CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

29.10
-0.50
(-1.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.60
29.50
29.50
29.10
15,700
41.5K / 16.6K
7.7K / 3.1K
4.1x / 10.3x
0.8x / 1.9x
10% # 18%
1.4
346 Bi
27 Mi / 27Mi
26,320
47.5 - 26.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.00 1,400 29.40 1,000
28.90 100 29.50 1,900
28.80 1,000 29.60 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 25.30 (-1.35) 46.4%
DGC 92.00 (-2.60) 16.9%
DCM 32.20 (-1.10) 8.5%
DPM 22.00 (-0.60) 6.2%
BMP 176.00 (6.30) 5.6%
NTP 65.00 (-0.70) 5.0%
PHR 54.50 (-1.70) 2.9%
CSV 28.45 (-1.05) 1.9%
DPR 36.20 (-1.35) 1.5%
TDP 28.20 (0.55) 1.4%
AAA 7.95 (-0.48) 1.3%
DNP 20.10 (-1.40) 1.3%
BFC 42.60 (-0.65) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 29.50 -0.10 100 100
09:17 29.50 -0.10 100 200
10:10 29.40 -0.20 200 400
10:15 29.40 -0.20 200 600
10:22 29.40 -0.20 1,500 2,100
10:38 29.40 -0.20 300 2,400
10:53 29.40 -0.20 200 2,600
10:56 29.40 -0.20 800 3,400
11:21 29.40 -0.20 100 3,500
11:30 29.40 -0.20 1,000 4,500
13:10 29.40 -0.20 1,600 6,100
13:28 29.40 -0.20 100 6,200
13:38 29.40 -0.20 500 6,700
13:45 29.30 -0.30 1,000 7,700
13:46 29.30 -0.30 600 8,300
13:47 29.30 -0.30 1,300 9,600
13:49 29.30 -0.30 100 9,700
13:50 29.30 -0.30 100 9,800
13:51 29.30 -0.30 500 10,300
13:52 29.30 -0.30 500 10,800
13:53 29.20 -0.40 400 11,200
13:55 29.20 -0.40 900 12,100
13:57 29.20 -0.40 500 12,600
14:10 29.20 -0.40 300 12,900
14:13 29.20 -0.40 100 13,000
14:14 29.20 -0.40 500 13,500
14:15 29.20 -0.40 200 13,700
14:23 29.10 -0.50 1,000 14,700
14:45 29.10 -0.50 1,000 15,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.81) 0% 40 (0.07) 0%
2018 926 (1.01) 0% 100 (0.09) 0%
2019 1,044 (1.03) 0% 110 (0.04) 0%
2020 950 (0.75) 0% 0 (0.03) 0%
2021 805 (0.88) 0% 0.01 (0.07) 684%
2022 915 (1.47) 0% 0 (0.17) 0%
2023 1,422 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV422,465419,563405,340363,9751,611,3441,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263
Tổng lợi nhuận trước thuế37,89333,51420,89513,063105,36685,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,378
Lợi nhuận sau thuế 30,29826,77916,70510,44484,22767,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,219
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,29826,77916,70510,44484,22767,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,219
Tổng tài sản844,861769,155811,734744,283844,861754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436
Tổng nợ389,268343,861413,219334,913389,268355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952
Vốn chủ sở hữu455,593425,295398,515409,370455,593398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |