CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (ijc)

14.10
-0.15
(-1.05%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV251,456214,131710,773338,7061,205,6981,978,3632,613,0942,162,8231,655,9631,321,7041,015,8222,036,792701,7671,049,170
Giá vốn hàng bán93,53687,550498,264163,578627,4501,159,2581,610,7241,478,7991,062,189777,064546,3941,614,902413,047641,228
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV144,782126,581206,331173,092557,045808,864991,000662,496537,627468,724424,849355,653273,106394,347
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh91,60285,597172,167133,713447,423626,437779,653445,971343,706268,364219,382157,678131,170281,884
Tổng lợi nhuận trước thuế95,81686,205177,622134,776459,975640,504782,818451,587344,963282,323224,263160,496147,743278,458
Lợi nhuận sau thuế 76,04269,309142,130107,556371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021230,445
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,04269,309142,130107,556371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021230,445
Tổng tài sản ngắn hạn4,050,6074,045,4713,953,5904,237,0883,623,4324,408,1994,808,1214,716,1555,782,0036,277,3876,143,8577,503,0825,475,5794,994,309
Tiền mặt284,173187,712121,529111,148251,244225,958146,703289,97555,905205,99672,83771,87076,632113,802
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,80017,8008,80011,80011,8055,9078,30545,20531,20517,50511,2001,3001,300
Hàng tồn kho3,072,5143,088,8783,091,3903,492,7082,759,8653,570,8024,026,2053,653,8144,780,1555,110,4205,334,8035,020,5964,391,7333,944,541
Tài sản dài hạn2,344,7332,343,0742,359,7322,123,4222,677,8682,115,2132,000,5331,925,6091,765,3261,860,8091,887,9101,631,6081,855,1311,736,190
Tài sản cố định572,743563,931572,331570,617565,250583,097527,092549,447524,803533,834561,944558,854590,890616,900
Đầu tư tài chính dài hạn223,600233,430234,62035,640259,97732,920200200200
Tổng tài sản6,395,3406,388,5456,313,3226,360,5106,301,3016,523,4126,808,6546,641,7637,547,3298,138,1968,031,7679,134,6907,330,7106,730,499
Tổng nợ2,571,4962,631,7932,625,8792,436,7152,501,6222,707,1733,464,8584,571,5225,714,9836,401,4856,370,5286,166,4284,372,4553,664,244
Vốn chủ sở hữu3,823,8443,756,7523,687,4433,923,7963,799,6793,816,2393,343,7972,070,2411,832,3461,736,7111,661,2392,968,2622,958,2553,066,255

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.48K2.35K2.86K2.70K2.07K1.70K1.36K0.47K0.45K0.84K0.59K0.67K1.16K3.87K1.78K1.76K0.36K
Giá cuối kỳ12.47K8.50K21.99K16.18K9.73K4.24K4.96K-0.70K-0.61K-1.06K-0.67K-0.64K-0.54K-0.65KKKK
Giá / EPS (PE)8.45 (lần)3.61 (lần)7.69 (lần)6 (lần)4.69 (lần)2.49 (lần)3.66 (lần)-1.50 (lần)-1.37 (lần)-1.26 (lần)-1.14 (lần)-0.96 (lần)-0.47 (lần)-0.17 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.09K17.58K15.40K15.10K13.37K12.67K12.12K10.83K10.79K11.18K10.97K10.99K11.46K14.52K12.21K10.58K10.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.48 (lần)1.43 (lần)1.07 (lần)0.73 (lần)0.33 (lần)0.41 (lần)-0.06 (lần)-0.06 (lần)-0.09 (lần)-0.06 (lần)-0.06 (lần)-0.05 (lần)-0.04 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ252 (Mi)217 (Mi)217 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.50%67.58%70.62%71.01%76.61%77.13%76.49%82.14%74.69%74.20%62.89%63.59%73.73%75.42%40.38%36.50%30.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.50%32.42%29.38%28.99%23.39%22.87%23.51%17.86%25.31%25.80%37.11%36.41%26.27%24.58%59.62%63.50%69.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.70%41.50%50.89%68.83%75.72%78.66%79.32%67.51%59.65%54.44%37.44%34.61%28.35%80.07%35.37%42.36%28.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu65.84%70.94%103.62%220.82%311.89%368.60%383.48%207.75%147.81%119.50%59.85%52.93%39.57%401.67%54.72%73.48%39.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.30%58.50%49.11%31.17%24.28%21.34%20.68%32.49%40.35%45.56%62.56%65.39%71.65%19.93%64.63%57.64%71.53%
6/ Thanh toán hiện hành160.90%219.20%247.85%148.11%114.93%115.12%156.14%212.63%240.11%210.30%250.68%300.72%542.82%119.61%221.61%130.41%142.90%
7/ Thanh toán nhanh38.35%41.64%40.31%33.36%19.91%21.40%20.56%70.35%47.53%44.20%34.60%41.09%159.46%65.60%172.88%110.45%142%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.16%11.24%7.56%9.11%1.11%3.78%1.85%2.04%3.36%4.79%3.78%8.11%17.07%14.47%3.70%3.30%124.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.13%30.33%38.38%32.56%21.94%16.24%12.65%22.30%9.57%15.59%13.60%16.27%30.11%8.80%23.50%22.18%6.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn33.28%44.88%54.35%45.86%28.64%21.06%16.53%27.15%12.82%21.01%21.63%25.59%40.84%11.67%58.20%60.78%20.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu31.73%51.84%78.15%104.47%90.37%76.10%61.15%68.62%23.72%34.22%21.74%24.88%42.02%44.17%36.35%38.49%8.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho22.73%32.46%40.01%40.47%22.22%15.21%10.24%32.17%9.41%16.26%13.54%10.90%35.78%8.57%78.27%154%749.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.84%25.83%23.77%17.10%17.18%17.63%18.29%6.28%17.39%21.96%24.70%24.47%24.07%60.32%40.12%43.25%39.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.90%7.83%9.12%5.57%3.77%2.86%2.31%1.40%1.66%3.42%3.36%3.98%7.25%5.31%9.43%9.60%2.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.79%13.39%18.57%17.87%15.52%13.42%11.19%4.31%4.12%7.52%5.37%6.09%10.11%26.64%14.59%16.65%3.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)59%44%39%25%27%30%34%8%30%36%46%67%39%182%136%112%173%
Tăng trưởng doanh thu-39.06%-24.29%20.82%30.61%25.29%30.11%-50.13%190.24%-33.11%60.45%-12.83%-43.20%275.47%44.54%8.99%337.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-27.24%-17.72%67.91%30.05%22.09%25.38%45.20%4.89%-47.05%42.66%-12.02%-42.24%49.82%117.28%1.11%385.09%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.59%-21.87%-24.21%-20.01%-10.72%0.49%3.31%41.03%19.33%103.55%12.82%28.32%-61.12%773.32%-14.08%88.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.43%14.13%61.52%12.98%5.51%4.54%-44.03%0.34%-3.52%1.95%-0.22%-4.07%294.63%18.97%15.39%2.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.40%-4.19%2.51%-12%-7.26%1.33%-12.07%24.61%8.92%39.99%4.29%5.11%9.79%285.75%2.91%26.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc