CTCP Xây dựng Sông Hồng (icg)

17.40
-0.50
(-2.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.90
17.80
17.80
16.20
92,100
14.0K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
0.9
178 Bi
20 Mi
6,200
9.2 - 6.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.30 300 17.40 600
16.20 7,900 17.50 2,000
0.00 0 17.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 17.80 -0.10 700 700
09:39 17.30 -0.60 3,000 3,700
10:16 17.20 -0.70 8,300 12,000
10:22 17.20 -0.70 7,000 19,000
10:23 17.20 -0.70 5,000 24,000
10:30 17.20 -0.70 200 24,200
10:33 17.20 -0.70 1,700 25,900
10:34 17.20 -0.70 1,000 26,900
10:35 17.20 -0.70 300 27,200
10:49 17.20 -0.70 500 27,700
10:52 17 -0.90 500 28,200
10:56 17.30 -0.60 300 28,500
10:59 17.20 -0.70 200 28,700
11:10 17 -0.90 1,900 30,600
11:11 17.10 -0.80 1,000 31,600
11:12 17.10 -0.80 1,800 33,400
11:13 17.10 -0.80 200 33,600
11:14 17.10 -0.80 100 33,700
11:15 17 -0.90 100 33,800
11:28 17 -0.90 200 34,000
13:18 17 -0.90 400 34,400
13:24 17 -0.90 100 34,500
13:33 17 -0.90 500 35,000
13:34 17 -0.90 100 35,100
13:37 17 -0.90 100 35,200
13:40 17 -0.90 100 35,300
13:41 17 -0.90 400 35,700
13:43 17 -0.90 500 36,200
13:44 17 -0.90 2,000 38,200
13:48 17 -0.90 3,200 41,400
13:49 16.90 -1 1,800 43,200
13:53 16.90 -1 5,300 48,500
13:56 16.90 -1 500 49,000
14:11 16.30 -1.60 4,000 53,000
14:12 16.20 -1.70 2,500 55,500
14:13 16.20 -1.70 300 55,800
14:14 16.20 -1.70 700 56,500
14:15 16.20 -1.70 5,600 62,100
14:16 16.20 -1.70 2,900 65,000
14:18 16.20 -1.70 3,800 68,800
14:19 16.20 -1.70 2,500 71,300
14:20 16.20 -1.70 5,100 76,400
14:21 16.20 -1.70 3,500 79,900
14:22 16.20 -1.70 5,000 84,900
14:23 16.20 -1.70 200 85,100
14:24 16.20 -1.70 2,300 87,400
14:25 16.20 -1.70 1,800 89,200
14:45 17.40 -0.50 2,900 92,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2018 287.49 (0.40) 0% 41.73 (0.05) 0%
2019 150.06 (0.12) 0% 30.01 (0.01) 0%
2020 30.69 (0.04) 0% 5.40 (0.01) 0%
2021 27.96 (0.00) 0% 13.98 (0.01) 0%
2022 15.01 (0.01) 0% 1.56 (0.00) 0%
2023 47 (0.00) 0% 17.32 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,6531,7851,6441,12813,2096,33611,1354,30037,932124,800404,40615,04520,542132,420
Tổng lợi nhuận trước thuế4,438-2,286-2,210-518-575-7,9772,51615,70315,37017,20960,1537396,36718,886
Lợi nhuận sau thuế 4,341-2,286-2,260-518-722-8,1391,72513,38313,11513,06047,3114935,87417,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,336-2,286-2,264-518-731-8,1521,70013,38113,11513,06047,3114935,87417,927
Tổng tài sản531,414539,488539,745541,262531,414542,717485,618300,105338,885360,977434,730599,661360,177342,130
Tổng nợ250,984254,614253,672252,548250,984252,376177,75415,96757,70952,634102,316318,92389,76674,641
Vốn chủ sở hữu280,429284,874286,073288,714280,429290,341307,863284,138281,177308,343332,414280,738270,411267,489


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |