CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC) (icc)

49.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV92,33985,01183,72356,084118,880179,700
Giá vốn hàng bán80,86164,39863,89041,54398,215147,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,47820,61219,83314,54120,66532,607
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,10013,20211,11410,36115,65927,133
Tổng lợi nhuận trước thuế8,42213,03615,64311,82516,88829,801
Lợi nhuận sau thuế 6,70410,33612,04210,11914,41423,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,70410,33612,04210,11914,41423,781
Tổng tài sản ngắn hạn139,268143,839135,620144,532187,414139,268143,839135,620144,532187,414246,823347,197550,0221,460,7491,973,655
Tiền mặt70,52526,77624,62334,88667,47570,52526,77624,62334,88667,475128,294115,23929,714154,341131,621
Đầu tư tài chính ngắn hạn29,77241,72224,33811731729,77241,72224,33811731710,2182247,1054,90647
Hàng tồn kho12,09149,89147,34659,13647,82812,09149,89147,34659,13647,82849,345113,818365,4561,080,9761,622,857
Tài sản dài hạn142,616147,215149,813154,102158,910142,616147,215149,813154,102158,910165,559168,770132,937196,914138,187
Tài sản cố định39,21273,89174,74877,17680,14539,21273,89174,74877,17680,14584,20297,88092,95196,93462,217
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản281,884291,054285,432298,634346,325281,884291,054285,432298,634346,325412,382515,967682,9601,657,6632,111,842
Tổng nợ137,393145,480140,208144,021195,690137,393145,480140,208144,021195,690253,391321,956375,6451,414,5651,977,468
Vốn chủ sở hữu144,491145,574145,225154,613150,635144,491145,574145,225154,613150,635158,992194,011307,315243,098134,374

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.76K2.72K3.17K2.66K3.79K6.26K
Giá cuối kỳ29.80K23.56K20.23K25.80K26.52K30.33K
Giá / EPS (PE)16.89 (lần)8.66 (lần)6.38 (lần)9.69 (lần)6.99 (lần)4.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.23 (lần)1.05 (lần)0.92 (lần)1.75 (lần)0.85 (lần)0.64 (lần)
Giá sổ sách38.02K38.31K38.22K40.69K39.64K41.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.61 (lần)0.53 (lần)0.63 (lần)0.67 (lần)0.72 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.41%49.42%47.51%48.40%54.12%59.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.59%50.58%52.49%51.60%45.88%40.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.74%49.98%49.12%48.23%56.50%61.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu95.09%99.94%96.55%93.15%129.91%159.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.26%50.02%50.88%51.77%43.50%38.55%
6/ Thanh toán hiện hành179.26%166.83%167.27%200.64%227.41%177.69%
7/ Thanh toán nhanh163.70%108.96%108.87%118.54%169.37%142.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn90.78%31.06%30.37%48.43%81.87%92.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.76%29.21%29.33%18.78%34.33%43.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn66.30%59.10%61.73%38.80%63.43%72.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu63.91%58.40%57.65%36.27%78.92%113.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho668.77%129.08%134.94%70.25%205.35%298.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.26%12.16%14.38%18.04%12.12%13.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.38%3.55%4.22%3.39%4.16%5.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.64%7.10%8.29%6.54%9.57%14.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%16%19%24%15%16%
Tăng trưởng doanh thu8.62%1.54%49.28%-52.82%-33.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-35.14%-14.17%19%-29.80%-39.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.56%3.76%-2.65%-26.40%-22.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.74%0.24%-6.07%2.64%-5.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.15%1.97%-4.42%-13.77%-16.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |