CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam (idj)

5.20
0.40
(8.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV285,06967,882281,319245,651862,044816,873893,403410,721378,185245,133301,81625,56817,16333,386
Giá vốn hàng bán190,62643,032194,929172,070578,888558,613593,597295,778334,497184,204295,04229,24213,37239,781
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV94,44224,85086,39073,581283,156258,260299,806114,94243,68860,9296,774-3,674240-6,395
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh52,69120,2417,90437,250105,942157,597226,60588,28536,05957,2463,468-6,18843-28,071
Tổng lợi nhuận trước thuế60,60527,12720,44437,981141,471180,889253,91099,48636,58256,6103,017-6,33041-27,832
Lợi nhuận sau thuế 48,27221,59216,25930,284109,409147,513202,88678,75929,08351,6933,017-6,33041-27,832
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ48,26921,59416,24930,279109,395147,495202,80778,75929,15551,6933,017-6,32941-27,831
Tổng tài sản ngắn hạn3,236,2563,368,1693,342,8133,317,2403,235,2013,303,0692,248,0302,016,0691,049,052220,98098,35730,27318,23520,794
Tiền mặt87,399231,933273,556215,54687,399218,36433,03581,70835,86612,78012,6123,4215,8344,051
Đầu tư tài chính ngắn hạn105,90429,61729,61711,117106,25811,11713,72438,30020,30011,51319,5018,0885,80014,300
Hàng tồn kho1,727,6961,832,0741,773,8151,735,8921,727,6961,773,2361,584,4441,332,182653,17114,50813210
Tài sản dài hạn1,447,6561,486,1881,436,0101,449,2531,448,8431,426,1451,207,599439,266340,644216,238222,971246,577259,105261,538
Tài sản cố định33,49333,82034,15134,49633,49334,84634,73731,95731,94019,01319,37719,74120,10520,469
Đầu tư tài chính dài hạn51,52150,52150,52147,47048,44942,270180,39674,01654,54157,55565,28566,88365,63154,229
Tổng tài sản4,683,9134,854,3574,778,8224,766,4934,684,0444,729,2143,455,6292,455,3351,389,695437,219321,328276,851277,339282,332
Tổng nợ2,623,1962,841,9122,787,9702,791,9002,630,3262,784,9052,467,4762,052,2471,036,140115,37851,1089,4743,0487,537
Vốn chủ sở hữu2,060,7172,012,4451,990,8531,974,5942,053,7181,944,309988,154403,088353,555321,840270,220267,376274,291274,795

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.63K0.89K2.76K2.42K0.89K1.59K0.09KKKKK0.01KK0.48K3.23K0.19K0.83K
Giá cuối kỳ6.30K7.70K28.08K8.12K2.48K1.20K0.92K0.68K0.92K1.52K1.80K1.36K1.24K5.18KKKK
Giá / EPS (PE)9.99 (lần)8.67 (lần)10.18 (lần)3.36 (lần)2.77 (lần)0.76 (lần)9.94 (lần) (lần)731.51 (lần) (lần) (lần)128.88 (lần) (lần)10.82 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.84K11.70K13.44K12.36K10.85K9.87K8.29K8.20K8.41K8.43K9.49K9.87K9.83K11.09K7.59K4.90K5.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.66 (lần)2.09 (lần)0.66 (lần)0.23 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.47 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ173 (Mi)166 (Mi)74 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.07%69.84%65.05%82.11%75.49%50.54%30.61%10.93%6.57%7.37%5%7.47%3.70%6.19%22.12%49.10%68.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.93%30.16%34.95%17.89%24.51%49.46%69.39%89.06%93.43%92.63%95%92.53%96.30%93.81%77.88%50.90%31.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.16%58.89%71.40%83.58%74.56%26.39%15.91%3.42%1.10%2.67%4.98%13.67%11.38%13.82%52.67%3.39%5.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu128.08%143.23%249.71%509.13%293.06%35.85%18.91%3.54%1.11%2.74%5.24%15.83%12.85%16.04%111.29%3.51%6.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.84%41.11%28.60%16.42%25.44%73.61%84.09%96.58%98.90%97.33%95.02%86.33%88.62%86.18%47.33%96.61%94.29%
6/ Thanh toán hiện hành127.15%127.04%105.36%129.73%128.86%200.30%206.81%515.37%795.94%282.80%100.28%54.64%32.49%44.77%42%1,448.21%1,199.14%
7/ Thanh toán nhanh59.25%58.84%31.10%44.01%48.63%187.15%206.54%515.20%795.94%282.80%100.28%54.64%32.49%44.77%42%1,447.67%1,199.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.43%8.40%1.55%5.26%4.41%11.58%26.52%58.24%254.65%55.09%8.52%9.95%11.86%32.01%30.18%364.62%140.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.40%17.27%25.85%16.73%27.21%56.07%93.93%9.24%6.19%11.83%10.58%5.18%15.95%43.82%103.15%12.44%21.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn26.65%24.73%39.74%20.37%36.05%110.93%306.86%84.46%94.12%160.56%211.83%69.36%431.48%708.12%466.23%25.33%31.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.97%42.01%90.41%101.89%106.97%76.17%111.69%9.56%6.26%12.15%11.14%6%17.99%50.84%217.94%12.87%23.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho33.51%31.50%37.46%22.20%51.21%1,269.67%223,516.67%292,420%%%%%%%%18,190%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.69%18.06%22.70%19.18%7.71%21.09%1%-24.75%0.24%-83.36%-38.03%1.78%-35.32%8.49%19.56%30.81%66.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.34%3.12%5.87%3.21%2.10%11.82%0.94%%0.01%%%0.09%%3.72%20.17%3.83%14.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.33%7.59%20.52%19.54%8.25%16.06%1.12%%0.01%%%0.11%%4.32%42.62%3.97%15.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%26%34%27%9%28%1%-22%%-70%-35%4%-38%12%28%116%330%
Tăng trưởng doanh thu5.53%-8.57%117.52%8.60%54.28%-18.78%1,080.44%48.97%-48.59%-3.16%78.60%-66.51%-68.63%-65.92%2,522.12%-49.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.83%-27.27%157.50%170.14%-43.60%1,613.39%-147.67%-15,536.59%-100.15%112.26%-3,911.63%-101.69%-230.44%-85.20%1,564.13%-76.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.55%12.86%20.23%98.07%798.04%125.75%439.46%210.83%-59.56%-53.56%-68.14%23.78%-29%-78.95%4,810.95%-47.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.63%96.76%145.15%14.01%9.85%19.10%1.06%-2.52%-0.18%-11.21%-3.83%0.45%-11.36%46.08%54.87%-9.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.96%36.86%40.74%76.68%217.85%36.07%16.07%-0.18%-1.77%-13.32%-12.62%3.11%-13.80%-19.78%216.13%-11.85%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc