CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (ijc)

12.10
0.10
(0.83%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV306,277189,194369,098162,142251,4561,026,7111,205,6981,978,3632,613,0942,162,8231,655,9631,321,7041,015,8222,036,792701,767
Giá vốn hàng bán159,62892,117228,82680,88493,536561,455627,4501,159,2581,610,7241,478,7991,062,189777,064546,3941,614,902413,047
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV146,64897,078134,19881,258144,782459,182557,045808,864991,000662,496537,627468,724424,849355,653273,106
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh175,612106,52892,86147,06291,602422,063447,423626,437779,653445,971343,706268,364219,382157,678131,170
Tổng lợi nhuận trước thuế176,28898,76292,40348,95895,816416,412459,975640,504782,818451,587344,963282,323224,263160,496147,743
Lợi nhuận sau thuế 156,11586,60473,51739,22176,042355,457371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,11586,60473,51739,22176,042355,457371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021
Tổng tài sản ngắn hạn4,500,9624,657,3244,641,5594,289,3354,050,6074,500,9623,623,4324,408,1994,808,1214,716,1555,782,0036,277,3876,143,8577,503,0825,475,579
Tiền mặt79,914161,918141,775835,775284,17379,914251,244225,958146,703289,97555,905205,99672,83771,87076,632
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,30016,30010,80010,80014,80016,30011,8055,9078,30545,20531,20517,50511,2001,300
Hàng tồn kho3,682,7613,733,3863,738,1602,772,5843,072,5143,682,7612,759,8653,570,8024,026,2053,653,8144,780,1555,110,4205,334,8035,020,5964,391,733
Tài sản dài hạn3,356,0803,264,2803,225,1082,722,7752,344,7333,356,0802,677,8682,115,2132,000,5331,925,6091,765,3261,860,8091,887,9101,631,6081,855,131
Tài sản cố định547,622560,593564,958570,387572,743547,622565,250583,097527,092549,447524,803533,834561,944558,854590,890
Đầu tư tài chính dài hạn845,815763,730707,315326,490223,600845,815259,97732,920200200200
Tổng tài sản7,857,0427,921,6047,866,6667,012,1106,395,3407,857,0426,301,3016,523,4126,808,6546,641,7637,547,3298,138,1968,031,7679,134,6907,330,710
Tổng nợ2,694,2712,903,1622,670,4042,522,5832,571,4962,694,2712,501,6222,707,1733,464,8584,571,5225,714,9836,401,4856,370,5286,166,4284,372,455
Vốn chủ sở hữu5,162,7715,018,4425,196,2624,489,5273,823,8445,162,7713,799,6793,816,2393,343,7972,070,2411,832,3461,736,7111,661,2392,968,2622,958,255

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.94K1.48K2.35K2.86K2.70K2.07K1.70K1.36K0.47K0.45K0.84K0.59K0.67K1.16K3.87K1.78K1.76K0.36K
Giá cuối kỳ13.85K11.86K8.08K20.91K15.39K9.25K4.03K4.71K3.50K3.07K5.27K3.35K3.21K2.70K3.22K30K30K30K
Giá / EPS (PE)14.72 (lần)8.03 (lần)3.43 (lần)7.31 (lần)5.70 (lần)4.46 (lần)2.37 (lần)3.47 (lần)7.50 (lần)6.90 (lần)6.27 (lần)5.69 (lần)4.79 (lần)2.33 (lần)0.83 (lần)16.85 (lần)17.04 (lần)82.64 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.10 (lần)2.48 (lần)0.89 (lần)1.74 (lần)0.98 (lần)0.77 (lần)0.42 (lần)0.64 (lần)0.47 (lần)1.20 (lần)1.38 (lần)1.40 (lần)1.17 (lần)0.56 (lần)0.50 (lần)6.76 (lần)7.37 (lần)32.26 (lần)
Giá sổ sách13.67K15.09K17.58K15.40K15.10K13.37K12.67K12.12K10.83K10.79K11.18K10.97K10.99K11.46K14.52K12.21K10.58K10.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.79 (lần)0.46 (lần)1.36 (lần)1.02 (lần)0.69 (lần)0.32 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.47 (lần)0.31 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)2.46 (lần)2.84 (lần)2.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ378 (Mi)252 (Mi)217 (Mi)217 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.29%57.50%67.58%70.62%71.01%76.61%77.13%76.49%82.14%74.69%74.20%62.89%63.59%73.73%75.42%40.38%36.50%30.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.71%42.50%32.42%29.38%28.99%23.39%22.87%23.51%17.86%25.31%25.80%37.11%36.41%26.27%24.58%59.62%63.50%69.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.29%39.70%41.50%50.89%68.83%75.72%78.66%79.32%67.51%59.65%54.44%37.44%34.61%28.35%80.07%35.37%42.36%28.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.19%65.84%70.94%103.62%220.82%311.89%368.60%383.48%207.75%147.81%119.50%59.85%52.93%39.57%401.67%54.72%73.48%39.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.71%60.30%58.50%49.11%31.17%24.28%21.34%20.68%32.49%40.35%45.56%62.56%65.39%71.65%19.93%64.63%57.64%71.53%
6/ Thanh toán hiện hành215.13%160.90%219.20%247.85%148.11%114.93%115.12%156.14%212.63%240.11%210.30%250.68%300.72%542.82%119.61%221.61%130.41%142.90%
7/ Thanh toán nhanh39.11%38.35%41.64%40.31%33.36%19.91%21.40%20.56%70.35%47.53%44.20%34.60%41.09%159.46%65.60%172.88%110.45%142%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.82%11.16%11.24%7.56%9.11%1.11%3.78%1.85%2.04%3.36%4.79%3.78%8.11%17.07%14.47%3.70%3.30%124.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.07%19.13%30.33%38.38%32.56%21.94%16.24%12.65%22.30%9.57%15.59%13.60%16.27%30.11%8.80%23.50%22.18%6.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn22.81%33.28%44.88%54.35%45.86%28.64%21.06%16.53%27.15%12.82%21.01%21.63%25.59%40.84%11.67%58.20%60.78%20.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19.89%31.73%51.84%78.15%104.47%90.37%76.10%61.15%68.62%23.72%34.22%21.74%24.88%42.02%44.17%36.35%38.49%8.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho15.25%22.73%32.46%40.01%40.47%22.22%15.21%10.24%32.17%9.41%16.26%13.54%10.90%35.78%8.57%78.27%154%749.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần34.62%30.84%25.83%23.77%17.10%17.18%17.63%18.29%6.28%17.39%21.96%24.70%24.47%24.07%60.32%40.12%43.25%39.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.52%5.90%7.83%9.12%5.57%3.77%2.86%2.31%1.40%1.66%3.42%3.36%3.98%7.25%5.31%9.43%9.60%2.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.89%9.79%13.39%18.57%17.87%15.52%13.42%11.19%4.31%4.12%7.52%5.37%6.09%10.11%26.64%14.59%16.65%3.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)63%59%44%39%25%27%30%34%8%30%36%46%67%39%182%136%112%173%
Tăng trưởng doanh thu-14.85%-39.06%-24.29%20.82%30.61%25.29%30.11%-50.13%190.24%-33.11%60.45%-12.83%-43.20%275.47%44.54%8.99%337.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.41%-27.24%-17.72%67.91%30.05%22.09%25.38%45.20%4.89%-47.05%42.66%-12.02%-42.24%49.82%117.28%1.11%385.09%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.70%-7.59%-21.87%-24.21%-20.01%-10.72%0.49%3.31%41.03%19.33%103.55%12.82%28.32%-61.12%773.32%-14.08%88.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu35.87%-0.43%14.13%61.52%12.98%5.51%4.54%-44.03%0.34%-3.52%1.95%-0.22%-4.07%294.63%18.97%15.39%2.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.69%-3.40%-4.19%2.51%-12%-7.26%1.33%-12.07%24.61%8.92%39.99%4.29%5.11%9.79%285.75%2.91%26.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |