10 (0.00) 1.3%
BFC 43.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 29.90 -0.10 400 400
09:19 29.90 -0.10 200 600
09:23 30 0 100 700
09:28 29.90 -0.10 100 800
10:43 29.90 -0.10 500 1,300
10:46 30 0 2,700 4,000
10:47 30 0 100 4,100
10:48 30 0 200 4,300
10:49 30 0 100 4,400
10:54 30 0 200 4,600
10:57 30 0 100 4,700
11:10 30 0 2,500 7,200
13:10 30 0 3,800 11,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.81) 0% 40 (0.07) 0%
2018 926 (1.01) 0% 100 (0.09) 0%
2019 1,044 (1.03) 0% 110 (0.04) 0%
2020 950 (0.75) 0% 0 (0.03) 0%
2021 805 (0.88) 0% 0.01 (0.07) 684%
2022 915 (1.47) 0% 0 (0.17) 0%
2023 1,422 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV422,465419,563405,340363,9751,611,3441,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263
Tổng lợi nhuận trước thuế37,89333,51420,89513,063105,36685,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,378
Lợi nhuận sau thuế 30,29826,77916,70510,44484,22767,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,219
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,29826,77916,70510,44484,22767,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,219
Tổng tài sản844,861769,155811,734744,283844,861754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436
Tổng nợ389,268343,861413,219334,913389,268355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952
Vốn chủ sở hữu455,593425,295398,515409,370455,593398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |