Tổng Công ty IDICO – CTCP (idc)

61.50
-0.50
(-0.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,239,3141,443,4732,407,5621,146,6827,237,0327,485,4744,318,4634,542,0664,931,1445,119,2844,920,8664,423,8914,610,1053,956,225
Giá vốn hàng bán1,418,1801,038,2481,515,237843,1214,813,9004,425,5663,563,8023,766,9804,090,6314,205,0844,099,4163,923,2854,115,0443,548,655
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV821,134405,226892,324303,5612,423,1323,059,823737,435774,877838,115914,200821,449499,403494,248407,571
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh760,271300,973823,563209,1262,094,7952,560,718716,669468,231561,573549,717599,454401,365282,144213,925
Tổng lợi nhuận trước thuế759,477255,961826,769213,7102,056,7772,617,618756,169521,767574,461554,856539,939530,362299,915209,638
Lợi nhuận sau thuế 623,060194,518662,577175,2081,656,0452,054,691578,027429,654477,038475,317442,006448,953269,884188,826
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ550,613160,943533,622147,7861,393,6471,767,507454,308304,426344,697349,459334,889388,658203,136130,785
Tổng tài sản ngắn hạn6,031,9614,838,5454,889,7004,470,2436,017,7554,167,7944,034,9103,211,5633,435,7193,542,1455,081,3854,524,0066,842,3266,871,111
Tiền mặt1,333,5931,250,5111,236,4431,349,7511,333,5931,086,920495,132726,543667,827742,8301,475,7732,550,434687,746264,990
Đầu tư tài chính ngắn hạn909,712834,054997,036993,639909,7121,042,6942,168,6461,014,3411,210,3041,533,0622,064,379313,746222,000112,411
Hàng tồn kho1,299,3851,107,9541,092,5461,111,7571,299,3851,094,978549,598539,988479,472386,708548,387800,488879,760869,140
Tài sản dài hạn11,699,94312,059,67312,026,93912,957,57011,702,69112,845,61712,040,92511,411,39410,879,90310,322,6569,280,0887,993,7386,268,5155,583,799
Tài sản cố định3,220,8487,784,4238,029,9438,457,4443,220,8488,580,9495,820,5876,138,7966,345,8626,398,7126,203,1464,107,9773,721,7722,898,025
Đầu tư tài chính dài hạn158,284262,257178,243180,342158,259240,342278,332836,518862,206891,973915,778557,167643,384687,364
Tổng tài sản17,731,90416,898,21816,916,63917,427,81317,720,44617,013,41116,075,83514,622,95714,315,62213,864,80014,361,47312,517,74413,110,84212,454,910
Tổng nợ11,527,67311,287,37310,713,84711,151,14211,515,53110,885,48811,047,79910,233,75410,083,0199,681,23910,562,9928,993,58210,157,9149,591,970
Vốn chủ sở hữu6,204,2315,610,8456,202,7926,276,6716,204,9156,127,9235,028,0374,389,2024,232,6034,183,5613,798,4813,524,1622,952,9272,862,940

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.22K5.36K1.51K1.01K1.80K6.32K6.06K7.03K3.67K2.36K3.14K
Giá cuối kỳ50.61K28.07K55.95K26.66K13.98K16.14K19.51KKKKK
Giá / EPS (PE)11.98 (lần)5.24 (lần)36.95 (lần)26.27 (lần)7.79 (lần)2.55 (lần)3.22 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.80K18.57K16.76K14.63K22.04K75.64K68.68K63.72K53.39K51.77K39.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.69 (lần)1.51 (lần)3.34 (lần)1.82 (lần)0.63 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ330 (Mi)330 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)192 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.96%24.50%25.10%21.96%24%25.55%35.38%36.14%52.19%55.17%17.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.04%75.50%74.90%78.04%76%74.45%64.62%63.86%47.81%44.83%82.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.98%63.98%68.72%69.98%70.43%69.83%73.55%71.85%77.48%77.01%82.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu185.59%177.64%219.72%233.16%238.22%231.41%278.08%255.20%343.99%335.04%469.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.02%36.02%31.28%30.02%29.57%30.17%26.45%28.15%22.52%22.99%17.56%
6/ Thanh toán hiện hành150.96%179.50%164.72%197.29%214.65%229.73%227.07%287.82%496.29%520.46%118.08%
7/ Thanh toán nhanh118.36%132.34%142.29%164.12%184.70%204.65%202.56%236.89%432.48%454.63%75.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.45%46.81%20.21%44.63%41.72%48.18%65.95%162.26%49.88%20.07%19.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.84%44%26.86%31.06%34.45%36.92%34.26%35.34%35.16%31.76%31.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn120.26%179.60%107.03%141.43%143.53%144.52%96.84%97.79%67.38%57.58%182.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu116.63%122.15%85.89%103.48%116.50%122.37%129.55%125.53%156.12%138.19%177.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho370.48%404.17%648.44%697.60%853.15%1,087.41%747.54%490.11%467.75%408.29%400.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.26%23.61%10.52%6.70%6.99%6.83%6.81%8.79%4.41%3.31%4.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.86%10.39%2.83%2.08%2.41%2.52%2.33%3.10%1.55%1.05%1.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.46%28.84%9.04%6.94%8.14%8.35%8.82%11.03%6.88%4.57%8.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29%40%13%8%8%8%8%10%5%4%6%
Tăng trưởng doanh thu-3.32%73.34%-4.92%-7.89%-3.68%4.03%11.23%-4.04%16.53%2.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.15%289.05%49.23%-11.68%-1.36%4.35%-13.83%91.33%55.32%-24.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.79%-1.47%7.95%1.49%4.15%-8.35%17.45%-11.46%5.90%-5.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.26%21.88%14.55%3.70%1.17%10.14%7.78%19.34%3.14%32.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.16%5.83%9.94%2.15%3.25%-3.46%14.73%-4.52%5.27%0.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc