CTCP Xây dựng Sông Hồng (icg)

17.60
-0.20
(-1.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,6531,7851,6441,1281,89513,2096,33611,1354,30037,932124,800404,40615,04520,542132,420
Giá vốn hàng bán3,839955965822-8466,5811,9705,7843,55025,92793,413319,4098,2655,478108,824
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,814830679306-2,5596,628-9345,35075012,00531,38884,9976,78015,06423,596
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,258-2,286-2,210-518-4,507-6,271-8,34368711,34515,19216,92559,9134776,31218,744
Tổng lợi nhuận trước thuế4,438-2,286-2,210-518-4,140-575-7,9772,51615,70315,37017,20960,1537396,36718,886
Lợi nhuận sau thuế 4,341-2,286-2,260-518-4,214-722-8,1391,72513,38313,11513,06047,3114935,87417,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,336-2,286-2,264-518-4,220-731-8,1521,70013,38113,11513,06047,3114935,87417,927
Tổng tài sản ngắn hạn336,733341,118340,319340,674321,432336,733341,004265,913179,719159,369252,904323,873489,995318,399298,952
Tiền mặt36,45445,91047,20648,46350,37736,45450,37770,86182,51158,78026,43070,16451,3736,89730,202
Đầu tư tài chính ngắn hạn78474874874874878474870311,60010,60050,60016,65024,00034,00051,256
Hàng tồn kho259,998257,906255,846254,762233,973259,998253,545157,56445,96552,49796,448156,069332,986187,025175,394
Tài sản dài hạn194,681198,371199,426200,588221,232194,681201,713219,704120,386179,516108,073110,856109,66641,77843,178
Tài sản cố định43,14144,03744,93545,82946,79643,14146,72446,93530,72128,06214,88647,53443,96511,89713,351
Đầu tư tài chính dài hạn134,164134,164134,164134,162134,106134,164134,162134,10352,382118,5117,2259,9529,9529,8829,882
Tổng tài sản531,414539,488539,745541,262542,664531,414542,717485,618300,105338,885360,977434,730599,661360,177342,130
Tổng nợ250,984254,614253,672252,548252,291250,984252,376177,75415,96757,70952,634102,316318,92389,76674,641
Vốn chủ sở hữu280,429284,874286,073288,714290,373280,429290,341307,863284,138281,177308,343332,414280,738270,411267,489

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.08K0.67K0.66K0.65K2.37K0.02K0.29K0.90K0.72K0.12K0.10K1.98K2.29K2.65K1.83K0.64K0.13K
Giá cuối kỳ7.40K6.82K4.79K13.51K5.57K5.57K6.52K4.41K4.41K3.77K4.79K3.34K3.56K4.41K10.07K11.95K13K13K13K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)56.35 (lần)20.19 (lần)8.49 (lần)8.53 (lần)2.76 (lần)178.90 (lần)15.02 (lần)4.21 (lần)6.63 (lần)27.50 (lần)36.68 (lần)2.23 (lần)4.39 (lần)4.51 (lần)7.11 (lần)20.38 (lần)103.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)11.20 (lần)21.53 (lần)8.60 (lần)62.84 (lần)2.94 (lần)0.89 (lần)0.32 (lần)5.86 (lần)4.29 (lần)0.57 (lần)0.67 (lần)1.77 (lần)4.34 (lần)0.25 (lần)0.92 (lần)0.55 (lần)1.12 (lần)1.62 (lần)1.94 (lần)
Giá sổ sách14.02K14.52K15.39K14.21K14.06K15.42K16.62K14.04K13.52K13.37K13.07K12.40K12.31K14.67K14.75K13.93K11.75K10.52K0.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.47 (lần)0.31 (lần)0.95 (lần)0.40 (lần)0.36 (lần)0.39 (lần)0.31 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.37 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.30 (lần)0.68 (lần)0.86 (lần)1.11 (lần)1.24 (lần)16.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.37%62.83%54.76%59.89%47.03%70.06%74.50%81.71%88.40%87.38%80.81%84.94%79.32%70.65%65.58%70.83%67.16%79.68%80.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.63%37.17%45.24%40.11%52.97%29.94%25.50%18.29%11.60%12.62%19.19%15.06%20.68%29.35%34.42%29.17%32.84%20.32%19.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.23%46.50%36.60%5.32%17.03%14.58%23.54%53.18%24.92%21.82%36.82%53.22%36.22%34.16%59.43%55.81%35.39%34.40%94.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu89.50%86.92%57.74%5.62%20.52%17.07%30.78%113.60%33.20%27.90%58.29%113.77%56.78%51.89%146.48%126.29%54.77%52.45%1,593.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.77%53.50%63.40%94.68%82.97%85.42%76.46%46.82%75.08%78.18%63.18%46.78%63.78%65.84%40.57%44.19%64.61%65.60%5.90%
6/ Thanh toán hiện hành147.54%148.47%150.08%1,125.57%276.16%480.50%316.54%168.32%354.70%400.52%219.44%159.61%219.04%208.97%110.73%127.01%191.34%235.19%86.19%
7/ Thanh toán nhanh33.62%38.08%61.15%837.69%185.19%297.25%164.01%53.94%146.35%165.54%77.25%48.38%68.50%110.53%108.77%122.34%191.34%221.49%62.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.97%21.93%39.99%516.76%101.86%50.21%68.58%17.65%7.68%40.46%19.09%3.15%2.67%12.99%23.79%3.40%3.85%34.26%5.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.49%1.17%2.29%1.43%11.19%34.57%93.02%2.51%5.70%38.70%34.36%7.10%4.25%77.94%30.08%68.46%64.07%50.10%49.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3.92%1.86%4.19%2.39%23.80%49.35%124.87%3.07%6.45%44.29%42.52%8.36%5.35%110.31%45.87%96.65%95.40%62.88%61.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4.71%2.18%3.62%1.51%13.49%40.47%121.66%5.36%7.60%49.50%54.39%15.19%6.66%118.38%74.14%154.91%99.16%76.38%843.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2.53%0.78%3.67%7.72%49.39%96.85%204.66%2.48%2.93%62.05%56.33%8.17%7.71%157.61%2,152.87%2,271.97%%1,012.96%214.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.53%-128.66%15.27%311.19%34.58%10.46%11.70%3.28%28.60%13.54%10.16%6.45%11.84%11.38%20.96%12.28%15.70%7.94%1.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.35%4.46%3.87%3.62%10.88%0.08%1.63%5.24%3.49%0.46%0.50%8.87%6.30%8.40%10.06%3.98%0.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.55%4.71%4.66%4.24%14.23%0.18%2.17%6.70%5.53%0.98%0.79%13.47%15.54%19.02%15.56%6.06%15.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-11%-414%29%377%51%14%15%6%107%16%12%9%12%17%25%14%18%8%2%
Tăng trưởng doanh thu108.48%-43.10%158.95%-88.66%-69.61%-69.14%2,587.98%-26.76%-84.49%-6.86%277.64%129.69%-95.28%58.80%-32.42%85.22%44.97%20.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-91.03%-579.53%-87.30%2.03%0.42%-72.40%9,496.55%-91.61%-67.23%24.10%494.73%25.14%-95.09%-13.79%15.35%44.88%186.73%406.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.55%41.98%1,013.26%-72.33%9.64%-48.56%-67.92%255.28%20.26%-51.01%-45.98%101.75%-8.19%-64.76%63.76%173.40%16.60%-56.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.41%-5.69%8.35%1.05%-8.81%-7.24%18.41%3.82%1.09%2.33%5.44%0.69%-16.09%-0.54%41.20%18.56%11.67%1,227.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.08%11.76%61.82%-11.44%-6.12%-16.97%-27.50%66.49%5.27%-17.31%-21.93%37.29%-13.39%-38.71%53.79%73.35%13.37%19.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |