CTCP Xây dựng Sông Hồng (icg)

7.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,33611,1354,30037,932124,800404,40615,04520,542132,420142,16637,64616,390347,341218,732323,661174,741120,540100,330
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,300
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,03711,1354,30037,932124,800404,40615,04520,542132,420142,16637,64616,390347,341218,732323,661174,741120,540100,330
4. Giá vốn hàng bán1,9705,7843,55025,92793,413319,4098,2655,478108,824122,02925,62216,216233,761181,659279,566150,832113,13894,440
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-9345,35075012,00531,38884,9976,78015,06423,59620,13712,024174113,58037,07344,09623,9097,4035,890
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,7883,75821,20621,8146858622,4742,3635,3583,6843,06919,07024,86724,9165,9729,9104,8561,094
7. Chi phí tài chính2,49391477,053132064,6497,25716,3967676113140
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4935571162063,8993,3157517611395
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5961-921510,557
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,7647,56810,51311,57515,15025,9468,57111,11410,2108,1397,9509,37725,44812,80217,2245,5533,1995,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,34368711,34515,19216,92559,9134776,31218,74415,6822,4952,61096,60348,42043,39328,2668,9471,775
12. Thu nhập khác3671,8294,3581792843023495817235811821,1932911,4167754,145319
13. Chi phí khác16287431146672457892761,9431,0412,852206
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3661,8294,35817928424026255141212-66-6340415-527-2661,293113
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,9772,51615,70315,37017,20960,1537396,36718,88615,8932,4292,54797,00848,43542,86628,00010,2401,888
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1627912,3202,2554,14912,8422464939581,44760622,8662,5912,473571674
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1627912,3202,2554,14912,8422464939581,44760622,8662,5912,473571674
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,1391,72513,38313,11513,06047,3114935,87417,92714,4462,4291,94174,14245,84340,39327,4299,5661,888
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1325234,6256655
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,1521,70013,38113,11513,06047,3114935,87417,92714,4462,4291,94139,51745,83739,73827,4299,5661,888

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn341,004265,913179,719159,369252,904323,873489,995318,399298,952334,338450,151306,198314,863476,840334,885183,163191,695162,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,37770,86182,51158,78026,43070,16451,3736,89730,20229,0898,8843,73919,577102,4638,9713,69027,9279,900
1. Tiền1,8777,3616,01158,78026,43018,46423,0736,89710,20229,0898,8843,7396,5777,1318,97127,9279,900
2. Các khoản tương đương tiền48,50063,50076,50051,70028,30020,00013,00095,332
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn74870311,60010,60050,60016,65024,00034,00051,25646,52066,59130,79554,320243,486160,39042,64060,0001,150
1. Chứng khoán kinh doanh46,52066,59143,69570,180243,486160,39060,0001,150
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-12,900-15,860
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn74870311,60010,60050,60016,65024,00034,00051,256
III. Các khoản phải thu ngắn hạn35,86436,78539,05836,91379,00680,32178,44484,01836,80821,26427,91337,43176,56192,792140,731107,87682,706100,987
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,4728,7336,0226,1839,21524,8907,0548,80415,4669,46811,86714,65744,22443,783107,07328,14658,417
2. Trả trước cho người bán5,5885,2945,6524,5455,9419,60142,69151,3455,0965,6637,35413,84220,45717,45322,00810,13415,170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn11,56317,624
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác26,41524,36928,99527,79665,46247,44229,64524,81617,1936,6049,1639,26112,20931,88511,98032,8639,777
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-947-947-947-471-471-329-329-329-329
IV. Tổng hàng tồn kho253,545157,56445,96552,49796,448156,069332,986187,025175,394216,639313,692210,443148,3178,43812,30516,83311,16944,111
1. Hàng tồn kho253,545157,56445,96552,49796,448156,069332,986187,025175,394216,639313,692210,443148,3178,43812,30511,16944,111
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4705865804196703,1936,4595,29320,82733,07023,79116,08929,66112,48812,1249,8936,162
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5125801213882962053022322052052454152882,7451,946
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ470742842821,0726,2539,96422,18513,1094,60117,3334,3503,035
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước141,8254,991797
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10,63010,67910,47710,44611,9137,8504,1144,216
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn201,713219,704120,386179,516108,073110,856109,66641,77843,17879,40979,79079,810130,813250,283137,91389,57948,88439,047
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46,72446,93530,72128,06214,88647,53443,96511,89713,3519,75110,27411,08218,10916,61511,15812,5895,3084,828
1. Tài sản cố định hữu hình46,39446,93530,72128,06214,88612,1948,6259,23810,6917,0927,6158,42315,45013,95611,15812,5895,3084,728
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình33035,34035,3402,6592,6592,6592,6592,6592,6592,659100
III. Bất động sản đầu tư19,70418,44117,42913,08968,5952,6592,6592,6599,600
- Nguyên giá21,66619,72318,15113,08971,6292,6592,6599,600
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,962-1,282-722-3,035
IV. Tài sản dở dang dài hạn28219,85419,85419,85445,29322,88722,35719,85419,85419,93519,85419,84619,640194,66957,2978755,23424,175
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28219,85419,85419,85445,29322,88722,35719,85419,854
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn134,162134,10352,382118,5117,2259,9529,9529,8829,88249,66249,66248,88221,88238,88266,79273,45535,683350
1. Đầu tư vào công ty con17,817
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh45739733694,7794233,1823,1823,1829,88242,96242,96242,18215,1826,18247,64216,616350
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn133,705133,70552,04523,7326,8026,7706,7706,7006,7006,7006,7006,70032,70019,1501,250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác84137116,4823,2723,15714591612,588117794
1. Chi phí trả trước dài hạn84137116,4823,2723,15714591612,588117794
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại24,18827,21230,235
TỔNG CỘNG TÀI SẢN542,717485,618300,105338,885360,977434,730599,661360,177342,130413,747529,941386,007445,676727,122472,798272,742240,579201,357
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả252,376177,75415,96757,70952,634102,316318,92389,76674,641152,357282,033139,794152,260432,115263,86596,51482,771189,469
I. Nợ ngắn hạn229,677177,18315,96757,70952,634102,316291,10189,76674,641152,357282,033139,794150,677430,628263,67595,72481,505188,322
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,35028,02232,52751,45350023,95138,792
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả35,286
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,3426,8566,30410,7747,21819,98417,87710,02420,59416,22722,97212,63140,38166,304119,38813,88661,898
4. Người mua trả tiền trước26265353141,6121,5422,5262,3266,262113,664215,31828,03015,444280,12593,7085,783
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2366831,1251,9465706,1931998121,27585014014623,5963,7083,3507501,205
6. Phải trả người lao động5035165355399456961,2864941,1774979581,1542,778796143655
7. Chi phí phải trả ngắn hạn77771851851,2427717017041,65150,19822,3635,8133,360
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn11,56723,504
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn32277341,083224,31460
11. Phải trả ngắn hạn khác220,195158,7533,64239,95036,98832,71016,29641,70443,29120,34241,30942,71425,89625,69521,96919,60123,629
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0542,9993,8264,1864,451313961,6358007002,1243,6912,5561,8201,6003,01812-6
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn22,69957127,8221,5831,4871907901,2661,147
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác649571
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn22,05027,8221,1381,075
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm20520519012872
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,3771,282
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu290,341307,863284,138281,177308,343332,414280,738270,411267,489261,390247,908246,213293,416295,007208,933176,228157,80811,888
I. Vốn chủ sở hữu290,341307,863284,138281,177308,343332,414280,738270,411267,489261,390247,908246,213293,416295,007208,933176,228157,80811,888
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000150,000150,000150,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần22,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,223
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển40,01039,88538,54537,23335,62530,59230,59229,77427,13914,25714,25714,25711,5997,0163,6153,615150
9. Quỹ dự phòng tài chính10,7168,6707,1135,7853,4931,7921,79260
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối49,71467,37445,59643,94854,74864,99917,25918,51418,22614,2942,8572,71933,98047,57138,82820,8217,5981,888
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát622609217,97514,70010,76319,92914,70414,698
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN542,717485,618300,105338,885360,977434,730599,661360,177342,130413,747529,941386,007445,676727,122472,798272,742240,579201,357
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc