CTCP Xây dựng Sông Hồng (icg)

7.70
-0.30
(-3.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
7.70
7.70
7.70
100
14.4k
0k
0 lần
0.6 lần
0% # 0%
0.9
160 tỷ
20 triệu
12,051
9 - 6.5
253 tỷ
289 tỷ
87.5%
53.34%
48 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 600 8.00 4,800
7.50 1,300 8.10 3,900
7.40 2,000 8.20 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 37.75 (-0.05) 25.3%
VIC 41.60 (0.00) 24.5%
BCM 72.50 (3.40) 11.0%
VRE 19.30 (-0.40) 7.1%
KDH 36.00 (0.00) 4.4%
NVL 11.05 (-0.25) 3.4%
KBC 28.00 (0.25) 3.3%
PDR 19.85 (-0.20) 2.7%
NLG 41.75 (0.20) 2.5%
DIG 24.30 (0.00) 2.3%
HUT 16.80 (0.20) 2.3%
VPI 57.60 (-0.10) 2.1%
KSF 40.40 (0.20) 1.9%
TCH 17.90 (0.15) 1.8%
DXG 14.10 (-0.20) 1.6%
HDG 28.80 (0.30) 1.3%
KOS 39.50 (0.10) 1.3%
CEO 15.30 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:45 7.70 -0.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2018 287.49 (0.40) 0% 41.73 (0.05) 0%
2019 150.06 (0.12) 0% 30.01 (0.01) 0%
2020 30.69 (0.04) 0% 5.40 (0.01) 0%
2021 27.96 (0.00) 0% 13.98 (0.01) 0%
2022 15.01 (0.01) 0% 1.56 (0.00) 0%
2023 47 (0.00) 0% 17.32 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,1281,8951,5831,6196,33611,1354,30037,932124,800404,40615,04520,542132,420142,166
Tổng lợi nhuận trước thuế-518-4,140-1,261-1,564-7,9772,51615,70315,37017,20960,1537396,36718,88615,893
Lợi nhuận sau thuế -518-4,214-1,261-1,651-8,1391,72513,38313,11513,06047,3114935,87417,92714,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-518-4,220-1,261-1,658-8,1521,70013,38113,11513,06047,3114935,87417,92714,446
Tổng tài sản541,262542,664545,677474,768542,717485,618300,105338,885360,977434,730599,661360,177342,130413,747
Tổng nợ252,548252,291251,089178,920252,376177,75415,96757,70952,634102,316318,92389,76674,641152,357
Vốn chủ sở hữu288,714290,373294,587295,848290,341307,863284,138281,177308,343332,414280,738270,411267,489261,390


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc