CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam (idj)

5.40
0.10
(1.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.30
5.30
5.40
5.30
811,800
12.4K
0.5K
10.2x
0.4x
2% # 4%
2.4
937 Bi
173 Mi
1,332,205
8.2 - 4.4
2,102 Bi
2,145 Bi
98.0%
50.50%
108 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.30 206,900 5.40 77,600
5.20 224,500 5.50 336,000
5.10 105,400 5.60 190,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.50 (0.00) 26.8%
THD 37.50 (0.00) 11.5%
LGC 69.50 (0.00) 10.6%
VCG 20.95 (-0.05) 10.0%
CTD 87.00 (0.10) 7.2%
PC1 23.20 (0.20) 6.5%
CII 14.05 (-0.15) 6.2%
SCG 76.90 (-0.20) 5.2%
HHV 12.45 (-0.10) 4.3%
BCG 3.74 (-0.18) 2.7%
DPG 49.05 (0.25) 2.4%
HBC 6.60 (0.10) 1.8%
FCN 14.25 (-0.15) 1.8%
LCG 10.45 (0.00) 1.6%
L18 42.90 (0.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.30 0 11,100 11,100
09:24 5.30 0 5,000 16,100
09:30 5.40 0.10 100 16,200
09:38 5.30 0 5,000 21,200
09:39 5.30 0 6,800 28,000
09:43 5.30 0 14,000 42,000
09:47 5.30 0 700 42,700
09:51 5.30 0 1,500 44,200
10:10 5.30 0 5,000 49,200
10:11 5.30 0 5,000 54,200
10:19 5.30 0 200 54,400
10:29 5.30 0 10,000 64,400
10:32 5.30 0 1,400 65,800
10:33 5.30 0 100 65,900
10:35 5.30 0 300 66,200
10:36 5.30 0 500 66,700
10:41 5.30 0 300 67,000
10:42 5.30 0 2,500 69,500
10:43 5.30 0 100 69,600
10:44 5.30 0 200 69,800
10:45 5.30 0 1,000 70,800
10:46 5.30 0 21,000 91,800
10:47 5.30 0 20,000 111,800
10:52 5.30 0 800 112,600
10:53 5.30 0 500 113,100
11:10 5.40 0.10 100 113,200
11:20 5.30 0 2,400 115,600
11:21 5.30 0 100 115,700
11:27 5.30 0 1,000 116,700
13:10 5.30 0 22,200 138,900
13:11 5.30 0 3,400 142,300
13:14 5.30 0 1,000 143,300
13:17 5.30 0 51,100 194,400
13:21 5.30 0 1,000 195,400
13:22 5.30 0 400 195,800
13:24 5.30 0 100 195,900
13:25 5.30 0 100 196,000
13:29 5.30 0 189,000 385,000
13:34 5.30 0 109,100 494,100
13:37 5.30 0 1,000 495,100
13:41 5.40 0.10 100 495,200
13:45 5.40 0.10 16,900 512,100
13:48 5.40 0.10 7,900 520,000
13:55 5.30 0 20,000 540,000
13:57 5.30 0 10,000 550,000
13:58 5.30 0 200 550,200
13:59 5.30 0 10,000 560,200
14:10 5.40 0.10 5,000 565,200
14:24 5.40 0.10 2,000 567,200
14:26 5.30 0 200 567,400
14:29 5.30 0 1,000 568,400
14:31 5.40 0.10 32,500 600,900
14:46 5.40 0.10 210,900 811,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.30) 0% 15.89 (0.00) 0%
2018 313.76 (0.25) 0% 10.41 (0.05) 0%
2019 0 (0.38) 0% 21.96 (0.03) 0%
2020 465.34 (0.41) 0% 73.50 (0.08) 0%
2021 1,067 (0.89) 0% 225 (0.20) 0%
2022 1,949.72 (0.88) 0% 0 (0.14) 0%
2023 1,105 (0.25) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV225,332185,263236,31067,706714,611862,044816,873893,403410,721378,185245,133301,81625,56817,163
Tổng lợi nhuận trước thuế5,09235,72856,81619,231116,867141,471180,889253,91099,48636,58256,6103,017-6,33041
Lợi nhuận sau thuế 2,89027,81045,42115,23691,357109,409147,513202,88678,75929,08351,6933,017-6,33041
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,90127,80945,41915,23891,367109,395147,495202,80778,75929,15551,6933,017-6,32941
Tổng tài sản4,247,3604,409,4064,470,8884,636,2524,247,3604,684,0444,729,2143,455,6292,455,3351,389,695437,219321,328276,851277,339
Tổng nợ2,102,2862,319,2682,408,5602,567,2982,102,2862,630,3262,784,9052,467,4762,052,2471,036,140115,37851,1089,4743,048
Vốn chủ sở hữu2,145,0752,090,1382,062,3282,068,9542,145,0752,053,7181,944,309988,154403,088353,555321,840270,220267,376274,291


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |